diff options
64 files changed, 1060 insertions, 10 deletions
diff --git a/apps/cloud_federation_api/l10n/vi.js b/apps/cloud_federation_api/l10n/vi.js new file mode 100644 index 00000000000..50b76cf0e0e --- /dev/null +++ b/apps/cloud_federation_api/l10n/vi.js @@ -0,0 +1,8 @@ +OC.L10N.register( + "cloud_federation_api", + { + "Cloud Federation API" : "Cloud Federation API", + "Enable clouds to communicate with each other and exchange data" : "Cho phép các đám mây giao tiếp với nhau và trao đổi dữ liệu", + "The Cloud Federation API enables various Nextcloud instances to communicate with each other and to exchange data." : "API Cloud Federation cho phép các phiên bản Nextcloud khác nhau giao tiếp với nhau và trao đổi dữ liệu." +}, +"nplurals=1; plural=0;"); diff --git a/apps/cloud_federation_api/l10n/vi.json b/apps/cloud_federation_api/l10n/vi.json new file mode 100644 index 00000000000..c7244873d68 --- /dev/null +++ b/apps/cloud_federation_api/l10n/vi.json @@ -0,0 +1,6 @@ +{ "translations": { + "Cloud Federation API" : "Cloud Federation API", + "Enable clouds to communicate with each other and exchange data" : "Cho phép các đám mây giao tiếp với nhau và trao đổi dữ liệu", + "The Cloud Federation API enables various Nextcloud instances to communicate with each other and to exchange data." : "API Cloud Federation cho phép các phiên bản Nextcloud khác nhau giao tiếp với nhau và trao đổi dữ liệu." +},"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;" +}
\ No newline at end of file diff --git a/apps/comments/l10n/vi.js b/apps/comments/l10n/vi.js index c61a385e17e..812c670f228 100644 --- a/apps/comments/l10n/vi.js +++ b/apps/comments/l10n/vi.js @@ -1,7 +1,7 @@ OC.L10N.register( "comments", { - "Comments" : "Các bình luận", + "Comments" : "Bình luận", "You commented" : "Bạn đã bình luận", "{author} commented" : "{author} đã bình luận", "You commented on %1$s" : "Bạn đã bình luận về %1$s", @@ -19,6 +19,7 @@ OC.L10N.register( "No comments yet, start the conversation!" : "Không có bình luận nào, bắt đầu cuộc hội thoại!", "No more messages" : "Không có thêm tin nhắn", "Retry" : "Thử lại", + "Failed to mark comments as read" : "Không thể đánh dấu bình luận là đã đọc", "Unable to load the comments list" : "Không thể tải danh sách bình luận", "_%n unread comment_::_%n unread comments_" : ["%n bình luận chưa đọc"], "_1 new comment_::_{unread} new comments_" : ["{unread} bình luận mới"], diff --git a/apps/comments/l10n/vi.json b/apps/comments/l10n/vi.json index 21a242bd925..b0477034e20 100644 --- a/apps/comments/l10n/vi.json +++ b/apps/comments/l10n/vi.json @@ -1,5 +1,5 @@ { "translations": { - "Comments" : "Các bình luận", + "Comments" : "Bình luận", "You commented" : "Bạn đã bình luận", "{author} commented" : "{author} đã bình luận", "You commented on %1$s" : "Bạn đã bình luận về %1$s", @@ -17,6 +17,7 @@ "No comments yet, start the conversation!" : "Không có bình luận nào, bắt đầu cuộc hội thoại!", "No more messages" : "Không có thêm tin nhắn", "Retry" : "Thử lại", + "Failed to mark comments as read" : "Không thể đánh dấu bình luận là đã đọc", "Unable to load the comments list" : "Không thể tải danh sách bình luận", "_%n unread comment_::_%n unread comments_" : ["%n bình luận chưa đọc"], "_1 new comment_::_{unread} new comments_" : ["{unread} bình luận mới"], diff --git a/apps/contactsinteraction/l10n/vi.js b/apps/contactsinteraction/l10n/vi.js new file mode 100644 index 00000000000..0a2790a6f83 --- /dev/null +++ b/apps/contactsinteraction/l10n/vi.js @@ -0,0 +1,9 @@ +OC.L10N.register( + "contactsinteraction", + { + "Recently contacted" : "Liên hệ gần đây", + "Contacts Interaction" : "Liên hệ tương tác", + "Manages interaction between users and contacts" : "Quản lý tương tác giữa người dùng và liên hệ", + "Collect data about user and contacts interactions and provide an address book for the data" : "Thu thập dữ liệu về tương tác của người dùng và danh bạ, đồng thời cung cấp sổ địa chỉ cho dữ liệu" +}, +"nplurals=1; plural=0;"); diff --git a/apps/contactsinteraction/l10n/vi.json b/apps/contactsinteraction/l10n/vi.json new file mode 100644 index 00000000000..f041d809617 --- /dev/null +++ b/apps/contactsinteraction/l10n/vi.json @@ -0,0 +1,7 @@ +{ "translations": { + "Recently contacted" : "Liên hệ gần đây", + "Contacts Interaction" : "Liên hệ tương tác", + "Manages interaction between users and contacts" : "Quản lý tương tác giữa người dùng và liên hệ", + "Collect data about user and contacts interactions and provide an address book for the data" : "Thu thập dữ liệu về tương tác của người dùng và danh bạ, đồng thời cung cấp sổ địa chỉ cho dữ liệu" +},"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;" +}
\ No newline at end of file diff --git a/apps/dashboard/l10n/vi.js b/apps/dashboard/l10n/vi.js new file mode 100644 index 00000000000..325926ae278 --- /dev/null +++ b/apps/dashboard/l10n/vi.js @@ -0,0 +1,28 @@ +OC.L10N.register( + "dashboard", + { + "Dashboard" : "Tổng quan", + "Dashboard app" : "Ứng dụng Tổng quan", + "Start your day informed\n\nThe Nextcloud Dashboard is your starting point of the day, giving you an overview of your upcoming appointments, urgent emails, chat messages, incoming tickets, latest tweets and much more! Users can add the widgets they like and change the background to their liking." : "Bắt đầu ngày mới của bạn được thông báo\n\nBảng điều khiển Nextcloud là điểm khởi đầu trong ngày của bạn, cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các cuộc hẹn sắp tới, email khẩn cấp, tin nhắn trò chuyện, vé đến, tweet mới nhất và hơn thế nữa! Người dùng có thể thêm các widget mình thích và thay đổi nền theo ý thích.", + "\"{title} icon\"" : "\"{title} icon\"", + "Customize" : "Tuỳ chỉnh", + "Edit widgets" : "Chỉnh sửa widget", + "Get more widgets from the App Store" : "Tải thêm widget từ App Store", + "Weather service" : "Dịch vụ thời tiết", + "For your privacy, the weather data is requested by your Nextcloud server on your behalf so the weather service receives no personal information." : "Vì quyền riêng tư của bạn, dữ liệu thời tiết được yêu cầu bởi máy chủ Nextcloud thay mặt bạn để dịch vụ thời tiết không nhận được thông tin cá nhân.", + "Weather data from Met.no" : "Dữ liệu thời tiết từ Met.no", + "geocoding with Nominatim" : "mã hóa địa lý với Nominatim", + "elevation data from OpenTopoData" : "dữ liệu độ cao từ OpenTopoData", + "Weather" : "Thời tiết", + "Status" : "Trạng thái", + "Good morning" : "Chào buổi sáng", + "Good morning, {name}" : "Chào buổi sáng, {name}", + "Good afternoon" : "Chào buổi chiều", + "Good afternoon, {name}" : "Chào buổi chiều, {name}", + "Good evening" : "Chào buổi tối", + "Good evening, {name}" : "Chào buổi tối, {name}", + "Hello" : "Xin chào", + "Hello, {name}" : "Xin chào, {name}", + "Start your day informed\n\nThe Nextcloud Dashboard is your starting point of the day, giving you an\noverview of your upcoming appointments, urgent emails, chat messages,\nincoming tickets, latest tweets and much more! Users can add the widgets\nthey like and change the background to their liking." : "Bắt đầu ngày mới của bạn\n\nBảng điều khiển Nextcloud là điểm khởi đầu trong ngày của bạn, cung cấp cho bạn\ntổng quan về các cuộc hẹn sắp tới của bạn, email khẩn cấp, tin nhắn trò chuyện,\nvé đến, tweet mới nhất và nhiều hơn nữa! Người dùng có thể thêm các widget\nhọ thích và thay đổi nền theo ý thích của họ." +}, +"nplurals=1; plural=0;"); diff --git a/apps/dashboard/l10n/vi.json b/apps/dashboard/l10n/vi.json new file mode 100644 index 00000000000..83104d4114d --- /dev/null +++ b/apps/dashboard/l10n/vi.json @@ -0,0 +1,26 @@ +{ "translations": { + "Dashboard" : "Tổng quan", + "Dashboard app" : "Ứng dụng Tổng quan", + "Start your day informed\n\nThe Nextcloud Dashboard is your starting point of the day, giving you an overview of your upcoming appointments, urgent emails, chat messages, incoming tickets, latest tweets and much more! Users can add the widgets they like and change the background to their liking." : "Bắt đầu ngày mới của bạn được thông báo\n\nBảng điều khiển Nextcloud là điểm khởi đầu trong ngày của bạn, cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các cuộc hẹn sắp tới, email khẩn cấp, tin nhắn trò chuyện, vé đến, tweet mới nhất và hơn thế nữa! Người dùng có thể thêm các widget mình thích và thay đổi nền theo ý thích.", + "\"{title} icon\"" : "\"{title} icon\"", + "Customize" : "Tuỳ chỉnh", + "Edit widgets" : "Chỉnh sửa widget", + "Get more widgets from the App Store" : "Tải thêm widget từ App Store", + "Weather service" : "Dịch vụ thời tiết", + "For your privacy, the weather data is requested by your Nextcloud server on your behalf so the weather service receives no personal information." : "Vì quyền riêng tư của bạn, dữ liệu thời tiết được yêu cầu bởi máy chủ Nextcloud thay mặt bạn để dịch vụ thời tiết không nhận được thông tin cá nhân.", + "Weather data from Met.no" : "Dữ liệu thời tiết từ Met.no", + "geocoding with Nominatim" : "mã hóa địa lý với Nominatim", + "elevation data from OpenTopoData" : "dữ liệu độ cao từ OpenTopoData", + "Weather" : "Thời tiết", + "Status" : "Trạng thái", + "Good morning" : "Chào buổi sáng", + "Good morning, {name}" : "Chào buổi sáng, {name}", + "Good afternoon" : "Chào buổi chiều", + "Good afternoon, {name}" : "Chào buổi chiều, {name}", + "Good evening" : "Chào buổi tối", + "Good evening, {name}" : "Chào buổi tối, {name}", + "Hello" : "Xin chào", + "Hello, {name}" : "Xin chào, {name}", + "Start your day informed\n\nThe Nextcloud Dashboard is your starting point of the day, giving you an\noverview of your upcoming appointments, urgent emails, chat messages,\nincoming tickets, latest tweets and much more! Users can add the widgets\nthey like and change the background to their liking." : "Bắt đầu ngày mới của bạn\n\nBảng điều khiển Nextcloud là điểm khởi đầu trong ngày của bạn, cung cấp cho bạn\ntổng quan về các cuộc hẹn sắp tới của bạn, email khẩn cấp, tin nhắn trò chuyện,\nvé đến, tweet mới nhất và nhiều hơn nữa! Người dùng có thể thêm các widget\nhọ thích và thay đổi nền theo ý thích của họ." +},"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;" +}
\ No newline at end of file diff --git a/apps/dav/l10n/da.js b/apps/dav/l10n/da.js index bf7f469a988..97c791d399c 100644 --- a/apps/dav/l10n/da.js +++ b/apps/dav/l10n/da.js @@ -103,16 +103,63 @@ OC.L10N.register( "{actor} shared address book {addressbook} with you" : "{actor} delte adressebog {addressbook} med dig", "You shared address book {addressbook} with {user}" : "Du delte adressebog {addressbook} med {user}", "{actor} shared address book {addressbook} with {user}" : "{actor} delte adressebog {addressbook} med {user}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from you" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med dig", + "You unshared address book {addressbook} from {user}" : "Du fjernede delingen af adressebog {addressbook} med {user}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from {user}" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med {user}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from themselves" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med sig selv", + "You shared address book {addressbook} with group {group}" : "Du delte adressebog {addressbook} med gruppen {group}", + "{actor} shared address book {addressbook} with group {group}" : "{actor} delte adressebog {addressbook} med gruppen {group}", + "You unshared address book {addressbook} from group {group}" : "Du fjernede delingen af adressebog {addressbook} fra gruppen {group}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from group {group}" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med gruppen {group}", + "{actor} created contact {card} in address book {addressbook}" : "{actor} oprettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "You created contact {card} in address book {addressbook}" : "Du oprettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "{actor} deleted contact {card} from address book {addressbook}" : "{actor} slettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "You deleted contact {card} from address book {addressbook}" : "Du slettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "{actor} updated contact {card} in address book {addressbook}" : "{actor} opdaterede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "You updated contact {card} in address book {addressbook}" : "Du opdaterede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "A <strong>contact</strong> or <strong>address book</strong> was modified" : "En <strong>kontakt</strong> eller <strong>adressebog</strong> blev ændret", + "Accounts" : "Konti", + "System address book which holds all accounts" : "Systemets adressebog, som indeholder alle konti", + "File is not updatable: %1$s" : "Filen kan ikke updateres: %1$s", + "Could not write to final file, canceled by hook" : "Kunne ikke skrive til den endelige fil, annulleret af hook", + "Could not write file contents" : "Kunne ikke skrive filindhold", + "_%n byte_::_%n bytes_" : ["%n byte","%n bytes"], + "Error while copying file to target location (copied: %1$s, expected filesize: %2$s)" : "Fejl under kopiering af fil til placering (kopieret: %1$s, forventet filstørrelse: %2$s)", + "Expected filesize of %1$s but read (from Nextcloud client) and wrote (to Nextcloud storage) %2$s. Could either be a network problem on the sending side or a problem writing to the storage on the server side." : "Forventede filstørrelse på %1$s, men læste (fra Nextcloud-klienten) og skrev (til Nextcloud-lageret) %2$s. Det kan enten være et netværksproblem på afsendersiden eller et problem med at skrive til lageret på serversiden.", + "Could not rename part file to final file, canceled by hook" : "Kunne ikke omdøbe delfilen til den endelige fil, annulleret af hook", + "Could not rename part file to final file" : "Delfilen kunne ikke omdøbes til den endelige fil", + "Failed to check file size: %1$s" : "Kunne ikke kontrollere filstørrelsen: %1$s", + "Could not open file" : "Kunne ikke åbne fil", + "Encryption not ready: %1$s" : "Kryptering ikke klar: %1$s", + "Failed to open file: %1$s" : "Kunne ikke åbne fil: %1$s", + "Failed to unlink: %1$s" : "Tilknytningen kunne ikke fjernes: %1$s", + "Invalid chunk name" : "Ugyldigt stykke navn", + "Could not rename part file assembled from chunks" : "Kunne ikke omdøbe delfilen samlet fra stykker", + "Failed to write file contents: %1$s" : "Kunne ikke skrive filindhold: %1$s", + "File not found: %1$s" : "Fil ikke fundet: %1$s", "System is in maintenance mode." : "Systemet er i vedligeholdelsestilstand.", "Upgrade needed" : "Opgradering er nødvendig", + "Your %s needs to be configured to use HTTPS in order to use CalDAV and CardDAV with iOS/macOS." : "Din %s skal konfigureres til at bruge HTTPS for at kunne bruge CalDAV og CardDAV med iOS/macOS.", + "Configures a CalDAV account" : "Konfigurerer en CalDAV-konto", + "Configures a CardDAV account" : "Konfigurerer en CardDAV-konto", + "Events" : "Begivenheder", "Tasks" : "Opgaver", "Untitled task" : "Unavngivet opgave", + "Completed on %s" : "Fuldført den %s", + "Due on %s by %s" : "Forfalder på %s til %s", + "Due on %s" : "Forfalder på %s", + "Migrated calendar (%1$s)" : "Migreret kalender (%1$s)", + "Calendars including events, details and attendees" : "Kalendere indeholdende begivenheder, detaljer og deltagere", "Contacts and groups" : "Kontakter og grupper", "WebDAV" : "WebDAV", "WebDAV endpoint" : "WebDAV endpoint", "Availability" : "tilgængelighed", + "If you configure your working hours, other users will see when you are out of office when they book a meeting." : "Hvis du konfigurerer din arbejdstid, vil andre brugere se, når du er fraværende, når de booker et møde.", + "Time zone:" : "Tidszone:", "to" : "til", "Delete slot" : "Slet slot", + "No working hours set" : "Arbejdstider er ikke sat", + "Add slot" : "Tilføj slot", "Monday" : "Mandag", "Tuesday" : "Tirsdag", "Wednesday" : "Onsdag", @@ -120,13 +167,28 @@ OC.L10N.register( "Friday" : "Fredag", "Saturday" : "Lørdag", "Sunday" : "Søndag", + "Automatically set user status to \"Do not disturb\" outside of availability to mute all notifications." : "Indstil automatisk brugerstatus til \"Forstyr ikke\" uden for tilgængelighed for at slå alle notifikationer fra.", "Save" : "Gem", + "Failed to load availability" : "Kunne ikke indlæse tilgængelighed", + "Saved availability" : "Gemt tilgængelighed", + "Failed to save availability" : "Kunne ikke gemme tilgængelighed", "Calendar server" : "Kalenderserver", "Send invitations to attendees" : "Send invitation til deltagere", "Automatically generate a birthday calendar" : "Generer en fødselsdagskalender automatisk", "Birthday calendars will be generated by a background job." : "Fødselsdagskalendere vil blive oprettet af et job, der kører i baggrunden.", "Hence they will not be available immediately after enabling but will show up after some time." : "Derfor vil de ikke blive synlige med det samme efter aktivering, men vil vise sig efter noget tid.", + "Send notifications for events" : "Send meddelelser om begivenheder", + "Notifications are sent via background jobs, so these must occur often enough." : "Underretninger sendes via baggrundsjob, så disse skal ske ofte nok.", + "Send reminder notifications to calendar sharees as well" : "Send også påmindelsesmeddelelser til kalenderdelinger", + "Reminders are always sent to organizers and attendees." : "Påmindelser sendes altid til arrangører og deltagere.", + "Enable notifications for events via push" : "Aktiver notifikationer for begivenheder via push", + "Also install the {calendarappstoreopen}Calendar app{linkclose}, or {calendardocopen}connect your desktop & mobile for syncing ↗{linkclose}." : "Installer også {calendarappstoreopen}Kalender-appen{linkclose}, eller {calendardocopen}tilslut dit skrivebord og din mobil til synkronisering ↗{linkclose}.", + "Please make sure to properly set up {emailopen}the email server{linkclose}." : "Sørg for at konfigurere {emailopen}e-mail-serveren{linkclose} korrekt.", + "There was an error updating your attendance status." : "Der opstod en fejl under opdatering af din fremmødestatus.", + "Please contact the organizer directly." : "Kontakt venligst arrangøren direkte.", "Are you accepting the invitation?" : "Accepter du invitationen?", - "Tentative" : "Foreløbig" + "Tentative" : "Foreløbig", + "Your attendance was updated successfully." : "Dit tilstedeværelse blev opdateret.", + "%1$s has responded your invitation" : "%1$s har besvaret din invitation" }, "nplurals=2; plural=(n != 1);"); diff --git a/apps/dav/l10n/da.json b/apps/dav/l10n/da.json index ca94b788259..7d3fd15e9aa 100644 --- a/apps/dav/l10n/da.json +++ b/apps/dav/l10n/da.json @@ -101,16 +101,63 @@ "{actor} shared address book {addressbook} with you" : "{actor} delte adressebog {addressbook} med dig", "You shared address book {addressbook} with {user}" : "Du delte adressebog {addressbook} med {user}", "{actor} shared address book {addressbook} with {user}" : "{actor} delte adressebog {addressbook} med {user}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from you" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med dig", + "You unshared address book {addressbook} from {user}" : "Du fjernede delingen af adressebog {addressbook} med {user}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from {user}" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med {user}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from themselves" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med sig selv", + "You shared address book {addressbook} with group {group}" : "Du delte adressebog {addressbook} med gruppen {group}", + "{actor} shared address book {addressbook} with group {group}" : "{actor} delte adressebog {addressbook} med gruppen {group}", + "You unshared address book {addressbook} from group {group}" : "Du fjernede delingen af adressebog {addressbook} fra gruppen {group}", + "{actor} unshared address book {addressbook} from group {group}" : "{actor} fjernede delingen af adressebog {addressbook} med gruppen {group}", + "{actor} created contact {card} in address book {addressbook}" : "{actor} oprettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "You created contact {card} in address book {addressbook}" : "Du oprettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "{actor} deleted contact {card} from address book {addressbook}" : "{actor} slettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "You deleted contact {card} from address book {addressbook}" : "Du slettede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "{actor} updated contact {card} in address book {addressbook}" : "{actor} opdaterede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "You updated contact {card} in address book {addressbook}" : "Du opdaterede kontakten {card} i adressebog {addressbook}", + "A <strong>contact</strong> or <strong>address book</strong> was modified" : "En <strong>kontakt</strong> eller <strong>adressebog</strong> blev ændret", + "Accounts" : "Konti", + "System address book which holds all accounts" : "Systemets adressebog, som indeholder alle konti", + "File is not updatable: %1$s" : "Filen kan ikke updateres: %1$s", + "Could not write to final file, canceled by hook" : "Kunne ikke skrive til den endelige fil, annulleret af hook", + "Could not write file contents" : "Kunne ikke skrive filindhold", + "_%n byte_::_%n bytes_" : ["%n byte","%n bytes"], + "Error while copying file to target location (copied: %1$s, expected filesize: %2$s)" : "Fejl under kopiering af fil til placering (kopieret: %1$s, forventet filstørrelse: %2$s)", + "Expected filesize of %1$s but read (from Nextcloud client) and wrote (to Nextcloud storage) %2$s. Could either be a network problem on the sending side or a problem writing to the storage on the server side." : "Forventede filstørrelse på %1$s, men læste (fra Nextcloud-klienten) og skrev (til Nextcloud-lageret) %2$s. Det kan enten være et netværksproblem på afsendersiden eller et problem med at skrive til lageret på serversiden.", + "Could not rename part file to final file, canceled by hook" : "Kunne ikke omdøbe delfilen til den endelige fil, annulleret af hook", + "Could not rename part file to final file" : "Delfilen kunne ikke omdøbes til den endelige fil", + "Failed to check file size: %1$s" : "Kunne ikke kontrollere filstørrelsen: %1$s", + "Could not open file" : "Kunne ikke åbne fil", + "Encryption not ready: %1$s" : "Kryptering ikke klar: %1$s", + "Failed to open file: %1$s" : "Kunne ikke åbne fil: %1$s", + "Failed to unlink: %1$s" : "Tilknytningen kunne ikke fjernes: %1$s", + "Invalid chunk name" : "Ugyldigt stykke navn", + "Could not rename part file assembled from chunks" : "Kunne ikke omdøbe delfilen samlet fra stykker", + "Failed to write file contents: %1$s" : "Kunne ikke skrive filindhold: %1$s", + "File not found: %1$s" : "Fil ikke fundet: %1$s", "System is in maintenance mode." : "Systemet er i vedligeholdelsestilstand.", "Upgrade needed" : "Opgradering er nødvendig", + "Your %s needs to be configured to use HTTPS in order to use CalDAV and CardDAV with iOS/macOS." : "Din %s skal konfigureres til at bruge HTTPS for at kunne bruge CalDAV og CardDAV med iOS/macOS.", + "Configures a CalDAV account" : "Konfigurerer en CalDAV-konto", + "Configures a CardDAV account" : "Konfigurerer en CardDAV-konto", + "Events" : "Begivenheder", "Tasks" : "Opgaver", "Untitled task" : "Unavngivet opgave", + "Completed on %s" : "Fuldført den %s", + "Due on %s by %s" : "Forfalder på %s til %s", + "Due on %s" : "Forfalder på %s", + "Migrated calendar (%1$s)" : "Migreret kalender (%1$s)", + "Calendars including events, details and attendees" : "Kalendere indeholdende begivenheder, detaljer og deltagere", "Contacts and groups" : "Kontakter og grupper", "WebDAV" : "WebDAV", "WebDAV endpoint" : "WebDAV endpoint", "Availability" : "tilgængelighed", + "If you configure your working hours, other users will see when you are out of office when they book a meeting." : "Hvis du konfigurerer din arbejdstid, vil andre brugere se, når du er fraværende, når de booker et møde.", + "Time zone:" : "Tidszone:", "to" : "til", "Delete slot" : "Slet slot", + "No working hours set" : "Arbejdstider er ikke sat", + "Add slot" : "Tilføj slot", "Monday" : "Mandag", "Tuesday" : "Tirsdag", "Wednesday" : "Onsdag", @@ -118,13 +165,28 @@ "Friday" : "Fredag", "Saturday" : "Lørdag", "Sunday" : "Søndag", + "Automatically set user status to \"Do not disturb\" outside of availability to mute all notifications." : "Indstil automatisk brugerstatus til \"Forstyr ikke\" uden for tilgængelighed for at slå alle notifikationer fra.", "Save" : "Gem", + "Failed to load availability" : "Kunne ikke indlæse tilgængelighed", + "Saved availability" : "Gemt tilgængelighed", + "Failed to save availability" : "Kunne ikke gemme tilgængelighed", "Calendar server" : "Kalenderserver", "Send invitations to attendees" : "Send invitation til deltagere", "Automatically generate a birthday calendar" : "Generer en fødselsdagskalender automatisk", "Birthday calendars will be generated by a background job." : "Fødselsdagskalendere vil blive oprettet af et job, der kører i baggrunden.", "Hence they will not be available immediately after enabling but will show up after some time." : "Derfor vil de ikke blive synlige med det samme efter aktivering, men vil vise sig efter noget tid.", + "Send notifications for events" : "Send meddelelser om begivenheder", + "Notifications are sent via background jobs, so these must occur often enough." : "Underretninger sendes via baggrundsjob, så disse skal ske ofte nok.", + "Send reminder notifications to calendar sharees as well" : "Send også påmindelsesmeddelelser til kalenderdelinger", + "Reminders are always sent to organizers and attendees." : "Påmindelser sendes altid til arrangører og deltagere.", + "Enable notifications for events via push" : "Aktiver notifikationer for begivenheder via push", + "Also install the {calendarappstoreopen}Calendar app{linkclose}, or {calendardocopen}connect your desktop & mobile for syncing ↗{linkclose}." : "Installer også {calendarappstoreopen}Kalender-appen{linkclose}, eller {calendardocopen}tilslut dit skrivebord og din mobil til synkronisering ↗{linkclose}.", + "Please make sure to properly set up {emailopen}the email server{linkclose}." : "Sørg for at konfigurere {emailopen}e-mail-serveren{linkclose} korrekt.", + "There was an error updating your attendance status." : "Der opstod en fejl under opdatering af din fremmødestatus.", + "Please contact the organizer directly." : "Kontakt venligst arrangøren direkte.", "Are you accepting the invitation?" : "Accepter du invitationen?", - "Tentative" : "Foreløbig" + "Tentative" : "Foreløbig", + "Your attendance was updated successfully." : "Dit tilstedeværelse blev opdateret.", + "%1$s has responded your invitation" : "%1$s har besvaret din invitation" },"pluralForm" :"nplurals=2; plural=(n != 1);" }
\ No newline at end of file diff --git a/apps/federatedfilesharing/l10n/da.js b/apps/federatedfilesharing/l10n/da.js index c71caafe756..6c4588bba19 100644 --- a/apps/federatedfilesharing/l10n/da.js +++ b/apps/federatedfilesharing/l10n/da.js @@ -35,15 +35,20 @@ OC.L10N.register( "Allow users on this server to receive group shares from other servers" : "Tillad brugere på denne server at modtage gruppedelinger fra andre servere", "Search global and public address book for users" : "Søg global og offentlig adresse bog for brugere", "Allow users to publish their data to a global and public address book" : "Tillad brugere at offentliggøre deres data til en global adressebog ", + "Unable to update federated files sharing config" : "Kan ikke opdatere fødereret fildelingskonfiguration", "Federated Cloud" : "Federated Cloud", "You can share with anyone who uses a Nextcloud server or other Open Cloud Mesh (OCM) compatible servers and services! Just put their Federated Cloud ID in the share dialog. It looks like person@cloud.example.com" : "Du kan dele med alle, der bruger en Nextcloud-server eller andre Open Cloud Mesh (OCM)-kompatible servere og tjenester! Indsæt blot deres Federated Cloud ID i delingsdialogen. Det ligner person@cloud.example.com", "Your Federated Cloud ID:" : "Din Federated Cloud ID:", "Share it so your friends can share files with you:" : "Del så dine venner kan dele filer med dig:", + "Facebook" : "Facebook", "Twitter" : "Twitter", + "Diaspora" : "Diaspora", "Add to your website" : "Tilføj til dit websted", "Share with me via Nextcloud" : "Del med mig gennem Nextcloud", "HTML Code:" : "HTMLkode:", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID, see {url}" : "Del med mig gennem min #Nextcloud Federated Cloud ID, se {url]", "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID" : "Del med mig gennem min #Nextcloud Federated Cloud ID", + "Cloud ID copied to the clipboard" : "Cloud ID er kopieret til udklipsholderen.", "Copy to clipboard" : "Kopier til udklipsholder", "Clipboard is not available" : "Udklipsholderen er ikke tilgængelig", "Copied!" : "Kopieret!", diff --git a/apps/federatedfilesharing/l10n/da.json b/apps/federatedfilesharing/l10n/da.json index 2a48aa5a7d1..d1062c3a835 100644 --- a/apps/federatedfilesharing/l10n/da.json +++ b/apps/federatedfilesharing/l10n/da.json @@ -33,15 +33,20 @@ "Allow users on this server to receive group shares from other servers" : "Tillad brugere på denne server at modtage gruppedelinger fra andre servere", "Search global and public address book for users" : "Søg global og offentlig adresse bog for brugere", "Allow users to publish their data to a global and public address book" : "Tillad brugere at offentliggøre deres data til en global adressebog ", + "Unable to update federated files sharing config" : "Kan ikke opdatere fødereret fildelingskonfiguration", "Federated Cloud" : "Federated Cloud", "You can share with anyone who uses a Nextcloud server or other Open Cloud Mesh (OCM) compatible servers and services! Just put their Federated Cloud ID in the share dialog. It looks like person@cloud.example.com" : "Du kan dele med alle, der bruger en Nextcloud-server eller andre Open Cloud Mesh (OCM)-kompatible servere og tjenester! Indsæt blot deres Federated Cloud ID i delingsdialogen. Det ligner person@cloud.example.com", "Your Federated Cloud ID:" : "Din Federated Cloud ID:", "Share it so your friends can share files with you:" : "Del så dine venner kan dele filer med dig:", + "Facebook" : "Facebook", "Twitter" : "Twitter", + "Diaspora" : "Diaspora", "Add to your website" : "Tilføj til dit websted", "Share with me via Nextcloud" : "Del med mig gennem Nextcloud", "HTML Code:" : "HTMLkode:", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID, see {url}" : "Del med mig gennem min #Nextcloud Federated Cloud ID, se {url]", "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID" : "Del med mig gennem min #Nextcloud Federated Cloud ID", + "Cloud ID copied to the clipboard" : "Cloud ID er kopieret til udklipsholderen.", "Copy to clipboard" : "Kopier til udklipsholder", "Clipboard is not available" : "Udklipsholderen er ikke tilgængelig", "Copied!" : "Kopieret!", diff --git a/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.js b/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.js index fd81249bf33..096c830012f 100644 --- a/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.js +++ b/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.js @@ -8,26 +8,52 @@ OC.L10N.register( "Add remote share" : "افزودن همرسانی دوردست", "Invalid Federated Cloud ID" : "شناسهٔ ابری خودگردان نامعتبر", "Server to server sharing is not enabled on this server" : "همرسانی کارساز به کارساز روی این کارساز به کار نیفتاده", + "Couldn't establish a federated share." : "نمی توان یک سهم فدرال ایجاد کرد.", + "Couldn't establish a federated share, maybe the password was wrong." : "نمیتوان یک اشتراک فدرال ایجاد کرد، شاید رمز عبور اشتباه بوده است.", + "Federated Share request sent, you will receive an invitation. Check your notifications." : "درخواست اشتراک فدرال ارسال شد، یک دعوت نامه دریافت خواهید کرد. اعلان های خود را بررسی کنید.", + "Couldn't establish a federated share, it looks like the server to federate with is too old (Nextcloud <= 9)." : "نمیتوان یک اشتراک فدرال ایجاد کرد، به نظر میرسد سروری که باید با آن فدرال شود خیلی قدیمی است (Nextcloud <= 9).", + "It is not allowed to send federated group shares from this server." : "ارسال اشتراک های گروه فدرال از این سرور مجاز نیست.", "Sharing %1$s failed, because this item is already shared with user %2$s" : "همرسانی %1$s شکست خورد، چرا که این مورد از پیش با کاربر%2$s هم رسانی شده بود", "Not allowed to create a federated share with the same user" : "ایجاد یک همرسانی خودگران با همان کاربر مجاز نیست", + "Federated shares require read permissions" : "سهام فدرال به مجوز خواندن نیاز دارد", + "File is already shared with %s" : "فایل قبلاً با به اشتراک گذاشته شده است%s", + "Sharing %1$s failed, could not find %2$s, maybe the server is currently unreachable or uses a self-signed certificate." : "اشتراکگذاری %1$s انجام نشد، پیدا نشد%2$s، شاید سرور در حال حاضر غیرقابل دسترسی باشد یا از گواهی امضا شده استفاده میکند.", "Could not find share" : "نتوانست همرسانی را بیابد", "Federated sharing" : "همرسانی خودگردان", + "You received {share} as a remote share from {user} (on behalf of {behalf})" : "شما {share} را به عنوان یک اشتراک راه دور از {user} دریافت کردید (از طرف {behalf})", + "You received {share} as a remote share from {user}" : "شما {share} را به عنوان اشتراک راه دور از {user} دریافت کردید", "Accept" : "قبول", "Decline" : "کاهش می یابد", "Federated Cloud Sharing" : "همرسانی ابری خودگردان", "Sharing" : "همرسانی", "Federated file sharing" : "همرسانی پروندهٔ خودگردان", "Provide federated file sharing across servers" : "فراهمکنندهٔ همرسانی پروندهٔ خودگردان میان کارسازها", + "Adjust how people can share between servers. This includes shares between users on this server as well if they are using federated sharing." : "نحوه اشتراک گذاری افراد بین سرورها را تنظیم کنید. این شامل اشتراک گذاری بین کاربران در این سرور نیز می شود، در صورتی که از اشتراک گذاری فدرال استفاده می کنند.", + "Allow users on this server to send shares to other servers (this option also allows WebDAV access to public shares)" : "به کاربران این سرور اجازه میدهد تا اشتراکها را به سرورهای دیگر ارسال کنند (این گزینه همچنین به WebDAV اجازه دسترسی به اشتراکهای عمومی را میدهد)", + "Allow users on this server to receive shares from other servers" : "به کاربران موجود در این سرور اجازه دهید از سرورهای دیگر اشتراکگذاری دریافت کنند", + "Allow users on this server to send shares to groups on other servers" : "به کاربران موجود در این سرور امکان ارسال اشتراکها به گروههای موجود در سرورهای دیگر را بدهید", + "Allow users on this server to receive group shares from other servers" : "به کاربران این سرور اجازه دهید اشتراکهای گروهی را از سرورهای دیگر دریافت کنند", + "Search global and public address book for users" : "کتاب آدرس عمومی و عمومی را برای کاربران جستجو کنید", + "Allow users to publish their data to a global and public address book" : "به کاربران اجازه دهید داده های خود را در یک دفترچه آدرس عمومی و عمومی منتشر کنند", + "Unable to update federated files sharing config" : "بهروزرسانی پیکربندی اشتراکگذاری فایلهای فدرال ممکن نیست", "Federated Cloud" : "ابر خودگردان", + "You can share with anyone who uses a Nextcloud server or other Open Cloud Mesh (OCM) compatible servers and services! Just put their Federated Cloud ID in the share dialog. It looks like person@cloud.example.com" : "میتوانید با هر کسی که از سرور Nextcloud یا سایر سرورها و سرویسهای سازگار با Open Cloud Mesh (OCM) استفاده میکند، اشتراکگذاری کنید! فقط شناسه ابری فدرال آنها را در گفتگوی اشتراک گذاری قرار دهید. به نظر می رسد person@cloud.example.com", "Your Federated Cloud ID:" : "شناسهٔ ابردی خودگردانتان:", + "Share it so your friends can share files with you:" : "آن را به اشتراک بگذارید تا دوستانتان بتوانند فایل ها را با شما به اشتراک بگذارند:", "Facebook" : "فیسبوک", "Twitter" : "توییتر", "Diaspora" : "دیازپورا", "Add to your website" : "افزودن به پایگاه وبتان", "Share with me via Nextcloud" : "همرسانی با من روی نسکتکلود", "HTML Code:" : "کد HTML :", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID, see {url}" : "از طریق شناسه ابری فدرال #Nextcloud با من به اشتراک بگذارید، به {url} مراجعه کنید", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID" : "از طریق شناسه ابری فدرال #Nextcloud با من به اشتراک بگذارید", + "Cloud ID copied to the clipboard" : "Cloud ID در کلیپ بورد کپی شد", "Copy to clipboard" : "رونوشت به تختهگیره", "Clipboard is not available" : "تخته گیره موحود نیست", - "Copied!" : "رونوشت شد!" + "Copied!" : "رونوشت شد!", + "You received \"%3$s\" as a remote share from %4$s (%1$s) (on behalf of %5$s (%2$s))" : "شما \"%3$s\" را به عنوان یک اشتراک راه دور از %4$s(%1$s) (از طرف%5$s (%2$s)) دریافت کردید.", + "You received \"%3$s\" as a remote share from %4$s (%1$s)" : "شما \"%3$s\" را به عنوان یک اشتراک راه دور از %4$s(%1$s) دریافت کردید", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID, see %s" : "از طریق شناسه ابری فدرال #Nextcloud با من به اشتراک بگذارید، ببینید%s" }, "nplurals=2; plural=(n > 1);"); diff --git a/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.json b/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.json index ca7746cbf57..4b7f501c9b2 100644 --- a/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.json +++ b/apps/federatedfilesharing/l10n/fa.json @@ -6,26 +6,52 @@ "Add remote share" : "افزودن همرسانی دوردست", "Invalid Federated Cloud ID" : "شناسهٔ ابری خودگردان نامعتبر", "Server to server sharing is not enabled on this server" : "همرسانی کارساز به کارساز روی این کارساز به کار نیفتاده", + "Couldn't establish a federated share." : "نمی توان یک سهم فدرال ایجاد کرد.", + "Couldn't establish a federated share, maybe the password was wrong." : "نمیتوان یک اشتراک فدرال ایجاد کرد، شاید رمز عبور اشتباه بوده است.", + "Federated Share request sent, you will receive an invitation. Check your notifications." : "درخواست اشتراک فدرال ارسال شد، یک دعوت نامه دریافت خواهید کرد. اعلان های خود را بررسی کنید.", + "Couldn't establish a federated share, it looks like the server to federate with is too old (Nextcloud <= 9)." : "نمیتوان یک اشتراک فدرال ایجاد کرد، به نظر میرسد سروری که باید با آن فدرال شود خیلی قدیمی است (Nextcloud <= 9).", + "It is not allowed to send federated group shares from this server." : "ارسال اشتراک های گروه فدرال از این سرور مجاز نیست.", "Sharing %1$s failed, because this item is already shared with user %2$s" : "همرسانی %1$s شکست خورد، چرا که این مورد از پیش با کاربر%2$s هم رسانی شده بود", "Not allowed to create a federated share with the same user" : "ایجاد یک همرسانی خودگران با همان کاربر مجاز نیست", + "Federated shares require read permissions" : "سهام فدرال به مجوز خواندن نیاز دارد", + "File is already shared with %s" : "فایل قبلاً با به اشتراک گذاشته شده است%s", + "Sharing %1$s failed, could not find %2$s, maybe the server is currently unreachable or uses a self-signed certificate." : "اشتراکگذاری %1$s انجام نشد، پیدا نشد%2$s، شاید سرور در حال حاضر غیرقابل دسترسی باشد یا از گواهی امضا شده استفاده میکند.", "Could not find share" : "نتوانست همرسانی را بیابد", "Federated sharing" : "همرسانی خودگردان", + "You received {share} as a remote share from {user} (on behalf of {behalf})" : "شما {share} را به عنوان یک اشتراک راه دور از {user} دریافت کردید (از طرف {behalf})", + "You received {share} as a remote share from {user}" : "شما {share} را به عنوان اشتراک راه دور از {user} دریافت کردید", "Accept" : "قبول", "Decline" : "کاهش می یابد", "Federated Cloud Sharing" : "همرسانی ابری خودگردان", "Sharing" : "همرسانی", "Federated file sharing" : "همرسانی پروندهٔ خودگردان", "Provide federated file sharing across servers" : "فراهمکنندهٔ همرسانی پروندهٔ خودگردان میان کارسازها", + "Adjust how people can share between servers. This includes shares between users on this server as well if they are using federated sharing." : "نحوه اشتراک گذاری افراد بین سرورها را تنظیم کنید. این شامل اشتراک گذاری بین کاربران در این سرور نیز می شود، در صورتی که از اشتراک گذاری فدرال استفاده می کنند.", + "Allow users on this server to send shares to other servers (this option also allows WebDAV access to public shares)" : "به کاربران این سرور اجازه میدهد تا اشتراکها را به سرورهای دیگر ارسال کنند (این گزینه همچنین به WebDAV اجازه دسترسی به اشتراکهای عمومی را میدهد)", + "Allow users on this server to receive shares from other servers" : "به کاربران موجود در این سرور اجازه دهید از سرورهای دیگر اشتراکگذاری دریافت کنند", + "Allow users on this server to send shares to groups on other servers" : "به کاربران موجود در این سرور امکان ارسال اشتراکها به گروههای موجود در سرورهای دیگر را بدهید", + "Allow users on this server to receive group shares from other servers" : "به کاربران این سرور اجازه دهید اشتراکهای گروهی را از سرورهای دیگر دریافت کنند", + "Search global and public address book for users" : "کتاب آدرس عمومی و عمومی را برای کاربران جستجو کنید", + "Allow users to publish their data to a global and public address book" : "به کاربران اجازه دهید داده های خود را در یک دفترچه آدرس عمومی و عمومی منتشر کنند", + "Unable to update federated files sharing config" : "بهروزرسانی پیکربندی اشتراکگذاری فایلهای فدرال ممکن نیست", "Federated Cloud" : "ابر خودگردان", + "You can share with anyone who uses a Nextcloud server or other Open Cloud Mesh (OCM) compatible servers and services! Just put their Federated Cloud ID in the share dialog. It looks like person@cloud.example.com" : "میتوانید با هر کسی که از سرور Nextcloud یا سایر سرورها و سرویسهای سازگار با Open Cloud Mesh (OCM) استفاده میکند، اشتراکگذاری کنید! فقط شناسه ابری فدرال آنها را در گفتگوی اشتراک گذاری قرار دهید. به نظر می رسد person@cloud.example.com", "Your Federated Cloud ID:" : "شناسهٔ ابردی خودگردانتان:", + "Share it so your friends can share files with you:" : "آن را به اشتراک بگذارید تا دوستانتان بتوانند فایل ها را با شما به اشتراک بگذارند:", "Facebook" : "فیسبوک", "Twitter" : "توییتر", "Diaspora" : "دیازپورا", "Add to your website" : "افزودن به پایگاه وبتان", "Share with me via Nextcloud" : "همرسانی با من روی نسکتکلود", "HTML Code:" : "کد HTML :", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID, see {url}" : "از طریق شناسه ابری فدرال #Nextcloud با من به اشتراک بگذارید، به {url} مراجعه کنید", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID" : "از طریق شناسه ابری فدرال #Nextcloud با من به اشتراک بگذارید", + "Cloud ID copied to the clipboard" : "Cloud ID در کلیپ بورد کپی شد", "Copy to clipboard" : "رونوشت به تختهگیره", "Clipboard is not available" : "تخته گیره موحود نیست", - "Copied!" : "رونوشت شد!" + "Copied!" : "رونوشت شد!", + "You received \"%3$s\" as a remote share from %4$s (%1$s) (on behalf of %5$s (%2$s))" : "شما \"%3$s\" را به عنوان یک اشتراک راه دور از %4$s(%1$s) (از طرف%5$s (%2$s)) دریافت کردید.", + "You received \"%3$s\" as a remote share from %4$s (%1$s)" : "شما \"%3$s\" را به عنوان یک اشتراک راه دور از %4$s(%1$s) دریافت کردید", + "Share with me through my #Nextcloud Federated Cloud ID, see %s" : "از طریق شناسه ابری فدرال #Nextcloud با من به اشتراک بگذارید، ببینید%s" },"pluralForm" :"nplurals=2; plural=(n > 1);" }
\ No newline at end of file diff --git a/apps/files/l10n/da.js b/apps/files/l10n/da.js index bbfbd6a2dc3..95686c9ba27 100644 --- a/apps/files/l10n/da.js +++ b/apps/files/l10n/da.js @@ -107,6 +107,8 @@ OC.L10N.register( "Create new folder" : "Opret ny mappe", "Upload file" : "Upload fil", "Recent" : "Seneste", + "This file has the tag {tag}" : "Denne fil har tagget {tag}", + "This file has the tags {firstTags} and {lastTag}" : "Denne fil har taggene {firstTags} og {lastTag}", "Not favorited" : "Ingen foretrukne", "Remove from favorites" : "Fjern fra favoritter", "Add to favorites" : "Tilføj til favoritter", @@ -166,6 +168,8 @@ OC.L10N.register( "The ownership transfer of {path} from {user} has completed." : "Ejerskabsoverførslen af {path} fra {user} er fuldført.", "in %s" : "i %s", "File Management" : "Filhåndtering", + "Reload current directory" : "Genindlæs den aktuelle mappe", + "Go to the \"{dir}\" directory" : "Gå til mappen \"{dir}\"", "Name cannot be empty" : "Navn må ikke være tomt", "Select all" : "Vælg alle", "Storage informations" : "Lagerinformationer", diff --git a/apps/files/l10n/da.json b/apps/files/l10n/da.json index 80f35187e59..1a560b04a90 100644 --- a/apps/files/l10n/da.json +++ b/apps/files/l10n/da.json @@ -105,6 +105,8 @@ "Create new folder" : "Opret ny mappe", "Upload file" : "Upload fil", "Recent" : "Seneste", + "This file has the tag {tag}" : "Denne fil har tagget {tag}", + "This file has the tags {firstTags} and {lastTag}" : "Denne fil har taggene {firstTags} og {lastTag}", "Not favorited" : "Ingen foretrukne", "Remove from favorites" : "Fjern fra favoritter", "Add to favorites" : "Tilføj til favoritter", @@ -164,6 +166,8 @@ "The ownership transfer of {path} from {user} has completed." : "Ejerskabsoverførslen af {path} fra {user} er fuldført.", "in %s" : "i %s", "File Management" : "Filhåndtering", + "Reload current directory" : "Genindlæs den aktuelle mappe", + "Go to the \"{dir}\" directory" : "Gå til mappen \"{dir}\"", "Name cannot be empty" : "Navn må ikke være tomt", "Select all" : "Vælg alle", "Storage informations" : "Lagerinformationer", diff --git a/apps/files/l10n/fa.js b/apps/files/l10n/fa.js index b590fc190a8..0927623df51 100644 --- a/apps/files/l10n/fa.js +++ b/apps/files/l10n/fa.js @@ -41,6 +41,10 @@ OC.L10N.register( "Could not load info for file \"{file}\"" : "بارگیری اطلاعات برای پرونده امکان پذیر نیست \"{file}\"", "Files" : "پروندهها", "Details" : "جزئیات", + "Please select tag(s) to add to the selection" : "لطفاً برچسب(های) را برای افزودن به انتخاب انتخاب کنید", + "Apply tag(s) to selection" : "تگ(ها) را در انتخاب اعمال کنید", + "Select directory \"{dirName}\"" : "دایرکتوری \"{dirName}\" را انتخاب کنید", + "Select file \"{fileName}\"" : "فایل \"{fileName}\" را انتخاب کنید", "Pending" : "در انتظار", "Unable to determine date" : "امکان تعیین تاریخ وجود ندارد", "This operation is forbidden" : "این عملیات غیرمجاز است", @@ -53,35 +57,59 @@ OC.L10N.register( "Could not copy \"{file}\"" : "پرونده کپی نشد", "Copied {origin} inside {destination}" : "کپی شده (اصل) در مقصد", "Copied {origin} and {nbfiles} other files inside {destination}" : "رونوشت شده از {origin} و {nbfiles} پروندههای دیگر در {destination}", + "Failed to redirect to client" : "هدایت به مشتری انجام نشد", "{newName} already exists" : "{newName} قبلاً موجود است", + "Could not rename \"{fileName}\", it does not exist any more" : "نمیتوان نام «{fileName}» را تغییر داد، دیگر وجود ندارد", "The name \"{targetName}\" is already used in the folder \"{dir}\". Please choose a different name." : "عنوان \"{targetName}\" هم اکنون در پوشه \"{dir}\" وجود دارد. لطفا نام دیگری انتخاب کنید", "Could not rename \"{fileName}\"" : "\"{fileName}\" تغییر نام داده نمیشود", "Could not create file \"{file}\"" : "پروندهٔ \"{file}\" ساخته نشد", "Could not create file \"{file}\" because it already exists" : "نمی توان پرونده \"{file}\" ایجاد کرد زیرا در حال حاضر وجود دارد", "Could not create folder \"{dir}\" because it already exists" : "شاخه \"{dir}\" به علت موجود بودن ساخته نشد", + "Could not fetch file details \"{file}\"" : "جزئیات فایل \"{file}\" واکشی نشد", "Error deleting file \"{fileName}\"." : "خطای حذف پروندهٔ \"{fileName}\".", "No search results in other folders for {tag}{filter}{endtag}" : "جستجو در پوشه های دیگر برای {tag}{filter}{endtag} یافت نشد", + "Enter more than two characters to search in other folders" : "برای جستجو در پوشه های دیگر بیش از دو کاراکتر وارد کنید", "Name" : "نام", "Size" : "اندازه", "Modified" : "تاریخ", "_%n folder_::_%n folders_" : ["%n پوشه","%n پوشه"], "_%n file_::_%n files_" : ["%n فایل","%n فایل"], "{dirs} and {files}" : "{dirs} و {files}", + "_including %n hidden_::_including %n hidden_" : ["از جمله %nپنهان","از جمله %nپنهان"], + "You do not have permission to upload or create files here" : "شما اجازه آپلود یا ایجاد فایل در اینجا را ندارید", "_Uploading %n file_::_Uploading %n files_" : ["در حال بارگذاری %n فایل","در حال بارگذاری %n فایل"], + "New file/folder menu" : "منوی فایل/پوشه جدید", + "Select file range" : "محدوده فایل را انتخاب کنید", + "{used}%" : "{used}%", "{used} of {quota} used" : "{used} از {quota} استفاده شده", "{used} used" : "{used} استفاده شده", "\"{name}\" is an invalid file name." : "\"{name}\" نامی نامعتبر برای فایل است.", "File name cannot be empty." : "نام پرونده نمی تواند خالی باشد.", + "\"/\" is not allowed inside a file name." : "\"/\" در داخل نام فایل مجاز نیست.", "\"{name}\" is not an allowed filetype" : "\"{name}\" یک نوع پرونده مجاز نیست", + "Storage of {owner} is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "فضای ذخیرهسازی {owner} پر است، فایلها دیگر نمیتوانند بهروزرسانی یا همگامسازی شوند!", + "Group folder \"{mountPoint}\" is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "پوشه گروه \"{mountPoint}\" پر است، فایلها دیگر قابل بهروزرسانی یا همگامسازی نیستند!", + "External storage \"{mountPoint}\" is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "حافظه خارجی \"{mountPoint}\" پر است، فایلها دیگر نمیتوانند بهروزرسانی یا همگامسازی شوند!", + "Your storage is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "فضای ذخیرهسازی شما پر است، فایلها دیگر نمیتوانند بهروزرسانی یا همگامسازی شوند!", + "Storage of {owner} is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "فضای ذخیره سازی {owner} تقریباً پر است ({usedSpacePercent}%).", + "Group folder \"{mountPoint}\" is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "پوشه گروه \"{mountPoint}\" تقریبا پر است ({usedSpacePercent}%).", + "External storage \"{mountPoint}\" is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "حافظه خارجی \"{mountPoint}\" تقریباً پر است ({usedSpacePercent}%).", + "Your storage is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "فضای ذخیرهسازی شما تقریباً پر است ({usedSpacePercent}%).", + "_matches \"{filter}\"_::_match \"{filter}\"_" : ["مطابقت با \"{filter}\"","مطابقت با \"{filter}\""], "View in folder" : "مشاهده در پوشه", + "Direct link was copied (only works for users who have access to this file/folder)" : "پیوند مستقیم کپی شد (فقط برای کاربرانی که به این فایل/پوشه دسترسی دارند کار می کند)", "Path" : "مسیر", "_%n byte_::_%n bytes_" : ["%n بایت","%n بایت"], "Favorited" : "برگزیده شده", "Favorite" : "برگزیده", + "Copy direct link (only works for users who have access to this file/folder)" : "کپی لینک مستقیم (فقط برای کاربرانی که به این فایل/پوشه دسترسی دارند کار می کند)", "New folder" : "پوشه جدید", "Create new folder" : "ساختن پوشه جدید", "Upload file" : "بارگذاری پرونده", "Recent" : "اخیر", + "This file has the tag {tag}" : "این فایل دارای تگ {tag} است", + "This file has the tags {firstTags} and {lastTag}" : "این فایل دارای تگهای {firstTags} و {lastTag} است.", + "Not favorited" : "مورد علاقه نیست", "Remove from favorites" : "حذف کردن از برگزیده ها", "Add to favorites" : "اضافه کردن به برگزیده ها", "An error occurred while trying to update the tags" : "یک خطا در حین بروزرسانی برچسبها رخ داده است", @@ -94,33 +122,137 @@ OC.L10N.register( "Created by {user}" : "{user} ٖایجاد کرد", "Changed by {user}" : "{user} تغییر داد", "Deleted by {user}" : " {user} حذف کرد", + "Restored by {user}" : "بازیابی شده توسط {user}", + "Renamed by {user}" : "تغییر نام توسط {user}", + "Moved by {user}" : "منتقل شده توسط {user}", "\"remote user\"" : "\"کاربران از راه دور\"", + "You created {file}" : "شما {file} را ایجاد کردید", + "You created an encrypted file in {file}" : "شما یک فایل رمزگذاری شده در {file} ایجاد کردید", + "{user} created {file}" : "{user} {file} را ایجاد کرد", + "{user} created an encrypted file in {file}" : "{user} یک فایل رمزگذاری شده در {file} ایجاد کرد", + "{file} was created in a public folder" : "{file} در یک پوشه عمومی ایجاد شد", + "You changed {file}" : "شما {file} را تغییر دادید", + "You changed an encrypted file in {file}" : "شما یک فایل رمزگذاری شده را در {file} تغییر دادید", + "{user} changed {file}" : "{user} {file} را تغییر داد", + "{user} changed an encrypted file in {file}" : "{user} یک فایل رمزگذاری شده را در {file} تغییر داد", + "You deleted {file}" : "شما {file} را حذف کردید", + "You deleted an encrypted file in {file}" : "شما یک فایل رمزگذاری شده را در {file} حذف کردید", + "{user} deleted {file}" : "{user} {file} را حذف کرد", + "{user} deleted an encrypted file in {file}" : "{user} یک فایل رمزگذاری شده را در {file} حذف کرد", + "You restored {file}" : "شما {file} را بازیابی کردید", + "{user} restored {file}" : "{user} {file} را بازیابی کرد", + "You renamed {oldfile} (hidden) to {newfile} (hidden)" : "شما نام {oldfile} (پنهان) را به {newfile} (پنهان) تغییر دادید", + "You renamed {oldfile} (hidden) to {newfile}" : "شما نام {oldfile} (پنهان) را به {newfile} تغییر دادید", + "You renamed {oldfile} to {newfile} (hidden)" : "شما نام {oldfile} را به {newfile} تغییر دادید (پنهان)", + "You renamed {oldfile} to {newfile}" : "شما نام {oldfile} را به {newfile} تغییر دادید", + "{user} renamed {oldfile} (hidden) to {newfile} (hidden)" : "{user} به {oldfile} تغییر نام داد (پنهان) به {newfile} (مخفی)", + "{user} renamed {oldfile} (hidden) to {newfile}" : "{user} به {oldfile} تغییر نام داد (پنهان) به {newfile}", + "{user} renamed {oldfile} to {newfile} (hidden)" : "{user} نام {oldfile} را به {newfile} تغییر داد (پنهان)", + "{user} renamed {oldfile} to {newfile}" : "{user} نام {oldfile} را به {newfile} تغییر داد", + "You moved {oldfile} to {newfile}" : "شما {oldfile} را به {newfile} منتقل کردید", + "{user} moved {oldfile} to {newfile}" : "{user} {oldfile} را به {newfile} منتقل کرد", + "A file has been added to or removed from your <strong>favorites</strong>" : "یک فایل به موارد دلخواه شما اضافه یا حذف شده است", "A file or folder has been <strong>changed</strong>" : "پرونده یا پوشهای به <strong>تغییر</strong> داده شد", + "A favorite file or folder has been <strong>changed</strong>" : "یک فایل یا پوشه مورد علاقه تغییر کرده است", "All files" : "تمامی فایلها", "Upload (max. %s)" : "آپلود (بیشترین سایز %s)", "Accept" : "قبول", "Reject" : "رد کردن", + "Incoming ownership transfer from {user}" : "انتقال مالکیت ورودی از {user}", + "Do you want to accept {path}?\n\nNote: The transfer process after accepting may take up to 1 hour." : "آیا می خواهید {path} را بپذیرید؟\n\nتوجه: فرآیند انتقال پس از پذیرش ممکن است تا 1 ساعت طول بکشد.", + "Ownership transfer failed" : "انتقال مالکیت ناموفق بود", + "Your ownership transfer of {path} to {user} failed." : "انتقال مالکیت شما از {path} به {user} انجام نشد.", + "The ownership transfer of {path} from {user} failed." : "انتقال مالکیت {path} از {user} انجام نشد.", + "Ownership transfer done" : "انتقال مالکیت انجام شد", + "Your ownership transfer of {path} to {user} has completed." : "انتقال مالکیت شما از {path} به {user} تکمیل شد.", + "The ownership transfer of {path} from {user} has completed." : "انتقال مالکیت {path} از {user} تکمیل شد.", "in %s" : "در %s", + "File Management" : "مدیریت فایل", + "Reload current directory" : "دایرکتوری فعلی را دوباره بارگیری کنید", + "Go to the \"{dir}\" directory" : "به دایرکتوری \"{dir}\" بروید", + "Select the row for {displayName}" : "ردیف {displayName} را انتخاب کنید", + "Rename file" : "تغییر نام فایل", + "File name" : "نام فایل", + "A long time ago" : "مدت ها پیش", + "Download file {name}" : "دانلود فایل {name}", + "\"{displayName}\" action executed successfully" : "عملکرد \"{displayName}\" با موفقیت اجرا شد", + "\"{displayName}\" action failed" : "اقدام \"{displayName}\" ناموفق بود", + "\"{name}\" is not an allowed filetype." : "\"{name}\" یک نوع فایل مجاز نیست.", + "{newName} already exists." : "{newName} از قبل وجود دارد.", "Name cannot be empty" : "نام نمیتواند خالی باشد", + "Another entry with the same name already exists" : "ورودی دیگری با همین نام در حال حاضر وجود دارد", + "Renamed \"{oldName}\" to \"{newName}\"" : "تغییر نام \"{oldName}\" به \"{newName}\"", + "Could not rename \"{oldName}\", it does not exist any more" : "نمیتوان نام «{oldName}» را تغییر داد، دیگر وجود ندارد", + "The name \"{newName}\"\" is already used in the folder \"{dir}\". Please choose a different name." : "نام \"{newName}\" قبلاً در پوشه \"{dir}\" استفاده شده است. لطفاً نام دیگری انتخاب کنید.", + "Could not rename \"{oldName}\"" : "تغییر نام \"{oldName}\" ممکن نیست", + "Total rows summary" : "خلاصه کل ردیف ها", "Select all" : "انتخاب همه", + "Unselect all" : "همه را لغو انتخاب کنید", + "\"{displayName}\" failed on some elements " : "\"{displayName}\" در برخی از عناصر ناموفق بود", + "\"{displayName}\" batch action executed successfully" : "عملکرد دستهای \"{displayName}\" با موفقیت اجرا شد", + "ascending" : "صعودی", + "descending" : "نزولی", + "Sort list by {column} ({direction})" : "مرتب سازی لیست بر اساس {ستون} ({direction})", + "List of files and folders." : "لیست فایل ها و پوشه ها", + "This list is not fully rendered for performance reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "این لیست به دلایل عملکرد به طور کامل ارائه نشده است. در حین حرکت در لیست، فایل ها ارائه می شوند.", + "Storage informations" : "ذخیره سازی اطلاعات ", + "{usedQuotaByte} used" : "{usedQuotaByte} استفاده شده است", + "{relative}% used" : "{نسبی}% استفاده شده است", + "Could not refresh storage stats" : "نمیتوان آمار ذخیرهسازی را بازخوانی کرد", + "Transfer ownership of a file or folder" : "انتقال مالکیت یک فایل یا پوشه", + "Choose file or folder to transfer" : "فایل یا پوشه را برای انتقال انتخاب کنید", "Change" : "تغییر", + "New owner" : "مالک جدید", + "Choose a file or folder to transfer" : "فایل یا پوشه ای را برای انتقال انتخاب کنید", "Transfer" : "انتقال", + "Transfer {path} to {userid}" : "انتقال {path} به {userid}", "Invalid path selected" : "مسیر نامعتبر انتخاب شده است", "Unknown error" : "خطای نامشخص", + "Ownership transfer request sent" : "درخواست انتقال مالکیت ارسال شد", + "Cannot transfer ownership of a file or folder you do not own" : "نمیتوان مالکیت فایل یا پوشهای را که متعلق به شما نیست، منتقل کرد", + "Select file or folder to link to" : "فایل یا پوشه را برای پیوند انتخاب کنید", + "Loading current folder" : "در حال بارگیری پوشه فعلی", "No files in here" : "هیچ فایلی اینجا وجود ندارد", "Upload some content or sync with your devices!" : "محتوایی را آپلود کنید یا با دستگاه خود همگامسازی کنید!", + "Go to the previous folder" : "به پوشه قبلی بروید", "Go back" : "برگرد", + "Open the files app settings" : "تنظیمات برنامه فایل ها را باز کنید", "Files settings" : "تنظیمات پروندهها", + "File cannot be accessed" : "فایل قابل دسترسی نیست", + "You might not have have permissions to view it, ask the sender to share it" : "ممکن است مجوز مشاهده آن را نداشته باشید، از فرستنده بخواهید آن را به اشتراک بگذارد", + "Sort favorites first" : "ابتدا موارد دلخواه را مرتب کنید", "Show hidden files" : "نمایش پروندههای مخفی", + "Crop image previews" : "پیش نمایش تصویر برش", "Additional settings" : "تنظیمات اضافی", "WebDAV" : "WebDAV", "Copy to clipboard" : "رونوشت به تختهگیره", + "Use this address to access your Files via WebDAV" : "از این آدرس برای دسترسی به فایل های خود از طریق WebDAV استفاده کنید", + "If you have enabled 2FA, you must create and use a new app password by clicking here." : "اگر 2FA را فعال کرده اید، باید با کلیک کردن در اینجا یک رمز عبور برنامه جدید ایجاد و استفاده کنید.", "Clipboard is not available" : "تخته گیره موحود نیست", + "WebDAV URL copied to clipboard" : "URL WebDAV در کلیپ بورد کپی شد", + "Unable to change the favourite state of the file" : "امکان تغییر حالت دلخواه فایل وجود ندارد", + "Error while loading the file data" : "خطا هنگام بارگیری داده های فایل", + "Pick a template for {name}" : "یک الگو برای {name} انتخاب کنید", "Create" : "ساخت", + "Create a new file with the selected template" : "یک فایل جدید با الگوی انتخاب شده ایجاد کنید", + "Creating file" : "ایجاد فایل", + "Blank" : "جای خالی", + "Unable to create new file from template" : "امکان ایجاد فایل جدید از الگو وجود ندارد", "Delete permanently" : "حذف قطعی", + "Open folder {displayName}" : "باز کردن پوشه {displayName}", + "Open in Files" : "در فایل باز کنید", + "Open details" : "باز کردن جزئیات", + "Set up templates folder" : "پوشه قالب ها را تنظیم کنید", "Templates" : "قالبها", + "Create new templates folder" : "پوشه قالب های جدید ایجاد کنید", + "Unable to initialize the templates directory" : "راه اندازی دایرکتوری الگوها ممکن نیست", + "List of favorites files and folders." : "لیست فایل ها و پوشه های مورد علاقه", "No favorites yet" : "هنوز مورد دلخواه وجود ندارد", "Files and folders you mark as favorite will show up here" : "فایلها و پوشههای انتخاب شده به عنوان برگزیده توسط شما، در اینجا نمایش داده میشود", + "List of recently modified files and folders." : "فهرست فایلها و پوشههایی که اخیراً اصلاح شدهاند.", + "No recently modified files" : "هیچ فایلی که اخیراً اصلاح شده است", + "Files and folders you recently modified will show up here." : "فایلها و پوشههایی که اخیراً تغییر دادهاید در اینجا نمایش داده میشوند.", + "Toggle %1$s sublist" : "تغییر%1$s فهرست فرعی", "Toggle grid view" : "نمای شبکه را تغییر دهید", "No entries found in this folder" : "هیچ ورودیای در این پوشه وجود ندارد", "Upload too large" : "سایز فایل برای آپلود زیاد است(م.تنظیمات در php.ini)", @@ -128,8 +260,12 @@ OC.L10N.register( "Text file" : "فایل متنی", "New text file.txt" : "پروندهٔ متنی جدید با پسوند txt", "Storage invalid" : "فضای ذخیرهسازی نامعتبر", + "You can only favorite a single file or folder at a time" : "در هر زمان فقط می توانید یک فایل یا پوشه را مورد علاقه خود قرار دهید", "Unlimited" : "نامحدود", + "Search users" : "جستجوی کاربران", "Cancel" : "لغو", + "%s used" : "%sاستفاده شده", + "%s%%" : "%s%%", "%1$s of %2$s used" : "%1$s از %2$s استفاده شده ", "Deleted files" : "پروندههای حذف شده", "Shares" : "اشتراک گذاری ها", @@ -137,6 +273,10 @@ OC.L10N.register( "Shared with you" : "Shared with you", "Shared by link" : "اشتراک گذاشته شده از طریق لینک", "Deleted shares" : "اشتراک گذاری های حذف شده", - "Pending shares" : "اشتراک در حال انتظار " + "Pending shares" : "اشتراک در حال انتظار ", + "Open folder {name}" : "باز کردن پوشه {name}", + "This list is not fully rendered for performances reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "این لیست به دلایل اجرایی به طور کامل ارائه نشده است. در حین حرکت در لیست، فایل ها ارائه می شوند.", + "Search for an account" : "جستجو برای یک حساب کاربری", + "No files or folders have been deleted yet" : "هنوز هیچ فایل یا پوشه ای حذف نشده است" }, "nplurals=2; plural=(n > 1);"); diff --git a/apps/files/l10n/fa.json b/apps/files/l10n/fa.json index 5a915d5aa06..c8a9c661126 100644 --- a/apps/files/l10n/fa.json +++ b/apps/files/l10n/fa.json @@ -39,6 +39,10 @@ "Could not load info for file \"{file}\"" : "بارگیری اطلاعات برای پرونده امکان پذیر نیست \"{file}\"", "Files" : "پروندهها", "Details" : "جزئیات", + "Please select tag(s) to add to the selection" : "لطفاً برچسب(های) را برای افزودن به انتخاب انتخاب کنید", + "Apply tag(s) to selection" : "تگ(ها) را در انتخاب اعمال کنید", + "Select directory \"{dirName}\"" : "دایرکتوری \"{dirName}\" را انتخاب کنید", + "Select file \"{fileName}\"" : "فایل \"{fileName}\" را انتخاب کنید", "Pending" : "در انتظار", "Unable to determine date" : "امکان تعیین تاریخ وجود ندارد", "This operation is forbidden" : "این عملیات غیرمجاز است", @@ -51,35 +55,59 @@ "Could not copy \"{file}\"" : "پرونده کپی نشد", "Copied {origin} inside {destination}" : "کپی شده (اصل) در مقصد", "Copied {origin} and {nbfiles} other files inside {destination}" : "رونوشت شده از {origin} و {nbfiles} پروندههای دیگر در {destination}", + "Failed to redirect to client" : "هدایت به مشتری انجام نشد", "{newName} already exists" : "{newName} قبلاً موجود است", + "Could not rename \"{fileName}\", it does not exist any more" : "نمیتوان نام «{fileName}» را تغییر داد، دیگر وجود ندارد", "The name \"{targetName}\" is already used in the folder \"{dir}\". Please choose a different name." : "عنوان \"{targetName}\" هم اکنون در پوشه \"{dir}\" وجود دارد. لطفا نام دیگری انتخاب کنید", "Could not rename \"{fileName}\"" : "\"{fileName}\" تغییر نام داده نمیشود", "Could not create file \"{file}\"" : "پروندهٔ \"{file}\" ساخته نشد", "Could not create file \"{file}\" because it already exists" : "نمی توان پرونده \"{file}\" ایجاد کرد زیرا در حال حاضر وجود دارد", "Could not create folder \"{dir}\" because it already exists" : "شاخه \"{dir}\" به علت موجود بودن ساخته نشد", + "Could not fetch file details \"{file}\"" : "جزئیات فایل \"{file}\" واکشی نشد", "Error deleting file \"{fileName}\"." : "خطای حذف پروندهٔ \"{fileName}\".", "No search results in other folders for {tag}{filter}{endtag}" : "جستجو در پوشه های دیگر برای {tag}{filter}{endtag} یافت نشد", + "Enter more than two characters to search in other folders" : "برای جستجو در پوشه های دیگر بیش از دو کاراکتر وارد کنید", "Name" : "نام", "Size" : "اندازه", "Modified" : "تاریخ", "_%n folder_::_%n folders_" : ["%n پوشه","%n پوشه"], "_%n file_::_%n files_" : ["%n فایل","%n فایل"], "{dirs} and {files}" : "{dirs} و {files}", + "_including %n hidden_::_including %n hidden_" : ["از جمله %nپنهان","از جمله %nپنهان"], + "You do not have permission to upload or create files here" : "شما اجازه آپلود یا ایجاد فایل در اینجا را ندارید", "_Uploading %n file_::_Uploading %n files_" : ["در حال بارگذاری %n فایل","در حال بارگذاری %n فایل"], + "New file/folder menu" : "منوی فایل/پوشه جدید", + "Select file range" : "محدوده فایل را انتخاب کنید", + "{used}%" : "{used}%", "{used} of {quota} used" : "{used} از {quota} استفاده شده", "{used} used" : "{used} استفاده شده", "\"{name}\" is an invalid file name." : "\"{name}\" نامی نامعتبر برای فایل است.", "File name cannot be empty." : "نام پرونده نمی تواند خالی باشد.", + "\"/\" is not allowed inside a file name." : "\"/\" در داخل نام فایل مجاز نیست.", "\"{name}\" is not an allowed filetype" : "\"{name}\" یک نوع پرونده مجاز نیست", + "Storage of {owner} is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "فضای ذخیرهسازی {owner} پر است، فایلها دیگر نمیتوانند بهروزرسانی یا همگامسازی شوند!", + "Group folder \"{mountPoint}\" is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "پوشه گروه \"{mountPoint}\" پر است، فایلها دیگر قابل بهروزرسانی یا همگامسازی نیستند!", + "External storage \"{mountPoint}\" is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "حافظه خارجی \"{mountPoint}\" پر است، فایلها دیگر نمیتوانند بهروزرسانی یا همگامسازی شوند!", + "Your storage is full, files cannot be updated or synced anymore!" : "فضای ذخیرهسازی شما پر است، فایلها دیگر نمیتوانند بهروزرسانی یا همگامسازی شوند!", + "Storage of {owner} is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "فضای ذخیره سازی {owner} تقریباً پر است ({usedSpacePercent}%).", + "Group folder \"{mountPoint}\" is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "پوشه گروه \"{mountPoint}\" تقریبا پر است ({usedSpacePercent}%).", + "External storage \"{mountPoint}\" is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "حافظه خارجی \"{mountPoint}\" تقریباً پر است ({usedSpacePercent}%).", + "Your storage is almost full ({usedSpacePercent}%)." : "فضای ذخیرهسازی شما تقریباً پر است ({usedSpacePercent}%).", + "_matches \"{filter}\"_::_match \"{filter}\"_" : ["مطابقت با \"{filter}\"","مطابقت با \"{filter}\""], "View in folder" : "مشاهده در پوشه", + "Direct link was copied (only works for users who have access to this file/folder)" : "پیوند مستقیم کپی شد (فقط برای کاربرانی که به این فایل/پوشه دسترسی دارند کار می کند)", "Path" : "مسیر", "_%n byte_::_%n bytes_" : ["%n بایت","%n بایت"], "Favorited" : "برگزیده شده", "Favorite" : "برگزیده", + "Copy direct link (only works for users who have access to this file/folder)" : "کپی لینک مستقیم (فقط برای کاربرانی که به این فایل/پوشه دسترسی دارند کار می کند)", "New folder" : "پوشه جدید", "Create new folder" : "ساختن پوشه جدید", "Upload file" : "بارگذاری پرونده", "Recent" : "اخیر", + "This file has the tag {tag}" : "این فایل دارای تگ {tag} است", + "This file has the tags {firstTags} and {lastTag}" : "این فایل دارای تگهای {firstTags} و {lastTag} است.", + "Not favorited" : "مورد علاقه نیست", "Remove from favorites" : "حذف کردن از برگزیده ها", "Add to favorites" : "اضافه کردن به برگزیده ها", "An error occurred while trying to update the tags" : "یک خطا در حین بروزرسانی برچسبها رخ داده است", @@ -92,33 +120,137 @@ "Created by {user}" : "{user} ٖایجاد کرد", "Changed by {user}" : "{user} تغییر داد", "Deleted by {user}" : " {user} حذف کرد", + "Restored by {user}" : "بازیابی شده توسط {user}", + "Renamed by {user}" : "تغییر نام توسط {user}", + "Moved by {user}" : "منتقل شده توسط {user}", "\"remote user\"" : "\"کاربران از راه دور\"", + "You created {file}" : "شما {file} را ایجاد کردید", + "You created an encrypted file in {file}" : "شما یک فایل رمزگذاری شده در {file} ایجاد کردید", + "{user} created {file}" : "{user} {file} را ایجاد کرد", + "{user} created an encrypted file in {file}" : "{user} یک فایل رمزگذاری شده در {file} ایجاد کرد", + "{file} was created in a public folder" : "{file} در یک پوشه عمومی ایجاد شد", + "You changed {file}" : "شما {file} را تغییر دادید", + "You changed an encrypted file in {file}" : "شما یک فایل رمزگذاری شده را در {file} تغییر دادید", + "{user} changed {file}" : "{user} {file} را تغییر داد", + "{user} changed an encrypted file in {file}" : "{user} یک فایل رمزگذاری شده را در {file} تغییر داد", + "You deleted {file}" : "شما {file} را حذف کردید", + "You deleted an encrypted file in {file}" : "شما یک فایل رمزگذاری شده را در {file} حذف کردید", + "{user} deleted {file}" : "{user} {file} را حذف کرد", + "{user} deleted an encrypted file in {file}" : "{user} یک فایل رمزگذاری شده را در {file} حذف کرد", + "You restored {file}" : "شما {file} را بازیابی کردید", + "{user} restored {file}" : "{user} {file} را بازیابی کرد", + "You renamed {oldfile} (hidden) to {newfile} (hidden)" : "شما نام {oldfile} (پنهان) را به {newfile} (پنهان) تغییر دادید", + "You renamed {oldfile} (hidden) to {newfile}" : "شما نام {oldfile} (پنهان) را به {newfile} تغییر دادید", + "You renamed {oldfile} to {newfile} (hidden)" : "شما نام {oldfile} را به {newfile} تغییر دادید (پنهان)", + "You renamed {oldfile} to {newfile}" : "شما نام {oldfile} را به {newfile} تغییر دادید", + "{user} renamed {oldfile} (hidden) to {newfile} (hidden)" : "{user} به {oldfile} تغییر نام داد (پنهان) به {newfile} (مخفی)", + "{user} renamed {oldfile} (hidden) to {newfile}" : "{user} به {oldfile} تغییر نام داد (پنهان) به {newfile}", + "{user} renamed {oldfile} to {newfile} (hidden)" : "{user} نام {oldfile} را به {newfile} تغییر داد (پنهان)", + "{user} renamed {oldfile} to {newfile}" : "{user} نام {oldfile} را به {newfile} تغییر داد", + "You moved {oldfile} to {newfile}" : "شما {oldfile} را به {newfile} منتقل کردید", + "{user} moved {oldfile} to {newfile}" : "{user} {oldfile} را به {newfile} منتقل کرد", + "A file has been added to or removed from your <strong>favorites</strong>" : "یک فایل به موارد دلخواه شما اضافه یا حذف شده است", "A file or folder has been <strong>changed</strong>" : "پرونده یا پوشهای به <strong>تغییر</strong> داده شد", + "A favorite file or folder has been <strong>changed</strong>" : "یک فایل یا پوشه مورد علاقه تغییر کرده است", "All files" : "تمامی فایلها", "Upload (max. %s)" : "آپلود (بیشترین سایز %s)", "Accept" : "قبول", "Reject" : "رد کردن", + "Incoming ownership transfer from {user}" : "انتقال مالکیت ورودی از {user}", + "Do you want to accept {path}?\n\nNote: The transfer process after accepting may take up to 1 hour." : "آیا می خواهید {path} را بپذیرید؟\n\nتوجه: فرآیند انتقال پس از پذیرش ممکن است تا 1 ساعت طول بکشد.", + "Ownership transfer failed" : "انتقال مالکیت ناموفق بود", + "Your ownership transfer of {path} to {user} failed." : "انتقال مالکیت شما از {path} به {user} انجام نشد.", + "The ownership transfer of {path} from {user} failed." : "انتقال مالکیت {path} از {user} انجام نشد.", + "Ownership transfer done" : "انتقال مالکیت انجام شد", + "Your ownership transfer of {path} to {user} has completed." : "انتقال مالکیت شما از {path} به {user} تکمیل شد.", + "The ownership transfer of {path} from {user} has completed." : "انتقال مالکیت {path} از {user} تکمیل شد.", "in %s" : "در %s", + "File Management" : "مدیریت فایل", + "Reload current directory" : "دایرکتوری فعلی را دوباره بارگیری کنید", + "Go to the \"{dir}\" directory" : "به دایرکتوری \"{dir}\" بروید", + "Select the row for {displayName}" : "ردیف {displayName} را انتخاب کنید", + "Rename file" : "تغییر نام فایل", + "File name" : "نام فایل", + "A long time ago" : "مدت ها پیش", + "Download file {name}" : "دانلود فایل {name}", + "\"{displayName}\" action executed successfully" : "عملکرد \"{displayName}\" با موفقیت اجرا شد", + "\"{displayName}\" action failed" : "اقدام \"{displayName}\" ناموفق بود", + "\"{name}\" is not an allowed filetype." : "\"{name}\" یک نوع فایل مجاز نیست.", + "{newName} already exists." : "{newName} از قبل وجود دارد.", "Name cannot be empty" : "نام نمیتواند خالی باشد", + "Another entry with the same name already exists" : "ورودی دیگری با همین نام در حال حاضر وجود دارد", + "Renamed \"{oldName}\" to \"{newName}\"" : "تغییر نام \"{oldName}\" به \"{newName}\"", + "Could not rename \"{oldName}\", it does not exist any more" : "نمیتوان نام «{oldName}» را تغییر داد، دیگر وجود ندارد", + "The name \"{newName}\"\" is already used in the folder \"{dir}\". Please choose a different name." : "نام \"{newName}\" قبلاً در پوشه \"{dir}\" استفاده شده است. لطفاً نام دیگری انتخاب کنید.", + "Could not rename \"{oldName}\"" : "تغییر نام \"{oldName}\" ممکن نیست", + "Total rows summary" : "خلاصه کل ردیف ها", "Select all" : "انتخاب همه", + "Unselect all" : "همه را لغو انتخاب کنید", + "\"{displayName}\" failed on some elements " : "\"{displayName}\" در برخی از عناصر ناموفق بود", + "\"{displayName}\" batch action executed successfully" : "عملکرد دستهای \"{displayName}\" با موفقیت اجرا شد", + "ascending" : "صعودی", + "descending" : "نزولی", + "Sort list by {column} ({direction})" : "مرتب سازی لیست بر اساس {ستون} ({direction})", + "List of files and folders." : "لیست فایل ها و پوشه ها", + "This list is not fully rendered for performance reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "این لیست به دلایل عملکرد به طور کامل ارائه نشده است. در حین حرکت در لیست، فایل ها ارائه می شوند.", + "Storage informations" : "ذخیره سازی اطلاعات ", + "{usedQuotaByte} used" : "{usedQuotaByte} استفاده شده است", + "{relative}% used" : "{نسبی}% استفاده شده است", + "Could not refresh storage stats" : "نمیتوان آمار ذخیرهسازی را بازخوانی کرد", + "Transfer ownership of a file or folder" : "انتقال مالکیت یک فایل یا پوشه", + "Choose file or folder to transfer" : "فایل یا پوشه را برای انتقال انتخاب کنید", "Change" : "تغییر", + "New owner" : "مالک جدید", + "Choose a file or folder to transfer" : "فایل یا پوشه ای را برای انتقال انتخاب کنید", "Transfer" : "انتقال", + "Transfer {path} to {userid}" : "انتقال {path} به {userid}", "Invalid path selected" : "مسیر نامعتبر انتخاب شده است", "Unknown error" : "خطای نامشخص", + "Ownership transfer request sent" : "درخواست انتقال مالکیت ارسال شد", + "Cannot transfer ownership of a file or folder you do not own" : "نمیتوان مالکیت فایل یا پوشهای را که متعلق به شما نیست، منتقل کرد", + "Select file or folder to link to" : "فایل یا پوشه را برای پیوند انتخاب کنید", + "Loading current folder" : "در حال بارگیری پوشه فعلی", "No files in here" : "هیچ فایلی اینجا وجود ندارد", "Upload some content or sync with your devices!" : "محتوایی را آپلود کنید یا با دستگاه خود همگامسازی کنید!", + "Go to the previous folder" : "به پوشه قبلی بروید", "Go back" : "برگرد", + "Open the files app settings" : "تنظیمات برنامه فایل ها را باز کنید", "Files settings" : "تنظیمات پروندهها", + "File cannot be accessed" : "فایل قابل دسترسی نیست", + "You might not have have permissions to view it, ask the sender to share it" : "ممکن است مجوز مشاهده آن را نداشته باشید، از فرستنده بخواهید آن را به اشتراک بگذارد", + "Sort favorites first" : "ابتدا موارد دلخواه را مرتب کنید", "Show hidden files" : "نمایش پروندههای مخفی", + "Crop image previews" : "پیش نمایش تصویر برش", "Additional settings" : "تنظیمات اضافی", "WebDAV" : "WebDAV", "Copy to clipboard" : "رونوشت به تختهگیره", + "Use this address to access your Files via WebDAV" : "از این آدرس برای دسترسی به فایل های خود از طریق WebDAV استفاده کنید", + "If you have enabled 2FA, you must create and use a new app password by clicking here." : "اگر 2FA را فعال کرده اید، باید با کلیک کردن در اینجا یک رمز عبور برنامه جدید ایجاد و استفاده کنید.", "Clipboard is not available" : "تخته گیره موحود نیست", + "WebDAV URL copied to clipboard" : "URL WebDAV در کلیپ بورد کپی شد", + "Unable to change the favourite state of the file" : "امکان تغییر حالت دلخواه فایل وجود ندارد", + "Error while loading the file data" : "خطا هنگام بارگیری داده های فایل", + "Pick a template for {name}" : "یک الگو برای {name} انتخاب کنید", "Create" : "ساخت", + "Create a new file with the selected template" : "یک فایل جدید با الگوی انتخاب شده ایجاد کنید", + "Creating file" : "ایجاد فایل", + "Blank" : "جای خالی", + "Unable to create new file from template" : "امکان ایجاد فایل جدید از الگو وجود ندارد", "Delete permanently" : "حذف قطعی", + "Open folder {displayName}" : "باز کردن پوشه {displayName}", + "Open in Files" : "در فایل باز کنید", + "Open details" : "باز کردن جزئیات", + "Set up templates folder" : "پوشه قالب ها را تنظیم کنید", "Templates" : "قالبها", + "Create new templates folder" : "پوشه قالب های جدید ایجاد کنید", + "Unable to initialize the templates directory" : "راه اندازی دایرکتوری الگوها ممکن نیست", + "List of favorites files and folders." : "لیست فایل ها و پوشه های مورد علاقه", "No favorites yet" : "هنوز مورد دلخواه وجود ندارد", "Files and folders you mark as favorite will show up here" : "فایلها و پوشههای انتخاب شده به عنوان برگزیده توسط شما، در اینجا نمایش داده میشود", + "List of recently modified files and folders." : "فهرست فایلها و پوشههایی که اخیراً اصلاح شدهاند.", + "No recently modified files" : "هیچ فایلی که اخیراً اصلاح شده است", + "Files and folders you recently modified will show up here." : "فایلها و پوشههایی که اخیراً تغییر دادهاید در اینجا نمایش داده میشوند.", + "Toggle %1$s sublist" : "تغییر%1$s فهرست فرعی", "Toggle grid view" : "نمای شبکه را تغییر دهید", "No entries found in this folder" : "هیچ ورودیای در این پوشه وجود ندارد", "Upload too large" : "سایز فایل برای آپلود زیاد است(م.تنظیمات در php.ini)", @@ -126,8 +258,12 @@ "Text file" : "فایل متنی", "New text file.txt" : "پروندهٔ متنی جدید با پسوند txt", "Storage invalid" : "فضای ذخیرهسازی نامعتبر", + "You can only favorite a single file or folder at a time" : "در هر زمان فقط می توانید یک فایل یا پوشه را مورد علاقه خود قرار دهید", "Unlimited" : "نامحدود", + "Search users" : "جستجوی کاربران", "Cancel" : "لغو", + "%s used" : "%sاستفاده شده", + "%s%%" : "%s%%", "%1$s of %2$s used" : "%1$s از %2$s استفاده شده ", "Deleted files" : "پروندههای حذف شده", "Shares" : "اشتراک گذاری ها", @@ -135,6 +271,10 @@ "Shared with you" : "Shared with you", "Shared by link" : "اشتراک گذاشته شده از طریق لینک", "Deleted shares" : "اشتراک گذاری های حذف شده", - "Pending shares" : "اشتراک در حال انتظار " + "Pending shares" : "اشتراک در حال انتظار ", + "Open folder {name}" : "باز کردن پوشه {name}", + "This list is not fully rendered for performances reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "این لیست به دلایل اجرایی به طور کامل ارائه نشده است. در حین حرکت در لیست، فایل ها ارائه می شوند.", + "Search for an account" : "جستجو برای یک حساب کاربری", + "No files or folders have been deleted yet" : "هنوز هیچ فایل یا پوشه ای حذف نشده است" },"pluralForm" :"nplurals=2; plural=(n > 1);" }
\ No newline at end of file diff --git a/apps/files/l10n/it.js b/apps/files/l10n/it.js index 30fa51ae800..bbb69e292e4 100644 --- a/apps/files/l10n/it.js +++ b/apps/files/l10n/it.js @@ -194,6 +194,7 @@ OC.L10N.register( "descending" : "decrescente", "Sort list by {column} ({direction})" : "Ordina la lista per {column} ({direction})", "List of files and folders." : "Lista di file e cartelle.", + "This list is not fully rendered for performance reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "Questa lista non è stata mostrata completamente per ragioni di prestazioni. I file verranno mostrati durante la navigazione della lista.", "Storage informations" : "Informazioni di archiviazione", "{usedQuotaByte} used" : "{usedQuotaByte} usato", "{relative}% used" : "{relative}% usato", @@ -239,6 +240,7 @@ OC.L10N.register( "Unable to create new file from template" : "Impossibile creare un nuovo file dal modello", "Delete permanently" : "Elimina permanentemente", "Open folder {displayName}" : "Apri la cartella {displayName}", + "Open in Files" : "Apri in File", "Open details" : "Apri i dettagli", "Set up templates folder" : "Configura la cartella dei modelli", "Templates" : "Modelli", @@ -247,6 +249,9 @@ OC.L10N.register( "List of favorites files and folders." : "Lista di file e cartelle preferiti.", "No favorites yet" : "Nessun preferito ancora", "Files and folders you mark as favorite will show up here" : "I file e le cartelle che marchi come preferiti saranno mostrati qui", + "List of recently modified files and folders." : "Lista di file e cartelle modificati di recente.", + "No recently modified files" : "Nessun file modificato di recente", + "Files and folders you recently modified will show up here." : "I file e le cartelle che hai modificato di recente saranno mostrati qui.", "Toggle %1$s sublist" : "Passa alla sottolista %1$s", "Toggle grid view" : "Commuta la vista a griglia", "No entries found in this folder" : "Nessuna voce trovata in questa cartella", diff --git a/apps/files/l10n/it.json b/apps/files/l10n/it.json index 75da43286e3..d11a7d2d114 100644 --- a/apps/files/l10n/it.json +++ b/apps/files/l10n/it.json @@ -192,6 +192,7 @@ "descending" : "decrescente", "Sort list by {column} ({direction})" : "Ordina la lista per {column} ({direction})", "List of files and folders." : "Lista di file e cartelle.", + "This list is not fully rendered for performance reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "Questa lista non è stata mostrata completamente per ragioni di prestazioni. I file verranno mostrati durante la navigazione della lista.", "Storage informations" : "Informazioni di archiviazione", "{usedQuotaByte} used" : "{usedQuotaByte} usato", "{relative}% used" : "{relative}% usato", @@ -237,6 +238,7 @@ "Unable to create new file from template" : "Impossibile creare un nuovo file dal modello", "Delete permanently" : "Elimina permanentemente", "Open folder {displayName}" : "Apri la cartella {displayName}", + "Open in Files" : "Apri in File", "Open details" : "Apri i dettagli", "Set up templates folder" : "Configura la cartella dei modelli", "Templates" : "Modelli", @@ -245,6 +247,9 @@ "List of favorites files and folders." : "Lista di file e cartelle preferiti.", "No favorites yet" : "Nessun preferito ancora", "Files and folders you mark as favorite will show up here" : "I file e le cartelle che marchi come preferiti saranno mostrati qui", + "List of recently modified files and folders." : "Lista di file e cartelle modificati di recente.", + "No recently modified files" : "Nessun file modificato di recente", + "Files and folders you recently modified will show up here." : "I file e le cartelle che hai modificato di recente saranno mostrati qui.", "Toggle %1$s sublist" : "Passa alla sottolista %1$s", "Toggle grid view" : "Commuta la vista a griglia", "No entries found in this folder" : "Nessuna voce trovata in questa cartella", diff --git a/apps/files/l10n/uk.js b/apps/files/l10n/uk.js index f33737fd07d..5c2ef3a54a4 100644 --- a/apps/files/l10n/uk.js +++ b/apps/files/l10n/uk.js @@ -193,6 +193,8 @@ OC.L10N.register( "ascending" : "за зростанням", "descending" : "за спаданням", "Sort list by {column} ({direction})" : "Впорядкувати список за {column} ({direction})", + "List of files and folders." : "Список файлів та каталогів", + "This list is not fully rendered for performance reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "Список не подається повністю з міркувань обчислювальних потужностей. Файли показуватимуться під час прокручування списку.", "Storage informations" : "Інформація про сховище", "{usedQuotaByte} used" : "{usedQuotaByte} використано", "{relative}% used" : "{relative}% використано", @@ -238,6 +240,7 @@ OC.L10N.register( "Unable to create new file from template" : "Неможливо створити новий файл з шаблону", "Delete permanently" : "Вилучити назавжди", "Open folder {displayName}" : "Відкрити каталог {displayName}", + "Open in Files" : "Відкрити у Файлах", "Open details" : "Показати деталі", "Set up templates folder" : "Встановити каталог з шаблонами", "Templates" : "Шаблони", @@ -246,6 +249,9 @@ OC.L10N.register( "List of favorites files and folders." : "Список вподобаних файлів та каталогів.", "No favorites yet" : "Поки немає вподобаного", "Files and folders you mark as favorite will show up here" : "Файли та каталоги, які ви вподобали, з’являться тут", + "List of recently modified files and folders." : "Список нещодавно змінених файлів та каталогів.", + "No recently modified files" : "Відсутні файли із нещодавними змінами", + "Files and folders you recently modified will show up here." : "Тут показуватимуться файли та каталоги, які було нещодавно змінено.", "Toggle %1$s sublist" : "Перемкнути вкладений список %1$s", "Toggle grid view" : "Перемкнути подання сіткою", "No entries found in this folder" : "В цьому каталозі нічого не знайдено", diff --git a/apps/files/l10n/uk.json b/apps/files/l10n/uk.json index 5381d356da7..828cdd82ab4 100644 --- a/apps/files/l10n/uk.json +++ b/apps/files/l10n/uk.json @@ -191,6 +191,8 @@ "ascending" : "за зростанням", "descending" : "за спаданням", "Sort list by {column} ({direction})" : "Впорядкувати список за {column} ({direction})", + "List of files and folders." : "Список файлів та каталогів", + "This list is not fully rendered for performance reasons. The files will be rendered as you navigate through the list." : "Список не подається повністю з міркувань обчислювальних потужностей. Файли показуватимуться під час прокручування списку.", "Storage informations" : "Інформація про сховище", "{usedQuotaByte} used" : "{usedQuotaByte} використано", "{relative}% used" : "{relative}% використано", @@ -236,6 +238,7 @@ "Unable to create new file from template" : "Неможливо створити новий файл з шаблону", "Delete permanently" : "Вилучити назавжди", "Open folder {displayName}" : "Відкрити каталог {displayName}", + "Open in Files" : "Відкрити у Файлах", "Open details" : "Показати деталі", "Set up templates folder" : "Встановити каталог з шаблонами", "Templates" : "Шаблони", @@ -244,6 +247,9 @@ "List of favorites files and folders." : "Список вподобаних файлів та каталогів.", "No favorites yet" : "Поки немає вподобаного", "Files and folders you mark as favorite will show up here" : "Файли та каталоги, які ви вподобали, з’являться тут", + "List of recently modified files and folders." : "Список нещодавно змінених файлів та каталогів.", + "No recently modified files" : "Відсутні файли із нещодавними змінами", + "Files and folders you recently modified will show up here." : "Тут показуватимуться файли та каталоги, які було нещодавно змінено.", "Toggle %1$s sublist" : "Перемкнути вкладений список %1$s", "Toggle grid view" : "Перемкнути подання сіткою", "No entries found in this folder" : "В цьому каталозі нічого не знайдено", diff --git a/apps/files_external/l10n/it.js b/apps/files_external/l10n/it.js index e45d722ba51..26620ea23e9 100644 --- a/apps/files_external/l10n/it.js +++ b/apps/files_external/l10n/it.js @@ -104,8 +104,19 @@ OC.L10N.register( "External storage support" : "Supporto archiviazioni esterne", "Adds basic external storage support" : "Aggiunge un supporto di base per archiviazioni esterne", "This application enables administrators to configure connections to external storage providers, such as FTP servers, S3 or SWIFT object stores, other Nextcloud servers, WebDAV servers, and more. Administrators can choose which types of storage to enable and can mount these storage locations for a user, a group, or the entire system. Users will see a new folder appear in their root Nextcloud directory, which they can access and use like any other Nextcloud folder. External storage also allows users to share files stored in these external locations. In these cases, the credentials for the owner of the file are used when the recipient requests the file from external storage, thereby ensuring that the recipient can access the shared file.\n\nExternal storage can be configured using the GUI or at the command line. This second option provides the advanced user with more flexibility for configuring bulk external storage mounts and setting mount priorities. More information is available in the external storage GUI documentation and the external storage Configuration File documentation." : "Questa applicazione consente agli amministratori di configurare connessioni a fornitori di archiviazione esterna, come server FTP, archivi di oggetti S3 o SWIFT, altri server Nextcloud, server WebDAV e altro. Gli amministratori possono scegliere quale tipo di archiviazione abilitare e possono montare queste posizioni di archiviazione per un utente, un gruppo o per l'intero sistema. Gli utenti vedranno una nuova cartella apparire nella loro cartella radice di Nextcloud, che possono accedere e utilizzare come qualsiasi altra cartella di Nextcloud. L'archiviazione esterna consente anche agli utenti di condividere file archiviati in queste posizioni esterne. In questi casi, le credenziali del proprietario del file sono utilizzate quando il destinatario richiede il file da archiviazione esterna, assicurando in tal modo che il destinatario possa accedere al file condiviso.\n\nL'archiviazione esterna può essere configurata utilizzando l'interfaccia grafica o la riga di comando. Questa seconda opzione fornisce maggiore flessibilità all'utente avanzato per una configurazione massiva dei punti di mount delle archiviazioni esterne e l'impostazione delle priorità dei punti di mount. Altre informazioni sono disponibili nella documentazione dell'interfaccia grafica dell'archiviazione esterna e nella documentazione del file di configurazione delle archiviazioni esterne.", + "Enter missing credentials" : "Digita le credenziali mancanti", + "Unable to update this external storage config. {statusMessage}" : "Impossibile aggiornare questa configurazione di archiviazione esterna. {statusMessage}", + "New configuration successfully saved" : "Nuova configurazione salvata correttamente", + "There was an error with this external storage." : "Si è verificato un errore con questa archiviazione esterna.", + "We were unable to check the external storage {basename}" : "Non è stato possibile controllare l'archiviazione esterna {basename}", + "Examine this faulty external storage configuration" : "Esamina questa configurazione errata di archiviazione esterna", "Open in files" : "Apri in file", + "There was an error with this external storage. Do you want to review this mount point config in the settings page?" : "Si è verificato un errore con questa archiviazione esterna. Vuoi rivedere la configurazione del punto di mount nelle impostazioni?", "External mount error" : "Errore di mount esterno", + "List of external storage." : "Lista di archiviazioni esterne.", + "There is no external storage configured. You can configure them in your Personal settings." : "Nessuna archiviazione esterna configurata. Puoi configurarla nelle impostazioni personali.", + "There is no external storage configured and you don't have the permission to configure them." : "Nessuna archiviazione esterna configurata e non hai i permessi per configurarla.", + "No external storage" : "Nessuna archiviazione esterna", "Storage type" : "Tipo di archiviazione", "Unknown" : "Sconosciuto", "Scope" : "Ambito", diff --git a/apps/files_external/l10n/it.json b/apps/files_external/l10n/it.json index 32ce5145b2b..987dc5b30b1 100644 --- a/apps/files_external/l10n/it.json +++ b/apps/files_external/l10n/it.json @@ -102,8 +102,19 @@ "External storage support" : "Supporto archiviazioni esterne", "Adds basic external storage support" : "Aggiunge un supporto di base per archiviazioni esterne", "This application enables administrators to configure connections to external storage providers, such as FTP servers, S3 or SWIFT object stores, other Nextcloud servers, WebDAV servers, and more. Administrators can choose which types of storage to enable and can mount these storage locations for a user, a group, or the entire system. Users will see a new folder appear in their root Nextcloud directory, which they can access and use like any other Nextcloud folder. External storage also allows users to share files stored in these external locations. In these cases, the credentials for the owner of the file are used when the recipient requests the file from external storage, thereby ensuring that the recipient can access the shared file.\n\nExternal storage can be configured using the GUI or at the command line. This second option provides the advanced user with more flexibility for configuring bulk external storage mounts and setting mount priorities. More information is available in the external storage GUI documentation and the external storage Configuration File documentation." : "Questa applicazione consente agli amministratori di configurare connessioni a fornitori di archiviazione esterna, come server FTP, archivi di oggetti S3 o SWIFT, altri server Nextcloud, server WebDAV e altro. Gli amministratori possono scegliere quale tipo di archiviazione abilitare e possono montare queste posizioni di archiviazione per un utente, un gruppo o per l'intero sistema. Gli utenti vedranno una nuova cartella apparire nella loro cartella radice di Nextcloud, che possono accedere e utilizzare come qualsiasi altra cartella di Nextcloud. L'archiviazione esterna consente anche agli utenti di condividere file archiviati in queste posizioni esterne. In questi casi, le credenziali del proprietario del file sono utilizzate quando il destinatario richiede il file da archiviazione esterna, assicurando in tal modo che il destinatario possa accedere al file condiviso.\n\nL'archiviazione esterna può essere configurata utilizzando l'interfaccia grafica o la riga di comando. Questa seconda opzione fornisce maggiore flessibilità all'utente avanzato per una configurazione massiva dei punti di mount delle archiviazioni esterne e l'impostazione delle priorità dei punti di mount. Altre informazioni sono disponibili nella documentazione dell'interfaccia grafica dell'archiviazione esterna e nella documentazione del file di configurazione delle archiviazioni esterne.", + "Enter missing credentials" : "Digita le credenziali mancanti", + "Unable to update this external storage config. {statusMessage}" : "Impossibile aggiornare questa configurazione di archiviazione esterna. {statusMessage}", + "New configuration successfully saved" : "Nuova configurazione salvata correttamente", + "There was an error with this external storage." : "Si è verificato un errore con questa archiviazione esterna.", + "We were unable to check the external storage {basename}" : "Non è stato possibile controllare l'archiviazione esterna {basename}", + "Examine this faulty external storage configuration" : "Esamina questa configurazione errata di archiviazione esterna", "Open in files" : "Apri in file", + "There was an error with this external storage. Do you want to review this mount point config in the settings page?" : "Si è verificato un errore con questa archiviazione esterna. Vuoi rivedere la configurazione del punto di mount nelle impostazioni?", "External mount error" : "Errore di mount esterno", + "List of external storage." : "Lista di archiviazioni esterne.", + "There is no external storage configured. You can configure them in your Personal settings." : "Nessuna archiviazione esterna configurata. Puoi configurarla nelle impostazioni personali.", + "There is no external storage configured and you don't have the permission to configure them." : "Nessuna archiviazione esterna configurata e non hai i permessi per configurarla.", + "No external storage" : "Nessuna archiviazione esterna", "Storage type" : "Tipo di archiviazione", "Unknown" : "Sconosciuto", "Scope" : "Ambito", diff --git a/apps/files_sharing/l10n/fa.js b/apps/files_sharing/l10n/fa.js index 715c2aaab10..7b15e59f675 100644 --- a/apps/files_sharing/l10n/fa.js +++ b/apps/files_sharing/l10n/fa.js @@ -178,6 +178,7 @@ OC.L10N.register( "Expires {relativetime}" : "{زمان نسبی } منقضی می شود", "this share just expired." : "این اشتراک تازه منقضی شد", "Shared with you by {owner}" : "به اشتراک گذاشته شده با شما توسط { دارنده}", + "Open in Files" : "در فایل باز کنید", "Link to a file" : "پیوند به یک پرونده", "Error creating the share" : "خطایی در ایجاد اشتراک", "Error updating the share" : "خطایی در به روزرسانی اشتراک", diff --git a/apps/files_sharing/l10n/fa.json b/apps/files_sharing/l10n/fa.json index 7ca4127e6c6..575483eb41b 100644 --- a/apps/files_sharing/l10n/fa.json +++ b/apps/files_sharing/l10n/fa.json @@ -176,6 +176,7 @@ "Expires {relativetime}" : "{زمان نسبی } منقضی می شود", "this share just expired." : "این اشتراک تازه منقضی شد", "Shared with you by {owner}" : "به اشتراک گذاشته شده با شما توسط { دارنده}", + "Open in Files" : "در فایل باز کنید", "Link to a file" : "پیوند به یک پرونده", "Error creating the share" : "خطایی در ایجاد اشتراک", "Error updating the share" : "خطایی در به روزرسانی اشتراک", diff --git a/apps/files_sharing/l10n/it.js b/apps/files_sharing/l10n/it.js index 27746f9fce0..f57c97915c4 100644 --- a/apps/files_sharing/l10n/it.js +++ b/apps/files_sharing/l10n/it.js @@ -211,6 +211,7 @@ OC.L10N.register( "this share just expired." : "questa condivisione è appena scaduta.", "Shared with you by {owner}" : "Condiviso con te da {owner}", "_Accept share_::_Accept shares_" : ["Accetta condivisione","Accetta condivisioni","Accetta condivisioni"], + "Open in Files" : "Apri in File", "_Reject share_::_Reject shares_" : ["Rifiuta condivisione","Rifiuta condivisioni","Rifiuta condivisioni"], "_Restore share_::_Restore shares_" : ["Ripristina condivisione","Ripristina condivisioni","Ripristina condivisioni"], "Link to a file" : "Collega a un file", diff --git a/apps/files_sharing/l10n/it.json b/apps/files_sharing/l10n/it.json index 9d55ac342e0..3abe09e6e71 100644 --- a/apps/files_sharing/l10n/it.json +++ b/apps/files_sharing/l10n/it.json @@ -209,6 +209,7 @@ "this share just expired." : "questa condivisione è appena scaduta.", "Shared with you by {owner}" : "Condiviso con te da {owner}", "_Accept share_::_Accept shares_" : ["Accetta condivisione","Accetta condivisioni","Accetta condivisioni"], + "Open in Files" : "Apri in File", "_Reject share_::_Reject shares_" : ["Rifiuta condivisione","Rifiuta condivisioni","Rifiuta condivisioni"], "_Restore share_::_Restore shares_" : ["Ripristina condivisione","Ripristina condivisioni","Ripristina condivisioni"], "Link to a file" : "Collega a un file", diff --git a/apps/files_sharing/l10n/uk.js b/apps/files_sharing/l10n/uk.js index b3112b21ffd..fbb1a287905 100644 --- a/apps/files_sharing/l10n/uk.js +++ b/apps/files_sharing/l10n/uk.js @@ -211,6 +211,7 @@ OC.L10N.register( "this share just expired." : "термін дії спільного доступу вичерпано.", "Shared with you by {owner}" : "{owner} поділився з вами", "_Accept share_::_Accept shares_" : ["Прийняти запит на спільний ресурс","Прийняти запит на спільні ресурси","Прийняти запит на спільні ресурси","Схвалити запит на спільні ресурси"], + "Open in Files" : "Відкрити у Файлах", "_Reject share_::_Reject shares_" : ["Скасувати запит на спільний ресурс","Скасувати запит на спільні ресурси","Скасувати запит на спільні ресурси","Скасувати запит на спільні ресурси"], "_Restore share_::_Restore shares_" : ["Відновити спільний ресурс","Відновити спільні ресурси","Відновити спільні ресурси","Відновити спільні ресурси"], "Link to a file" : "Посилання на файл", @@ -234,20 +235,27 @@ OC.L10N.register( "Shares" : "Спільні", "Overview of shared files." : "Перегляд файлів у спільному доступі.", "No shares" : "Відсутні спільні дані", + "Files and folders you shared or have been shared with you will show up here" : "Тут показуватимуться файли та каталоги, якими ви поділилися, або якими поділилися з вами.", "Shared with you" : "Відкриті для мене", "List of files that are shared with you." : "Список файлів, якими поділилися з вами.", "Nothing shared with you yet" : "З вами ще ніхто не поділився файлами", + "Files and folders others shared with you will show up here" : "Тут показуватимуться файли та каталоги, з якими поділилися інші користувачі.", "Shared with others" : "Ви поділилися", "List of files that you shared with others." : "Список файлів, якими ви поділилися з іншими.", "Nothing shared yet" : "Поки немає спільних ресурсів", + "Files and folders you shared will show up here" : "Тут показуватимуться файи та каталоги якими ви поділилися", "Shared by link" : "Поділилися за посиланням", "List of files that are shared by link." : "Список файлів, якими поділилися за допомогою посилання.", "No shared links" : "Відсутні спільні посилання", + "Files and folders you shared by link will show up here" : "Тут показуватимуться файи та каталоги якими ви поділилися за допомогою посилання", "Deleted shares" : "Більше недоступні", + "List of shares you left." : "Список спільних ресурсів, від яких ви відписалися.", "No deleted shares" : "Відсутні спільні каталоги чи файли, які було вилучено", + "Shares you have left will show up here" : "Тут показуватимуться спільні ресурси, від яких ви відписалися", "Pending shares" : "Запити на доступ", "List of unapproved shares." : "Список несхвалених спільних ресурсів.", "No pending shares" : "Відсутні запити на доступ", + "Shares you have received but not approved will show up here" : "Тут показуватимуться спільні ресурси, пропозиції на приєднання до яких ви отримали, але ще не підтвердили.", "No entries found in this folder" : "Записів не знайдено в цьому каталозі", "Name" : "Ім’я", "Share time" : "Поділилися", diff --git a/apps/files_sharing/l10n/uk.json b/apps/files_sharing/l10n/uk.json index a3c8d0a84f5..569513e4793 100644 --- a/apps/files_sharing/l10n/uk.json +++ b/apps/files_sharing/l10n/uk.json @@ -209,6 +209,7 @@ "this share just expired." : "термін дії спільного доступу вичерпано.", "Shared with you by {owner}" : "{owner} поділився з вами", "_Accept share_::_Accept shares_" : ["Прийняти запит на спільний ресурс","Прийняти запит на спільні ресурси","Прийняти запит на спільні ресурси","Схвалити запит на спільні ресурси"], + "Open in Files" : "Відкрити у Файлах", "_Reject share_::_Reject shares_" : ["Скасувати запит на спільний ресурс","Скасувати запит на спільні ресурси","Скасувати запит на спільні ресурси","Скасувати запит на спільні ресурси"], "_Restore share_::_Restore shares_" : ["Відновити спільний ресурс","Відновити спільні ресурси","Відновити спільні ресурси","Відновити спільні ресурси"], "Link to a file" : "Посилання на файл", @@ -232,20 +233,27 @@ "Shares" : "Спільні", "Overview of shared files." : "Перегляд файлів у спільному доступі.", "No shares" : "Відсутні спільні дані", + "Files and folders you shared or have been shared with you will show up here" : "Тут показуватимуться файли та каталоги, якими ви поділилися, або якими поділилися з вами.", "Shared with you" : "Відкриті для мене", "List of files that are shared with you." : "Список файлів, якими поділилися з вами.", "Nothing shared with you yet" : "З вами ще ніхто не поділився файлами", + "Files and folders others shared with you will show up here" : "Тут показуватимуться файли та каталоги, з якими поділилися інші користувачі.", "Shared with others" : "Ви поділилися", "List of files that you shared with others." : "Список файлів, якими ви поділилися з іншими.", "Nothing shared yet" : "Поки немає спільних ресурсів", + "Files and folders you shared will show up here" : "Тут показуватимуться файи та каталоги якими ви поділилися", "Shared by link" : "Поділилися за посиланням", "List of files that are shared by link." : "Список файлів, якими поділилися за допомогою посилання.", "No shared links" : "Відсутні спільні посилання", + "Files and folders you shared by link will show up here" : "Тут показуватимуться файи та каталоги якими ви поділилися за допомогою посилання", "Deleted shares" : "Більше недоступні", + "List of shares you left." : "Список спільних ресурсів, від яких ви відписалися.", "No deleted shares" : "Відсутні спільні каталоги чи файли, які було вилучено", + "Shares you have left will show up here" : "Тут показуватимуться спільні ресурси, від яких ви відписалися", "Pending shares" : "Запити на доступ", "List of unapproved shares." : "Список несхвалених спільних ресурсів.", "No pending shares" : "Відсутні запити на доступ", + "Shares you have received but not approved will show up here" : "Тут показуватимуться спільні ресурси, пропозиції на приєднання до яких ви отримали, але ще не підтвердили.", "No entries found in this folder" : "Записів не знайдено в цьому каталозі", "Name" : "Ім’я", "Share time" : "Поділилися", diff --git a/apps/files_trashbin/l10n/uk.js b/apps/files_trashbin/l10n/uk.js index d57f917bbee..a2da739b798 100644 --- a/apps/files_trashbin/l10n/uk.js +++ b/apps/files_trashbin/l10n/uk.js @@ -9,6 +9,7 @@ OC.L10N.register( "Restore" : "Відновити", "List of files that have been deleted." : "Список файлів, які було видалено.", "No deleted files" : "Кошик порожній", + "Files and folders you have deleted will show up here" : "Тут показуватимуться файли та каталоги, які ви вилучили", "Deleted" : "Вилучено", "You will be able to recover deleted files from here" : "Тут ви можете відновити файли, які було вилучено", "No entries found in this folder" : "Не знайдено записів у цьому каталозі", diff --git a/apps/files_trashbin/l10n/uk.json b/apps/files_trashbin/l10n/uk.json index dd72df3c337..50e47e4c59d 100644 --- a/apps/files_trashbin/l10n/uk.json +++ b/apps/files_trashbin/l10n/uk.json @@ -7,6 +7,7 @@ "Restore" : "Відновити", "List of files that have been deleted." : "Список файлів, які було видалено.", "No deleted files" : "Кошик порожній", + "Files and folders you have deleted will show up here" : "Тут показуватимуться файли та каталоги, які ви вилучили", "Deleted" : "Вилучено", "You will be able to recover deleted files from here" : "Тут ви можете відновити файли, які було вилучено", "No entries found in this folder" : "Не знайдено записів у цьому каталозі", diff --git a/apps/files_versions/l10n/ar.js b/apps/files_versions/l10n/ar.js index 946296ada53..002236770fa 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/ar.js +++ b/apps/files_versions/l10n/ar.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "هذا التطبيق يقوم بحفظ النسخ الأقدم من الملفات التي يتم تعديلها. عند تفعيله، يتم توفير مُجلد مخفي في دليل المستخدم لحفظ النسخ الأقدم للملفات. و يمكن للمستخدم العودة لأي نسخة قديمة من الملف من خلال الشاشة في أي لحظة. و حينها يتم نقل النسخة الأقدم المحفوظة لتصبح هي النسخة العامة و بالمقابل يتم نسخ النسخة العاملة لتصبح ضمن النُّسخ الأقدم. \nلا يسمح النظام بأن تتجاوز مساحة تخزين النُّسخ الأقدم 50% من حصة المستخدم المُتاحة. عند تضاؤل مساحة التخزين المُتاحة من حصة المستخدم، يقوم النظام بحذف النُّسخ الأقدم فالأقدم بحيث لا تقل حصة لا تشغل النُّسخ الأقدم أكثر من 50% من حصة المستخدم في جميع الأحوال. للمزيد؛ أنظر توثيق النُّسخ Version documenation.", "Name this version" : "أعط اسماً لهذه النسخة", "Edit version name" : "عدّل اسم النسخة", + "Compare to current version" : "قارِن مع النسخة الحاليّة", "Restore version" : "استعادة النسخة", "Download version" : "تنزيل النسخة", "Delete version" : "حذف النسخة", diff --git a/apps/files_versions/l10n/ar.json b/apps/files_versions/l10n/ar.json index a2cd287f090..96abf4927a0 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/ar.json +++ b/apps/files_versions/l10n/ar.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "هذا التطبيق يقوم بحفظ النسخ الأقدم من الملفات التي يتم تعديلها. عند تفعيله، يتم توفير مُجلد مخفي في دليل المستخدم لحفظ النسخ الأقدم للملفات. و يمكن للمستخدم العودة لأي نسخة قديمة من الملف من خلال الشاشة في أي لحظة. و حينها يتم نقل النسخة الأقدم المحفوظة لتصبح هي النسخة العامة و بالمقابل يتم نسخ النسخة العاملة لتصبح ضمن النُّسخ الأقدم. \nلا يسمح النظام بأن تتجاوز مساحة تخزين النُّسخ الأقدم 50% من حصة المستخدم المُتاحة. عند تضاؤل مساحة التخزين المُتاحة من حصة المستخدم، يقوم النظام بحذف النُّسخ الأقدم فالأقدم بحيث لا تقل حصة لا تشغل النُّسخ الأقدم أكثر من 50% من حصة المستخدم في جميع الأحوال. للمزيد؛ أنظر توثيق النُّسخ Version documenation.", "Name this version" : "أعط اسماً لهذه النسخة", "Edit version name" : "عدّل اسم النسخة", + "Compare to current version" : "قارِن مع النسخة الحاليّة", "Restore version" : "استعادة النسخة", "Download version" : "تنزيل النسخة", "Delete version" : "حذف النسخة", diff --git a/apps/files_versions/l10n/ca.js b/apps/files_versions/l10n/ca.js index 9d4e09d30ad..9da0b1c187d 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/ca.js +++ b/apps/files_versions/l10n/ca.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Aquesta aplicació conserva automàticament les versions antigues dels fitxers modificats. Si s'activa, es crearà una carpeta de versions oculta a cada carpeta dels usuaris i s'utilitzarà per a emmagatzemar les versions antigues dels fitxers. Els usuaris poden recuperar una versió anterior a través de la interfície web en qualsevol moment i el fitxer substituït es converteix en una versió. L'aplicació administra automàticament la carpeta de versions per a assegurar-se que l'usuari no es quedi sense espai per culpa de les versions.\n\t\tA més del venciment de les versions, l'aplicació Versions garanteix que no s'utilitzarà mai més del 50% de l'espai lliure disponible actualment per a l'usuari. Si les versions emmagatzemades superen aquest límit, l'aplicació suprimirà primer les versions més antigues fins que es respecti aquest límit. Podeu trobar més informació a la documentació de Versions.", "Name this version" : "Anomena aquesta versió", "Edit version name" : "Edita el nom de la versió", + "Compare to current version" : "Compara amb la versió actual", "Restore version" : "Recupera la versió", "Download version" : "Baixa la versió", "Delete version" : "Suprimeix la versió", diff --git a/apps/files_versions/l10n/ca.json b/apps/files_versions/l10n/ca.json index 3a830283299..a0432ddf7ec 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/ca.json +++ b/apps/files_versions/l10n/ca.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Aquesta aplicació conserva automàticament les versions antigues dels fitxers modificats. Si s'activa, es crearà una carpeta de versions oculta a cada carpeta dels usuaris i s'utilitzarà per a emmagatzemar les versions antigues dels fitxers. Els usuaris poden recuperar una versió anterior a través de la interfície web en qualsevol moment i el fitxer substituït es converteix en una versió. L'aplicació administra automàticament la carpeta de versions per a assegurar-se que l'usuari no es quedi sense espai per culpa de les versions.\n\t\tA més del venciment de les versions, l'aplicació Versions garanteix que no s'utilitzarà mai més del 50% de l'espai lliure disponible actualment per a l'usuari. Si les versions emmagatzemades superen aquest límit, l'aplicació suprimirà primer les versions més antigues fins que es respecti aquest límit. Podeu trobar més informació a la documentació de Versions.", "Name this version" : "Anomena aquesta versió", "Edit version name" : "Edita el nom de la versió", + "Compare to current version" : "Compara amb la versió actual", "Restore version" : "Recupera la versió", "Download version" : "Baixa la versió", "Delete version" : "Suprimeix la versió", diff --git a/apps/files_versions/l10n/de_DE.js b/apps/files_versions/l10n/de_DE.js index c01596ab914..121a53a8ff1 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/de_DE.js +++ b/apps/files_versions/l10n/de_DE.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Diese Anwendung verwaltet automatisch ältere Versionen von Dateien, die geändert werden. Wenn aktiviert, wird ein Ordner mit versteckten Versionen im Verzeichnis jedes Benutzers bereitgestellt und wird zum Speichern alter Dateiversionen verwendet. Ein Benutzer kann jederzeit über die Web-Oberfläche auf eine ältere Version zurückgreifen, wobei die ersetzte Datei dann eine Version wird. Die App verwaltet automatisch den Versionsordner, um sicherzustellen, dass dem Benutzer nicht der Speicherplatz aufgrund von zu vielen Versionen ausgeht.\nZusätzlich zum Ablauf der Versionen stellt die Versions-App sicher, dass nie mehr als 50% des derzeit verfügbaren freien Speicherplatzes des Benutzers für die Versionierung genutzt werden. Wenn gespeicherte Versionen diese Grenze überschreiten, löscht die App zuerst die ältesten Versionen, bis sie die 50% Grenze erreicht hat. Weitere Informationen finden Sie in der Versionsdokumentation.", "Name this version" : "Diese Version benennen", "Edit version name" : "Versionsnamen bearbeiten", + "Compare to current version" : "Mit aktueller Version vergleichen", "Restore version" : "Version wiederherstellen", "Download version" : "Version herunterladen", "Delete version" : "Version löschen", diff --git a/apps/files_versions/l10n/de_DE.json b/apps/files_versions/l10n/de_DE.json index badc75d805f..7e7f5cab0c9 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/de_DE.json +++ b/apps/files_versions/l10n/de_DE.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Diese Anwendung verwaltet automatisch ältere Versionen von Dateien, die geändert werden. Wenn aktiviert, wird ein Ordner mit versteckten Versionen im Verzeichnis jedes Benutzers bereitgestellt und wird zum Speichern alter Dateiversionen verwendet. Ein Benutzer kann jederzeit über die Web-Oberfläche auf eine ältere Version zurückgreifen, wobei die ersetzte Datei dann eine Version wird. Die App verwaltet automatisch den Versionsordner, um sicherzustellen, dass dem Benutzer nicht der Speicherplatz aufgrund von zu vielen Versionen ausgeht.\nZusätzlich zum Ablauf der Versionen stellt die Versions-App sicher, dass nie mehr als 50% des derzeit verfügbaren freien Speicherplatzes des Benutzers für die Versionierung genutzt werden. Wenn gespeicherte Versionen diese Grenze überschreiten, löscht die App zuerst die ältesten Versionen, bis sie die 50% Grenze erreicht hat. Weitere Informationen finden Sie in der Versionsdokumentation.", "Name this version" : "Diese Version benennen", "Edit version name" : "Versionsnamen bearbeiten", + "Compare to current version" : "Mit aktueller Version vergleichen", "Restore version" : "Version wiederherstellen", "Download version" : "Version herunterladen", "Delete version" : "Version löschen", diff --git a/apps/files_versions/l10n/eu.js b/apps/files_versions/l10n/eu.js index 5777fba70bf..609abcabd67 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/eu.js +++ b/apps/files_versions/l10n/eu.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Aplikazio honek automatikoki mantentzen ditu aldatzen diren fitxategien bertsio zaharragoak. Gaituta dagoenean, ezkutuko bertsioen karpeta batez hornitzen da erabiltzaile bakoitzaren direktorioa, fitxategien bertsio zaharrak gordetzeko. Erabiltzaileak edozein unetan bertsio zaharrago batera leheneratu dezake web interfazearen bidez, ordeztutako fitxategia bertsio bihurtuz. Aplikazioak automatikoki kudeatzen du bertsioen karpeta, erabiltzailea bertsioak direla eta kuotarik gabe geratuko ez dela ziurtatzeko.\n\t\tBertsioak iraungitzeaz gain, bertsioen aplikazioak ziurtatzen du ez dela inoiz erabiliko erabiltzailearen uneko espazio librearen %50 baino gehiago. Biltegiratutako bertsioek muga hori gainditzen badute, aplikazioak bertsio zaharrenak ezabatuko ditu, mugara jaitsi arte. Informazio gehiago dago eskuragarri bertsioen dokumentazioan.", "Name this version" : "Eman izena bertsio honi", "Edit version name" : "Editatu bertsioaren izena", + "Compare to current version" : "Konparatu uneko bertsioarekin", "Restore version" : "Leheneratu bertsioa", "Download version" : "Deskargatu bertsioa", "Delete version" : "Ezabatu bertsioa", diff --git a/apps/files_versions/l10n/eu.json b/apps/files_versions/l10n/eu.json index 737ebc9bef4..a397926b322 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/eu.json +++ b/apps/files_versions/l10n/eu.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Aplikazio honek automatikoki mantentzen ditu aldatzen diren fitxategien bertsio zaharragoak. Gaituta dagoenean, ezkutuko bertsioen karpeta batez hornitzen da erabiltzaile bakoitzaren direktorioa, fitxategien bertsio zaharrak gordetzeko. Erabiltzaileak edozein unetan bertsio zaharrago batera leheneratu dezake web interfazearen bidez, ordeztutako fitxategia bertsio bihurtuz. Aplikazioak automatikoki kudeatzen du bertsioen karpeta, erabiltzailea bertsioak direla eta kuotarik gabe geratuko ez dela ziurtatzeko.\n\t\tBertsioak iraungitzeaz gain, bertsioen aplikazioak ziurtatzen du ez dela inoiz erabiliko erabiltzailearen uneko espazio librearen %50 baino gehiago. Biltegiratutako bertsioek muga hori gainditzen badute, aplikazioak bertsio zaharrenak ezabatuko ditu, mugara jaitsi arte. Informazio gehiago dago eskuragarri bertsioen dokumentazioan.", "Name this version" : "Eman izena bertsio honi", "Edit version name" : "Editatu bertsioaren izena", + "Compare to current version" : "Konparatu uneko bertsioarekin", "Restore version" : "Leheneratu bertsioa", "Download version" : "Deskargatu bertsioa", "Delete version" : "Ezabatu bertsioa", diff --git a/apps/files_versions/l10n/gl.js b/apps/files_versions/l10n/gl.js index b598fa64dbd..79cf5d547c3 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/gl.js +++ b/apps/files_versions/l10n/gl.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Esta aplicación mantén automaticamente versións antigas dos ficheiros que cambian. Ao activarse, crease un cartafol agochado de versións que se emprega para almacenar versións antigas de ficheiros. Un usuario pode reverter cara a unha versión anterior a través da interface web en calquera momento, co ficheiro substituído converténdose nunha versión. A aplicación xestiona automaticamente o cartafol de versións para asegurarse de que o usuario non queda sen espazo por mor das versións.\n\t\tAdemais da caducidade de versións, a aplicación de versións asegurase de non empregar nunca máis do 50% do espazo libre actualmente dispoñíbel para un usuario. Se as versións almacenadas exceden este límite, a aplicación eliminará as versións máis antigas ata acadar este límite. Hai máis información dispoñíbel na documentación de Versións.", "Name this version" : "Nomear esta versión", "Edit version name" : "Editar o nome da versión", + "Compare to current version" : "Comparar coa versión actual", "Restore version" : "Restaurar a versión", "Download version" : "Descargar a versión", "Delete version" : "Eliminar a versión", diff --git a/apps/files_versions/l10n/gl.json b/apps/files_versions/l10n/gl.json index 9a51a6b1b40..6eb1d483a00 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/gl.json +++ b/apps/files_versions/l10n/gl.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Esta aplicación mantén automaticamente versións antigas dos ficheiros que cambian. Ao activarse, crease un cartafol agochado de versións que se emprega para almacenar versións antigas de ficheiros. Un usuario pode reverter cara a unha versión anterior a través da interface web en calquera momento, co ficheiro substituído converténdose nunha versión. A aplicación xestiona automaticamente o cartafol de versións para asegurarse de que o usuario non queda sen espazo por mor das versións.\n\t\tAdemais da caducidade de versións, a aplicación de versións asegurase de non empregar nunca máis do 50% do espazo libre actualmente dispoñíbel para un usuario. Se as versións almacenadas exceden este límite, a aplicación eliminará as versións máis antigas ata acadar este límite. Hai máis información dispoñíbel na documentación de Versións.", "Name this version" : "Nomear esta versión", "Edit version name" : "Editar o nome da versión", + "Compare to current version" : "Comparar coa versión actual", "Restore version" : "Restaurar a versión", "Download version" : "Descargar a versión", "Delete version" : "Eliminar a versión", diff --git a/apps/files_versions/l10n/it.js b/apps/files_versions/l10n/it.js index be864a9dd70..5156c3ee805 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/it.js +++ b/apps/files_versions/l10n/it.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Questa applicazione conserva automaticamente le versioni più datate dei file che sono stati modificati. Se attivata, una cartella nascosta delle versioni viene generata in ogni cartella degli utenti ed è usata per archiviare le versioni datate dei file. Un utente può tornare a una versione più datata tramite l'interfaccia web in qualsiasi momento, con il file sostituito che diventa una versione. L'applicazione gestisce automaticamente la cartella delle versioni per assicurare che l'utente non esaurisca mai la quota a causa delle versioni.\n\t\tIn aggiunta alla scadenza delle versioni, l'applicazione delle versioni si accerta che non sia utilizzato mai più del 50% dello spazio disponibile attualmente all'utente. Se le versioni archiviate eccedono questo limite, l'applicazione eliminerà prima le versioni più vecchie, fino a raggiungere questo limite. Altre informazioni sono disponibili nella documentazione di Versioni.", "Name this version" : "Nome di questa versione", "Edit version name" : "Modifica nome versione", + "Compare to current version" : "Confronta con la versione attuale", "Restore version" : "Ripristina versione", "Download version" : "Scarica versione", "Delete version" : "Elimina versione", diff --git a/apps/files_versions/l10n/it.json b/apps/files_versions/l10n/it.json index adda133e305..098f2062f79 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/it.json +++ b/apps/files_versions/l10n/it.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Questa applicazione conserva automaticamente le versioni più datate dei file che sono stati modificati. Se attivata, una cartella nascosta delle versioni viene generata in ogni cartella degli utenti ed è usata per archiviare le versioni datate dei file. Un utente può tornare a una versione più datata tramite l'interfaccia web in qualsiasi momento, con il file sostituito che diventa una versione. L'applicazione gestisce automaticamente la cartella delle versioni per assicurare che l'utente non esaurisca mai la quota a causa delle versioni.\n\t\tIn aggiunta alla scadenza delle versioni, l'applicazione delle versioni si accerta che non sia utilizzato mai più del 50% dello spazio disponibile attualmente all'utente. Se le versioni archiviate eccedono questo limite, l'applicazione eliminerà prima le versioni più vecchie, fino a raggiungere questo limite. Altre informazioni sono disponibili nella documentazione di Versioni.", "Name this version" : "Nome di questa versione", "Edit version name" : "Modifica nome versione", + "Compare to current version" : "Confronta con la versione attuale", "Restore version" : "Ripristina versione", "Download version" : "Scarica versione", "Delete version" : "Elimina versione", diff --git a/apps/files_versions/l10n/uk.js b/apps/files_versions/l10n/uk.js index b81dbdcaf84..b6769c8440c 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/uk.js +++ b/apps/files_versions/l10n/uk.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Цей застосунок автоматично підтримує старіші версії файлів, які було змінено. Якщо його увімкнено, прихований каталог версій створюється в каталозі кожного користувача та використовується для зберігання старих версій файлів. Користувач може будь-коли повернутися до старішої версії через веб-інтерфейс, а замінений файл стане версією. Програма автоматично керує каталогом з версіями файлів, щоб користувач не вичерпав квоту через надмірну кількість версій. \n\nНа додаток до закінчення терміну дії версій, додаток версій гарантує, що ніколи не буде використано більше 50% вільного простору користувача. Якщо збережені версії перевищують це обмеження, програма спочатку вилучіть найстаріші версії, доки не досягне цього обмеження. Додаткову інформацію можна знайти в документації версій.", "Name this version" : "Назвіть цю версію", "Edit version name" : "Редагуйте назву версії", + "Compare to current version" : "Порівняти з поточною версією", "Restore version" : "Відновити версію", "Download version" : "Звантажити версію", "Delete version" : "Вилучити версію", diff --git a/apps/files_versions/l10n/uk.json b/apps/files_versions/l10n/uk.json index 91b0028e382..1f6fc77d2d8 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/uk.json +++ b/apps/files_versions/l10n/uk.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "Цей застосунок автоматично підтримує старіші версії файлів, які було змінено. Якщо його увімкнено, прихований каталог версій створюється в каталозі кожного користувача та використовується для зберігання старих версій файлів. Користувач може будь-коли повернутися до старішої версії через веб-інтерфейс, а замінений файл стане версією. Програма автоматично керує каталогом з версіями файлів, щоб користувач не вичерпав квоту через надмірну кількість версій. \n\nНа додаток до закінчення терміну дії версій, додаток версій гарантує, що ніколи не буде використано більше 50% вільного простору користувача. Якщо збережені версії перевищують це обмеження, програма спочатку вилучіть найстаріші версії, доки не досягне цього обмеження. Додаткову інформацію можна знайти в документації версій.", "Name this version" : "Назвіть цю версію", "Edit version name" : "Редагуйте назву версії", + "Compare to current version" : "Порівняти з поточною версією", "Restore version" : "Відновити версію", "Download version" : "Звантажити версію", "Delete version" : "Вилучити версію", diff --git a/apps/files_versions/l10n/zh_TW.js b/apps/files_versions/l10n/zh_TW.js index fff3081005c..e581d01df43 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/zh_TW.js +++ b/apps/files_versions/l10n/zh_TW.js @@ -6,6 +6,7 @@ OC.L10N.register( "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "此應用程式會自動維護已變更過檔案的較舊版本。啟用後,每個使用者目錄中都會有一個隱藏的版本資料夾,此資料夾用於儲存較舊版本的檔案。使用者可以在任何時候透過網路介面還原到較舊的版本,取代目前版本成為新的版本。應用程式會自動管理版本資料夾以確保使用者不會因為版本而用完配額。\n\t\t除了版本有效期限以外,版本應用程式還會確保使用者永遠不會使用超過使用者目前可用空間的 50%。如果儲存的版本超出此限制,則應用程式會先刪除最舊的版本,直到低於此限制。更多資訊請見「版本」文件。", "Name this version" : "為此版本命名", "Edit version name" : "編輯版本名稱", + "Compare to current version" : "與目前版本比較", "Restore version" : "還原版本", "Download version" : "下載版本", "Delete version" : "刪除版本", diff --git a/apps/files_versions/l10n/zh_TW.json b/apps/files_versions/l10n/zh_TW.json index b68508b143d..dd88c2c2d7d 100644 --- a/apps/files_versions/l10n/zh_TW.json +++ b/apps/files_versions/l10n/zh_TW.json @@ -4,6 +4,7 @@ "This application automatically maintains older versions of files that are changed. When enabled, a hidden versions folder is provisioned in every user's directory and is used to store old file versions. A user can revert to an older version through the web interface at any time, with the replaced file becoming a version. The app automatically manages the versions folder to ensure the user does not run out of Quota because of versions.\n\t\tIn addition to the expiry of versions, the versions app makes certain never to use more than 50% of the user's currently available free space. If stored versions exceed this limit, the app will delete the oldest versions first until it meets this limit. More information is available in the Versions documentation." : "此應用程式會自動維護已變更過檔案的較舊版本。啟用後,每個使用者目錄中都會有一個隱藏的版本資料夾,此資料夾用於儲存較舊版本的檔案。使用者可以在任何時候透過網路介面還原到較舊的版本,取代目前版本成為新的版本。應用程式會自動管理版本資料夾以確保使用者不會因為版本而用完配額。\n\t\t除了版本有效期限以外,版本應用程式還會確保使用者永遠不會使用超過使用者目前可用空間的 50%。如果儲存的版本超出此限制,則應用程式會先刪除最舊的版本,直到低於此限制。更多資訊請見「版本」文件。", "Name this version" : "為此版本命名", "Edit version name" : "編輯版本名稱", + "Compare to current version" : "與目前版本比較", "Restore version" : "還原版本", "Download version" : "下載版本", "Delete version" : "刪除版本", diff --git a/apps/settings/l10n/fa.js b/apps/settings/l10n/fa.js index f5e21bc21f4..aa8e8d058aa 100644 --- a/apps/settings/l10n/fa.js +++ b/apps/settings/l10n/fa.js @@ -251,6 +251,7 @@ OC.L10N.register( "Display name" : "نام جهت نمایش", "Email" : "ایمیل", "Quota" : "سهم", + "Total rows summary" : "خلاصه کل ردیف ها", "Avatar" : "آواتار", "Group admin for" : "مدیر گروه برای", "User backend" : "پشتیبان کاربر", diff --git a/apps/settings/l10n/fa.json b/apps/settings/l10n/fa.json index db0c7863443..41f1e457a39 100644 --- a/apps/settings/l10n/fa.json +++ b/apps/settings/l10n/fa.json @@ -249,6 +249,7 @@ "Display name" : "نام جهت نمایش", "Email" : "ایمیل", "Quota" : "سهم", + "Total rows summary" : "خلاصه کل ردیف ها", "Avatar" : "آواتار", "Group admin for" : "مدیر گروه برای", "User backend" : "پشتیبان کاربر", diff --git a/apps/settings/l10n/it.js b/apps/settings/l10n/it.js index ceeeb18bffd..0832a5e6bc5 100644 --- a/apps/settings/l10n/it.js +++ b/apps/settings/l10n/it.js @@ -120,6 +120,7 @@ OC.L10N.register( "Personal" : "Personale", "Administration" : "Amministrazione", "Additional settings" : "Impostazioni aggiuntive", + "Artificial Intelligence" : "Intelligenza artificiale", "Administration privileges" : "Privilegi di amministratore", "Groupware" : "Groupware", "Overview" : "Riepilogo", @@ -148,6 +149,15 @@ OC.L10N.register( "Profile information" : "Informazioni del profilo", "Profile picture, full name, email, phone number, address, website, Twitter, organisation, role, headline, biography, and whether your profile is enabled" : "Immagine del profilo, nome e cognome, email, numero di telefono, indirizzo, sito web, Twitter, organizzazione, ruolo, titolo, biografia e se il tuo profilo è attivo o meno", "Nextcloud settings" : "Impostazioni di Nextcloud", + "Machine translation" : "Traduzione automatica", + "Machine translation can be implemented by different apps. Here you can define the precedence of the machine translation apps you have installed at the moment." : "La traduzione automatica può essere implementata da diverse app. Qui puoi definire la priorità delle app di traduzione automatica che hai installate al momento.", + "Speech-To-Text" : "Riconoscimento vocale", + "Speech-To-Text can be implemented by different apps. Here you can set which app should be used." : "Il riconoscimento vocale può essere implementato da diverse app. Qui puoi impostare quale app usare.", + "None of your currently installed apps provide Speech-To-Text functionality" : "Nessuna delle app installate integra la funzionalità di riconoscimento vocale", + "Text processing" : "Elaborazione del testo", + "Text processing tasks can be implemented by different apps. Here you can set which app should be used for which task." : "L'elaborazione del testo può essere implementata da diverse app. Qui puoi impostare quale app usare per quale compito.", + "Task:" : "Compito:", + "None of your currently installed apps provide Text processing functionality" : "Nessuna delle app installate integra la funzionalità elaborazione del testo", "Here you can decide which group can access certain sections of the administration settings." : "Qui puoi decidere quali gruppi possono accedere ad alcune sezioni delle impostazioni di amministrazione.", "None" : "Nessuno", "Unable to modify setting" : "Impossibile modificare l'impostazione", @@ -242,6 +252,7 @@ OC.L10N.register( "Cron (Recommended)" : "Cron (Consigliato)", "Use system cron service to call the cron.php file every 5 minutes." : "Usa il servizio cron di sistema per invocare il file cron.php ogni 5 minuti.", "The cron.php needs to be executed by the system user \"{user}\"." : "Il cron.php deve essere eseguito dall'utente di sistema \"{user}\".", + "The PHP POSIX extension is required. See {linkstart}PHP documentation{linkend} for more details." : "È necessaria l'estensione POSIX di PHP. Vedi la {linkstart}documentazione di PHP{linkend} per maggiori dettagli.", "Unable to update background job mode" : "Impossibile aggiornare la modalità delle operazioni in background", "Profile" : "Profilo", "Enable or disable profile by default for new users." : "Attiva o disattiva il profilo in modo predefinito per i nuovo utenti.", @@ -455,6 +466,7 @@ OC.L10N.register( "Updates" : "Aggiornamenti", "App bundles" : "Pacchetti di applicazioni", "Featured apps" : "Applicazioni in evidenza", + "Supported apps" : "App supportate", "Show to everyone" : "Mostra a tutti", "Show to logged in users only" : "Mostra solo a utenti registrati", "Hide" : "Nascondi", diff --git a/apps/settings/l10n/it.json b/apps/settings/l10n/it.json index 68dbb833883..73918d126ac 100644 --- a/apps/settings/l10n/it.json +++ b/apps/settings/l10n/it.json @@ -118,6 +118,7 @@ "Personal" : "Personale", "Administration" : "Amministrazione", "Additional settings" : "Impostazioni aggiuntive", + "Artificial Intelligence" : "Intelligenza artificiale", "Administration privileges" : "Privilegi di amministratore", "Groupware" : "Groupware", "Overview" : "Riepilogo", @@ -146,6 +147,15 @@ "Profile information" : "Informazioni del profilo", "Profile picture, full name, email, phone number, address, website, Twitter, organisation, role, headline, biography, and whether your profile is enabled" : "Immagine del profilo, nome e cognome, email, numero di telefono, indirizzo, sito web, Twitter, organizzazione, ruolo, titolo, biografia e se il tuo profilo è attivo o meno", "Nextcloud settings" : "Impostazioni di Nextcloud", + "Machine translation" : "Traduzione automatica", + "Machine translation can be implemented by different apps. Here you can define the precedence of the machine translation apps you have installed at the moment." : "La traduzione automatica può essere implementata da diverse app. Qui puoi definire la priorità delle app di traduzione automatica che hai installate al momento.", + "Speech-To-Text" : "Riconoscimento vocale", + "Speech-To-Text can be implemented by different apps. Here you can set which app should be used." : "Il riconoscimento vocale può essere implementato da diverse app. Qui puoi impostare quale app usare.", + "None of your currently installed apps provide Speech-To-Text functionality" : "Nessuna delle app installate integra la funzionalità di riconoscimento vocale", + "Text processing" : "Elaborazione del testo", + "Text processing tasks can be implemented by different apps. Here you can set which app should be used for which task." : "L'elaborazione del testo può essere implementata da diverse app. Qui puoi impostare quale app usare per quale compito.", + "Task:" : "Compito:", + "None of your currently installed apps provide Text processing functionality" : "Nessuna delle app installate integra la funzionalità elaborazione del testo", "Here you can decide which group can access certain sections of the administration settings." : "Qui puoi decidere quali gruppi possono accedere ad alcune sezioni delle impostazioni di amministrazione.", "None" : "Nessuno", "Unable to modify setting" : "Impossibile modificare l'impostazione", @@ -240,6 +250,7 @@ "Cron (Recommended)" : "Cron (Consigliato)", "Use system cron service to call the cron.php file every 5 minutes." : "Usa il servizio cron di sistema per invocare il file cron.php ogni 5 minuti.", "The cron.php needs to be executed by the system user \"{user}\"." : "Il cron.php deve essere eseguito dall'utente di sistema \"{user}\".", + "The PHP POSIX extension is required. See {linkstart}PHP documentation{linkend} for more details." : "È necessaria l'estensione POSIX di PHP. Vedi la {linkstart}documentazione di PHP{linkend} per maggiori dettagli.", "Unable to update background job mode" : "Impossibile aggiornare la modalità delle operazioni in background", "Profile" : "Profilo", "Enable or disable profile by default for new users." : "Attiva o disattiva il profilo in modo predefinito per i nuovo utenti.", @@ -453,6 +464,7 @@ "Updates" : "Aggiornamenti", "App bundles" : "Pacchetti di applicazioni", "Featured apps" : "Applicazioni in evidenza", + "Supported apps" : "App supportate", "Show to everyone" : "Mostra a tutti", "Show to logged in users only" : "Mostra solo a utenti registrati", "Hide" : "Nascondi", diff --git a/apps/settings/l10n/vi.js b/apps/settings/l10n/vi.js index a7dfc7d03b5..0c4f731134c 100644 --- a/apps/settings/l10n/vi.js +++ b/apps/settings/l10n/vi.js @@ -213,6 +213,7 @@ OC.L10N.register( "User backend" : "Trang cài đặt người dùng", "Storage location" : "Khu vực lưu trữ", "Last login" : "Lần đăng nhập cuối", + "Password or insufficient permissions message" : "Mật khẩu hoặc thông báo không đủ quyền", "You do not have permissions to see the details of this user" : "Bạn không có quyền xem chi tiết của người dùng này", "Set user as admin for" : "Đặt người dùng làm quản trị viên cho", "Select user quota" : "Chọn hạn ngạch người dùng", @@ -257,6 +258,7 @@ OC.L10N.register( "This app is not marked as compatible with your Nextcloud version. If you continue you will still be able to install the app. Note that the app might not work as expected." : "Ứng dụng này không được đánh dấu là tương thích với phiên bản Nextcloud của bạn. Nếu bạn tiếp tục, bạn vẫn có thể cài đặt ứng dụng. Lưu ý rằng ứng dụng có thể không hoạt động như mong đợi.", "Never" : "Không bao giờ", "The app has been enabled but needs to be updated. You will be redirected to the update page in 5 seconds." : "Ứng dụng đã được kích hoạt nhưng cần được cập nhật. Bạn sẽ được chuyển hướng đến trang cập nhật sau 5 giây.", + "There were too many requests from your network. Retry later or contact your administrator if this is an error." : "Có quá nhiều yêu cầu từ mạng của bạn. Thử lại sau hoặc liên hệ với quản trị viên của bạn nếu đây là lỗi.", "Documentation" : "Tài liệu", "Forum" : "Diễn đàn", "Login" : "Đăng nhập", diff --git a/apps/settings/l10n/vi.json b/apps/settings/l10n/vi.json index 373ce5f5b8d..df7734c58d7 100644 --- a/apps/settings/l10n/vi.json +++ b/apps/settings/l10n/vi.json @@ -211,6 +211,7 @@ "User backend" : "Trang cài đặt người dùng", "Storage location" : "Khu vực lưu trữ", "Last login" : "Lần đăng nhập cuối", + "Password or insufficient permissions message" : "Mật khẩu hoặc thông báo không đủ quyền", "You do not have permissions to see the details of this user" : "Bạn không có quyền xem chi tiết của người dùng này", "Set user as admin for" : "Đặt người dùng làm quản trị viên cho", "Select user quota" : "Chọn hạn ngạch người dùng", @@ -255,6 +256,7 @@ "This app is not marked as compatible with your Nextcloud version. If you continue you will still be able to install the app. Note that the app might not work as expected." : "Ứng dụng này không được đánh dấu là tương thích với phiên bản Nextcloud của bạn. Nếu bạn tiếp tục, bạn vẫn có thể cài đặt ứng dụng. Lưu ý rằng ứng dụng có thể không hoạt động như mong đợi.", "Never" : "Không bao giờ", "The app has been enabled but needs to be updated. You will be redirected to the update page in 5 seconds." : "Ứng dụng đã được kích hoạt nhưng cần được cập nhật. Bạn sẽ được chuyển hướng đến trang cập nhật sau 5 giây.", + "There were too many requests from your network. Retry later or contact your administrator if this is an error." : "Có quá nhiều yêu cầu từ mạng của bạn. Thử lại sau hoặc liên hệ với quản trị viên của bạn nếu đây là lỗi.", "Documentation" : "Tài liệu", "Forum" : "Diễn đàn", "Login" : "Đăng nhập", diff --git a/apps/workflowengine/l10n/fa.js b/apps/workflowengine/l10n/fa.js index b5b699c5532..3755b90edc0 100644 --- a/apps/workflowengine/l10n/fa.js +++ b/apps/workflowengine/l10n/fa.js @@ -35,6 +35,7 @@ OC.L10N.register( "does not match" : "مطابق نیست", "is" : "هست ", "is not" : "نیست", + "File name" : "نام فایل", "File MIME type" : "فایل از نوع MIME", "File size (upload)" : "حجم فایل (بارگزاری شده )", "less" : "کمتر", diff --git a/apps/workflowengine/l10n/fa.json b/apps/workflowengine/l10n/fa.json index 930a94baf57..2ec83885eb7 100644 --- a/apps/workflowengine/l10n/fa.json +++ b/apps/workflowengine/l10n/fa.json @@ -33,6 +33,7 @@ "does not match" : "مطابق نیست", "is" : "هست ", "is not" : "نیست", + "File name" : "نام فایل", "File MIME type" : "فایل از نوع MIME", "File size (upload)" : "حجم فایل (بارگزاری شده )", "less" : "کمتر", diff --git a/core/l10n/fa.js b/core/l10n/fa.js index b6470e0bbe5..ce36e6c903c 100644 --- a/core/l10n/fa.js +++ b/core/l10n/fa.js @@ -107,6 +107,7 @@ OC.L10N.register( "Modified" : "تغییر یافته", "\"{name}\" is an invalid file name." : "\"{name}\" نامی نامعتبر برای فایل است.", "File name cannot be empty." : "نام پرونده نمی تواند خالی باشد.", + "\"/\" is not allowed inside a file name." : "\"/\" در داخل نام فایل مجاز نیست.", "\"{name}\" is not an allowed filetype" : "\"{name}\" یک نوع پرونده مجاز نیست", "{newName} already exists" : "{newName} قبلاً موجود است", "Choose" : "انتخاب کردن", diff --git a/core/l10n/fa.json b/core/l10n/fa.json index 4f0fef05124..92d2c7fad68 100644 --- a/core/l10n/fa.json +++ b/core/l10n/fa.json @@ -105,6 +105,7 @@ "Modified" : "تغییر یافته", "\"{name}\" is an invalid file name." : "\"{name}\" نامی نامعتبر برای فایل است.", "File name cannot be empty." : "نام پرونده نمی تواند خالی باشد.", + "\"/\" is not allowed inside a file name." : "\"/\" در داخل نام فایل مجاز نیست.", "\"{name}\" is not an allowed filetype" : "\"{name}\" یک نوع پرونده مجاز نیست", "{newName} already exists" : "{newName} قبلاً موجود است", "Choose" : "انتخاب کردن", diff --git a/core/l10n/vi.js b/core/l10n/vi.js index 92c76bffe97..42f7c401e4e 100644 --- a/core/l10n/vi.js +++ b/core/l10n/vi.js @@ -25,22 +25,46 @@ OC.L10N.register( "State token does not match" : "Mã trạng thái không khớp", "Invalid app password" : "Mật khẩu ứng dụng không hợp lệ", "Could not complete login" : "Không thể hoàn thành đăng nhập", + "State token missing" : "Thiếu mã thông báo trạng thái", + "Your login token is invalid or has expired" : "Mã thông báo đăng nhập của bạn không hợp lệ hoặc quá hạn", + "This community release of Nextcloud is unsupported and push notifications are limited." : "Bản phát hành cộng đồng này của Nextcloud không được hỗ trợ và thông báo đẩy bị hạn chế.", "Login" : "Đăng nhập", + "Please try again" : "Vui lòng thử lại", "Password reset is disabled" : "Đã tắt chức năng đặt lại mật khẩu", + "Could not reset password because the token is expired" : "Không thể đặt lại mật khẩu do mã thông báo đã quá hạn", + "Could not reset password because the token is invalid" : "Không thể đặt lại mật khẩu do mã thông báo không hợp lệ", + "Password is too long. Maximum allowed length is 469 characters." : "Mật khẩu quá dài. Tối đa 469 kí tự được cho phép.", "%s password reset" : "%s thiết lập lại mật khẩu", "Password reset" : "Đặt lại mật khẩu", "Click the following button to reset your password. If you have not requested the password reset, then ignore this email." : "Nhấp vào nút sau để đặt lại mật khẩu. Nếu bạn không yêu cầu đặt lại mật khẩu, hãy bỏ qua email này.", "Click the following link to reset your password. If you have not requested the password reset, then ignore this email." : "Nhấp vào liên kết sau để đặt lại mật khẩu của bạn. Nếu bạn không yêu cầu đặt lại mật khẩu, hãy bỏ qua email này.", "Reset your password" : "Đổi mật khẩu", + "Requested task type does not exist" : "Loại nhiệm vụ đã yêu cầu không tồn tại", + "Necessary language model provider is not available" : "Không có nhà cung cấp mô hình ngôn ngữ cần thiết", + "Task not found" : "Không tìm thấy nhiệm vụ", + "Internal error" : "Lỗi nội bộ", + "No translation provider available" : "Không có nhà cung cấp bản dịch", + "Could not detect language" : "Không thể phát hiện ngôn ngữ", + "Unable to translate" : "Không thể dịch", "Nextcloud Server" : "Máy chủ vWorkspace", + "Some of your link shares have been removed" : "Một số liên kết chia sẻ của bạn đã bị xóa", + "Due to a security bug we had to remove some of your link shares. Please see the link for more information." : "Do lỗi bảo mật, chúng tôi đã phải xóa một số liên kết chia sẻ của bạn. Vui lòng xem liên kết để biết thêm thông tin.", + "The user limit of this instance is reached." : "Đã đạt đến giới hạn người dùng của phiên bản này.", + "Enter your subscription key in the support app in order to increase the user limit. This does also grant you all additional benefits that Nextcloud Enterprise offers and is highly recommended for the operation in companies." : "Nhập mã đăng ký của bạn vào ứng dụng hỗ trợ để tăng giới hạn người dùng. Điều này cũng cấp cho bạn tất cả các lợi ích bổ sung mà Nextcloud Enterprise cung cấp và rất được khuyến khích cho hoạt động của các công ty.", "Learn more ↗" : "Để biết thêm↗", "Preparing update" : "Đang chuẩn bị cập nhật", "[%d / %d]: %s" : "[%d / %d]: %s", + "Repair step:" : "Bước sửa chữa:", + "Repair info:" : "Thông tin sửa chữa:", + "Repair warning:" : "Cảnh báo sửa chữa:", + "Repair error:" : "Lỗi sửa chữa:", + "Please use the command line updater because updating via browser is disabled in your config.php." : "Vui lòng sử dụng trình cập nhật dòng lệnh vì cập nhật qua trình duyệt bị tắt trong config.php của bạn.", "Turned on maintenance mode" : "Bật chế độ bảo trì", "Turned off maintenance mode" : "Tắt chế độ bảo trì", "Maintenance mode is kept active" : "Chế độ bảo trì đang được kích hoạt", "Updating database schema" : "Đang cập nhật lược đồ cơ sở dữ liệu", "Updated database" : "Cơ sở dữ liệu đã được cập nhật", + "Update app \"%s\" from App Store" : "Cập nhật ứng dụng \"%s\" từ Cửa hàng ứng dụng", "Checking whether the database schema for %s can be updated (this can take a long time depending on the database size)" : "Đang kiểm tra liệu lược đồ cơ sở dữ liệu đối với %s có thể được cập nhật hay không (việc này có thể mất nhiều thời gian phụ thuộc vào kích cỡ của cơ sở dữ liệu)", "Updated \"%1$s\" to %2$s" : "Đã cập nhật \"%1$s\" lên %2$s", "Set log level to debug" : "Thiết lập cấp độ ghi nhật ký để gỡ rối", @@ -50,7 +74,65 @@ OC.L10N.register( "%s (incompatible)" : "%s (không tương thích)", "The following apps have been disabled: %s" : "Những ứng dụng sau đây đã bị tắt: %s", "Already up to date" : "Đã được cập nhật bản mới nhất", + "Your web server is not yet properly set up to allow file synchronization, because the WebDAV interface seems to be broken." : "Máy chủ web của bạn chưa được thiết lập đúng cách để cho phép đồng bộ hóa tệp vì giao diện WebDAV dường như bị hỏng.", + "Your web server is not properly set up to resolve \"{url}\". Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Máy chủ web của bạn không được thiết lập đúng cách để xử lý \"{url}\". Bạn có thể tìm thêm thông tin trong tài liệu {linkstart}↗{linkend}.", + "Your web server is not properly set up to resolve \"{url}\". This is most likely related to a web server configuration that was not updated to deliver this folder directly. Please compare your configuration against the shipped rewrite rules in \".htaccess\" for Apache or the provided one in the documentation for Nginx at it's {linkstart}documentation page ↗{linkend}. On Nginx those are typically the lines starting with \"location ~\" that need an update." : "Máy chủ web của bạn không được thiết lập đúng cách để xử lý \"{url}\". Điều này rất có thể liên quan đến cấu hình máy chủ web chưa được cập nhật để phân phối trực tiếp thư mục này. Vui lòng so sánh cấu hình của bạn với các quy tắc rewrite trong \".htaccess\" cho Apache hoặc quy tắc được cung cấp trong tài liệu dành cho Nginx tại trang tài liệu {linkstart}của nó ↗{linkend}. Trên Nginx, đó thường là những dòng bắt đầu bằng \"location ~\" cần cập nhật.", + "Your web server is not properly set up to deliver .woff2 files. This is typically an issue with the Nginx configuration. For Nextcloud 15 it needs an adjustement to also deliver .woff2 files. Compare your Nginx configuration to the recommended configuration in our {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Máy chủ web của bạn không được thiết lập đúng cách để phân phối các tệp .woff2. Đây thường là sự cố với cấu hình Nginx. Đối với Nextcloud 15, nó cần điều chỉnh để phân phối các tệp .woff2. So sánh cấu hình Nginx của bạn với cấu hình đề xuất trong {linkstart}tài liệu ↗{linkend} của chúng tôi.", + "PHP does not seem to be setup properly to query system environment variables. The test with getenv(\"PATH\") only returns an empty response." : "PHP dường như không được thiết lập đúng cách để truy vấn các biến môi trường hệ thống. Thử nghiệm với getenv(\"PATH\") trả về một phản hồi trống.", + "Please check the {linkstart}installation documentation ↗{linkend} for PHP configuration notes and the PHP configuration of your server, especially when using php-fpm." : "Vui lòng kiểm tra tài liệu cài đặt {linkstart}↗{linkend} để biết các ghi chú cấu hình PHP và cấu hình PHP của máy chủ của bạn, đặc biệt là khi sử dụng php-fpm.", + "The read-only config has been enabled. This prevents setting some configurations via the web-interface. Furthermore, the file needs to be made writable manually for every update." : "Cấu hình chỉ đọc đã được bật. Điều này ngăn thiết lập một số cấu hình thông qua giao diện web. Hơn nữa, tệp cần được ghi theo cách thủ công cho mỗi lần cập nhật.", + "You have not set or verified your email server configuration, yet. Please head over to the {mailSettingsStart}Basic settings{mailSettingsEnd} in order to set them. Afterwards, use the \"Send email\" button below the form to verify your settings." : "Bạn chưa đặt hoặc xác minh cấu hình máy chủ email của mình. Vui lòng chuyển đến {mailSettingsStart}Cài đặt cơ bản{mailSettingsEnd} để đặt chúng. Sau đó, bấm nút \"Gửi email\" bên dưới biểu mẫu để xác minh cài đặt của bạn.", + "Your database does not run with \"READ COMMITTED\" transaction isolation level. This can cause problems when multiple actions are executed in parallel." : "Cơ sở dữ liệu của bạn không chạy với mức cô lập giao dịch \"READ COMMITTED\". Điều này có thể gây ra sự cố khi nhiều hành động được thực thi song song.", + "The PHP module \"fileinfo\" is missing. It is strongly recommended to enable this module to get the best results with MIME type detection." : "Mô-đun PHP \"fileinfo\" bị thiếu. Bạn nên kích hoạt mô-đun này để nhận được kết quả tốt nhất với tính năng phát hiện loại MIME.", + "Transactional file locking is disabled, this might lead to issues with race conditions. Enable \"filelocking.enabled\" in config.php to avoid these problems. See the {linkstart}documentation ↗{linkend} for more information." : "Khóa tệp giao dịch bị tắt, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về điều kiện cuộc đua. Bật \"filelocking.enabled\" trong config.php để tránh những sự cố này. Xem tài liệu {linkstart}↗{linkend} để biết thêm thông tin.", + "The database is used for transactional file locking. To enhance performance, please configure memcache, if available. See the {linkstart}documentation ↗{linkend} for more information." : "Cơ sở dữ liệu được sử dụng để khóa tệp giao dịch. Để nâng cao hiệu suất, vui lòng định cấu hình memcache, nếu có. Xem tài liệu {linkstart}↗{linkend} để biết thêm thông tin.", + "Please make sure to set the \"overwrite.cli.url\" option in your config.php file to the URL that your users mainly use to access this Nextcloud. Suggestion: \"{suggestedOverwriteCliURL}\". Otherwise there might be problems with the URL generation via cron. (It is possible though that the suggested URL is not the URL that your users mainly use to access this Nextcloud. Best is to double check this in any case.)" : "Vui lòng đảm bảo đặt tùy chọn \"overwrite.cli.url\" trong tệp config.php của bạn thành URL mà người dùng của bạn chủ yếu sử dụng để truy cập Nextcloud này. Đề xuất: \"{suggestedOverwriteCliURL}\". Nếu không, có thể có vấn đề với việc tạo URL qua cron. (Mặc dù có thể URL được đề xuất không phải là URL mà người dùng của bạn chủ yếu sử dụng để truy cập Nextcloud này. Tốt nhất là kiểm tra kỹ điều này trong mọi trường hợp.)", + "Your installation has no default phone region set. This is required to validate phone numbers in the profile settings without a country code. To allow numbers without a country code, please add \"default_phone_region\" with the respective {linkstart}ISO 3166-1 code ↗{linkend} of the region to your config file." : "Cài đặt của bạn không có vùng điện thoại mặc định được đặt. Điều này là bắt buộc để xác thực số điện thoại trong cài đặt hồ sơ mà không cần mã quốc gia. Để cho phép các số điện thoại không có mã quốc gia, vui lòng thêm \"default_phone_region\" cùng với {linkstart}mã ISO 3166-1 ↗{linkend} tương ứng của khu vực vào tệp cấu hình của bạn.", + "It was not possible to execute the cron job via CLI. The following technical errors have appeared:" : "Không thể thực hiện công việc cron thông qua CLI. Các lỗi kỹ thuật sau đây đã xuất hiện:", + "Last background job execution ran {relativeTime}. Something seems wrong. {linkstart}Check the background job settings ↗{linkend}." : "Lần thực thi tác vụ nền cuối cùng chạy {relativeTime}. Có vẻ như có điều gì đó không ổn. {liên kết} Kiểm tra cài đặt ↗ công việc nền {linkend}.", + "This is the unsupported community build of Nextcloud. Given the size of this instance, performance, reliability and scalability cannot be guaranteed. Push notifications are limited to avoid overloading our free service. Learn more about the benefits of Nextcloud Enterprise at {linkstart}https://nextcloud.com/enterprise{linkend}." : "Đây là cộng đồng không được hỗ trợ của Nextcloud. Với kích thước của phiên bản này, hiệu năng, độ tin cậy và khả năng mở rộng không thể được đảm bảo. Thông báo đẩy được giới hạn để tránh làm quá tải dịch vụ miễn phí của chúng tôi. Tìm hiểu thêm về các lợi ích của Nextcloud Enterprise tại {linkstart}https://nextcloud.com/enterprise{linkend}.", + "This server has no working internet connection: Multiple endpoints could not be reached. This means that some of the features like mounting external storage, notifications about updates or installation of third-party apps will not work. Accessing files remotely and sending of notification emails might not work, either. Establish a connection from this server to the internet to enjoy all features." : "Máy chủ này không có kết nối internet hoạt động: Không thể truy cập nhiều điểm cuối. Điều này có nghĩa là một số tính năng như gắn bộ nhớ ngoài, thông báo về bản cập nhật hoặc cài đặt ứng dụng của bên thứ ba sẽ không hoạt động. Truy cập tệp từ xa và gửi email thông báo cũng có thể không hoạt động. Thiết lập kết nối từ máy chủ này với internet để tận hưởng tất cả các tính năng.", + "No memory cache has been configured. To enhance performance, please configure a memcache, if available. Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Không có bộ nhớ cache nào được cấu hình. Để nâng cao hiệu suất, vui lòng định cấu hình memcache, nếu có. Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "No suitable source for randomness found by PHP which is highly discouraged for security reasons. Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Không có nguồn phù hợp cho sự ngẫu nhiên được tìm thấy bởi PHP rất không được khuyến khích vì lý do bảo mật. Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "You are currently running PHP {version}. Upgrade your PHP version to take advantage of {linkstart}performance and security updates provided by the PHP Group ↗{linkend} as soon as your distribution supports it." : "Bạn hiện đang chạy PHP {version}. Nâng cấp phiên bản PHP của bạn để tận dụng các bản cập nhật bảo mật và hiệu suất {linkstart} do PHP Group ↗ {linkend} cung cấp ngay khi bản phân phối của bạn hỗ trợ.", + "PHP 8.0 is now deprecated in Nextcloud 27. Nextcloud 28 may require at least PHP 8.1. Please upgrade to {linkstart}one of the officially supported PHP versions provided by the PHP Group ↗{linkend} as soon as possible." : "PHP 8.0 hiện không còn được dùng trong Nextcloud 27. Nextcloud 28 có thể yêu cầu ít nhất PHP 8.1. Vui lòng nâng cấp lên {linkstart}một trong những phiên bản PHP được hỗ trợ chính thức do PHP Group ↗ {linkend} cung cấp càng sớm càng tốt.", + "The reverse proxy header configuration is incorrect, or you are accessing Nextcloud from a trusted proxy. If not, this is a security issue and can allow an attacker to spoof their IP address as visible to the Nextcloud. Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Cấu hình header proxy ngược không chính xác hoặc bạn đang truy cập Nextcloud từ một proxy đáng tin cậy. Nếu không, đây là một vấn đề bảo mật và có thể cho phép kẻ tấn công giả mạo địa chỉ IP của họ như hiển thị cho Nextcloud. Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "Memcached is configured as distributed cache, but the wrong PHP module \"memcache\" is installed. \\OC\\Memcache\\Memcached only supports \"memcached\" and not \"memcache\". See the {linkstart}memcached wiki about both modules ↗{linkend}." : "Memcached được cấu hình làm bộ đệm phân tán, nhưng mô-đun PHP sai \"memcache\" được cài đặt. \\OC\\Memcache\\Memcached chỉ hỗ trợ \"memcached\" chứ không hỗ trợ \"memcache\". Xem wiki {linkstart}memcached về cả hai mô-đun ↗ {linkend}.", + "Some files have not passed the integrity check. Further information on how to resolve this issue can be found in the {linkstart1}documentation ↗{linkend}. ({linkstart2}List of invalid files…{linkend} / {linkstart3}Rescan…{linkend})" : "Một số tệp chưa vượt qua kiểm tra tính toàn vẹn. Thông tin thêm về cách khắc phục sự cố này có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart1} {linkend}. ({linkstart2}Danh sách các tệp không hợp lệ... {linkend} / {linkstart3}Quét lại... {liên kết})", + "The PHP OPcache module is not properly configured. See the {linkstart}documentation ↗{linkend} for more information." : "Mô-đun OPcache PHP không được cấu hình đúng. Xem tài liệu ↗ {linkstart} {linkend} để biết thêm thông tin.", + "The PHP function \"set_time_limit\" is not available. This could result in scripts being halted mid-execution, breaking your installation. Enabling this function is strongly recommended." : "The PHP function \"set_time_limit\" is not available. This could result in scripts being halted mid-execution, breaking your installation. Enabling this function is strongly recommended.", + "Your PHP does not have FreeType support, resulting in breakage of profile pictures and the settings interface." : "PHP của bạn không có hỗ trợ FreeType, dẫn đến vỡ ảnh hồ sơ và giao diện cài đặt.", + "Missing index \"{indexName}\" in table \"{tableName}\"." : "Thiếu chỉ mục \"{indexName}\" trong bảng \"{tableName}\".", + "The database is missing some indexes. Due to the fact that adding indexes on big tables could take some time they were not added automatically. By running \"occ db:add-missing-indices\" those missing indexes could be added manually while the instance keeps running. Once the indexes are added queries to those tables are usually much faster." : "Cơ sở dữ liệu thiếu một số mục. Do thực tế là việc thêm mục trên các bảng lớn có thể mất một chút thời gian, chúng không được thêm tự động. Bằng cách chạy \"occ db:add-missing-indices\", các mục bị thiếu đó có thể được thêm thủ công trong khi phiên bản tiếp tục chạy. Sau khi các mục được thêm vào, các truy vấn vào các bảng đó thường nhanh hơn nhiều.", + "Missing primary key on table \"{tableName}\"." : "Thiếu khóa chính trên bảng \"{tableName}\".", + "The database is missing some primary keys. Due to the fact that adding primary keys on big tables could take some time they were not added automatically. By running \"occ db:add-missing-primary-keys\" those missing primary keys could be added manually while the instance keeps running." : "Cơ sở dữ liệu thiếu một số khóa chính. Do thực tế là việc thêm các khóa chính trên các bảng lớn có thể mất một thời gian, chúng không được thêm tự động. Bằng cách chạy \"occ db:add-missing-primary-keys\", các khóa chính bị thiếu đó có thể được thêm thủ công trong khi phiên bản tiếp tục chạy.", + "Missing optional column \"{columnName}\" in table \"{tableName}\"." : "Thiếu cột tùy chọn \"{columnName}\" trong bảng \"{tableName}\".", + "The database is missing some optional columns. Due to the fact that adding columns on big tables could take some time they were not added automatically when they can be optional. By running \"occ db:add-missing-columns\" those missing columns could be added manually while the instance keeps running. Once the columns are added some features might improve responsiveness or usability." : "Cơ sở dữ liệu thiếu một số cột tùy chọn. Do thực tế là việc thêm cột trên các bảng lớn có thể mất một chút thời gian, chúng không được thêm tự động khi chúng có thể là tùy chọn. Bằng cách chạy \"occ db:add-missing-columns\", các cột bị thiếu đó có thể được thêm thủ công trong khi phiên bản tiếp tục chạy. Sau khi các cột được thêm vào, một số tính năng có thể cải thiện khả năng phản hồi hoặc khả năng sử dụng.", + "This instance is missing some recommended PHP modules. For improved performance and better compatibility it is highly recommended to install them." : "Phiên bản này thiếu một số mô-đun PHP được đề xuất. Để cải thiện hiệu suất và khả năng tương thích tốt hơn, bạn nên cài đặt chúng.", + "The PHP module \"imagick\" is not enabled although the theming app is. For favicon generation to work correctly, you need to install and enable this module." : "Mô-đun PHP \"imagick\" không được bật mặc dù ứng dụng chủ đề là. Để tạo favicon hoạt động chính xác, bạn cần cài đặt và bật mô-đun này.", + "The PHP modules \"gmp\" and/or \"bcmath\" are not enabled. If you use WebAuthn passwordless authentication, these modules are required." : "Các mô-đun PHP \"gmp\" và / hoặc \"bcmath\" không được bật. Nếu bạn sử dụng xác thực không cần mật khẩu WebAuthn, các mô-đun này là bắt buộc.", + "It seems like you are running a 32-bit PHP version. Nextcloud needs 64-bit to run well. Please upgrade your OS and PHP to 64-bit! For further details read {linkstart}the documentation page ↗{linkend} about this." : "Có vẻ như bạn đang chạy phiên bản PHP 32-bit. Nextcloud cần 64-bit để chạy tốt. Vui lòng nâng cấp hệ điều hành và PHP của bạn lên 64-bit! Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang ↗ tài liệu {linkend} về điều này.", + "Module php-imagick in this instance has no SVG support. For better compatibility it is recommended to install it." : "Mô-đun php-imagick trong trường hợp này không có hỗ trợ SVG. Để tương thích tốt hơn, nên cài đặt nó.", + "Some columns in the database are missing a conversion to big int. Due to the fact that changing column types on big tables could take some time they were not changed automatically. By running \"occ db:convert-filecache-bigint\" those pending changes could be applied manually. This operation needs to be made while the instance is offline. For further details read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "Một số cột trong cơ sở dữ liệu bị thiếu chuyển đổi thành số nguyên lớn. Do thực tế là việc thay đổi loại cột trên các bảng lớn có thể mất một thời gian, chúng không được thay đổi tự động. Bằng cách chạy \"occ db:convert-filecache-bigint\", những thay đổi đang chờ xử lý đó có thể được áp dụng thủ công. Thao tác này cần được thực hiện trong khi phiên bản ngoại tuyến. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "SQLite is currently being used as the backend database. For larger installations we recommend that you switch to a different database backend." : "SQLite hiện đang được sử dụng làm cơ sở dữ liệu phụ trợ. Đối với các cài đặt lớn hơn, chúng tôi khuyên bạn nên chuyển sang một backend cơ sở dữ liệu khác.", + "This is particularly recommended when using the desktop client for file synchronisation." : "Điều này đặc biệt được khuyến nghị khi sử dụng ứng dụng khách trên máy tính để bàn để đồng bộ hóa tệp.", + "To migrate to another database use the command line tool: \"occ db:convert-type\", or see the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Để di chuyển sang cơ sở dữ liệu khác, hãy sử dụng công cụ dòng lệnh: \"occ db:convert-type\" hoặc xem tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "The PHP memory limit is below the recommended value of 512MB." : "Giới hạn bộ nhớ PHP thấp hơn giá trị khuyến nghị là 512MB.", + "Some app directories are owned by a different user than the web server one. This may be the case if apps have been installed manually. Check the permissions of the following app directories:" : "Một số thư mục ứng dụng được sở hữu bởi một người dùng khác với người dùng máy chủ web. Điều này có thể xảy ra nếu các ứng dụng đã được cài đặt thủ công. Kiểm tra quyền của các thư mục ứng dụng sau:", + "MySQL is used as database but does not support 4-byte characters. To be able to handle 4-byte characters (like emojis) without issues in filenames or comments for example it is recommended to enable the 4-byte support in MySQL. For further details read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "MySQL được sử dụng làm cơ sở dữ liệu nhưng không hỗ trợ các ký tự 4 byte. Ví dụ: để có thể xử lý các ký tự 4 byte (như biểu tượng cảm xúc) mà không gặp sự cố về tên tệp hoặc nhận xét, bạn nên bật hỗ trợ 4 byte trong MySQL. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "This instance uses an S3 based object store as primary storage. The uploaded files are stored temporarily on the server and thus it is recommended to have 50 GB of free space available in the temp directory of PHP. Check the logs for full details about the path and the available space. To improve this please change the temporary directory in the php.ini or make more space available in that path." : "Phiên bản này sử dụng kho lưu trữ đối tượng dựa trên S3 làm bộ lưu trữ chính. Các tệp đã tải lên được lưu trữ tạm thời trên máy chủ và do đó bạn nên có 50 GB dung lượng trống trong thư mục tạm thời của PHP. Kiểm tra nhật ký để biết đầy đủ chi tiết về đường dẫn và không gian có sẵn. Để cải thiện điều này, vui lòng thay đổi thư mục tạm thời trong php.ini hoặc tạo thêm không gian có sẵn trong đường dẫn đó.", + "The temporary directory of this instance points to an either non-existing or non-writable directory." : "Thư mục tạm thời của phiên bản này trỏ đến một thư mục không tồn tại hoặc không thể ghi.", + "You are accessing your instance over a secure connection, however your instance is generating insecure URLs. This most likely means that you are behind a reverse proxy and the overwrite config variables are not set correctly. Please read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "Bạn đang truy cập phiên bản của mình qua kết nối bảo mật, tuy nhiên phiên bản của bạn đang tạo ra các URL không an toàn. Điều này rất có thể có nghĩa là bạn đang đứng sau một proxy ngược và các biến cấu hình ghi đè không được đặt chính xác. Vui lòng đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "This instance is running in debug mode. Only enable this for local development and not in production environments." : "Phiên bản này đang chạy ở chế độ gỡ lỗi. Chỉ kích hoạt điều này cho sự phát triển của địa phương chứ không phải trong môi trường sản xuất.", "Error occurred while checking server setup" : "Có lỗi xảy ra khi kiểm tra thiết lập máy chủ", + "For more details see the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Để biết thêm chi tiết, hãy xem tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "Your data directory and files are probably accessible from the internet. The .htaccess file is not working. It is strongly recommended that you configure your web server so that the data directory is no longer accessible, or move the data directory outside the web server document root." : "Thư mục dữ liệu và tệp của bạn có thể truy cập được từ internet. Tệp .htaccess không hoạt động. Chúng tôi khuyên bạn nên cấu hình máy chủ web của mình để thư mục dữ liệu không thể truy cập được nữa hoặc di chuyển thư mục dữ liệu ra ngoài thư mục gốc tài liệu máy chủ web.", + "The \"{header}\" HTTP header is not set to \"{expected}\". This is a potential security or privacy risk, as it is recommended to adjust this setting accordingly." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không được đặt thành \"{expected}\". Đây là một rủi ro tiềm ẩn về bảo mật hoặc quyền riêng tư, vì bạn nên điều chỉnh cài đặt này cho phù hợp.", + "The \"{header}\" HTTP header is not set to \"{expected}\". Some features might not work correctly, as it is recommended to adjust this setting accordingly." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không được đặt thành \"{expected}\". Một số tính năng có thể không hoạt động chính xác, vì bạn nên điều chỉnh cài đặt này cho phù hợp.", + "The \"{header}\" HTTP header does not contain \"{expected}\". This is a potential security or privacy risk, as it is recommended to adjust this setting accordingly." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không chứa \"{expected}\". Đây là một rủi ro tiềm ẩn về bảo mật hoặc quyền riêng tư, vì bạn nên điều chỉnh cài đặt này cho phù hợp.", + "The \"{header}\" HTTP header is not set to \"{val1}\", \"{val2}\", \"{val3}\", \"{val4}\" or \"{val5}\". This can leak referer information. See the {linkstart}W3C Recommendation ↗{linkend}." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không được đặt thành \"{val1}\", \"{val2}\", \"{val3}\", \"{val4}\" hoặc \"{val5}\". Điều này có thể làm rò rỉ thông tin giới thiệu. Xem Khuyến nghị ↗ {linkstart}W3C {linkend}.", + "The \"Strict-Transport-Security\" HTTP header is not set to at least \"{seconds}\" seconds. For enhanced security, it is recommended to enable HSTS as described in the {linkstart}security tips ↗{linkend}." : "Tiêu đề HTTP \"Strict-Transport-Security\" không được đặt thành ít nhất \"{seconds}\" giây. Để tăng cường bảo mật, bạn nên bật HSTS như được mô tả trong mẹo ↗ bảo mật {linkstart} {linkend}.", + "Accessing site insecurely via HTTP. You are strongly advised to set up your server to require HTTPS instead, as described in the {linkstart}security tips ↗{linkend}. Without it some important web functionality like \"copy to clipboard\" or \"service workers\" will not work!" : "Truy cập trang web không an toàn thông qua HTTP. Thay vào đó, bạn nên thiết lập máy chủ của mình để yêu cầu HTTPS, như được mô tả trong {linkstart} mẹo ↗ bảo mật {linkend}. Nếu không có nó, một số chức năng web quan trọng như \"sao chép vào khay nhớ tạm\" hoặc \"nhân viên dịch vụ\" sẽ không hoạt động!", "unknown text" : "văn bản không rõ", "Hello world!" : "Hello world!", "sunny" : "nắng", @@ -65,7 +147,11 @@ OC.L10N.register( "Please reload the page." : "Vui lòng tải lại trang.", "The update was unsuccessful. For more information <a href=\"{url}\">check our forum post</a> covering this issue." : "Quá trình cập nhật không thành công. Để biết thêm thông tin chi tiết <a href=\"{url}\">đề nghị xem các bài viết trong diễn đàn </a> để xử lý vấn đề này.", "The update was unsuccessful. Please report this issue to the <a href=\"https://github.com/nextcloud/server/issues\" target=\"_blank\">Nextcloud community</a>." : "Quá trình cập nhật không thành công. Xin vui lòng báo lại vấn đề gặp phải trong tới <a href=\"https://github.com/nextcloud/server/issues\" target=\"_blank\">Cộng đồng Nextcloud</a>.", + "Continue to {productName}" : "Tiếp tục đến {productName}", + "_The update was successful. Redirecting you to {productName} in %n second._::_The update was successful. Redirecting you to {productName} in %n seconds._" : ["Cập nhật đã thành công. Chuyển hướng bạn đến {productName} trong %n seconds."], "More apps" : "Thêm ứng dụng", + "Currently open" : "Hiện đang mở", + "_{count} notification_::_{count} notifications_" : ["{count} thông báo"], "Log in" : "Đăng nhập", "Logging in …" : "Đang đăng nhập", "Server side authentication failed!" : "Xác thực phía máy chủ không thành công!", @@ -75,31 +161,83 @@ OC.L10N.register( "Account name or email" : "Tên tài khoản hoặc email", "Password" : "Mật khẩu", "Log in to {productName}" : "Đăng nhập vào {productName}", + "Wrong username or password." : "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai.", "User disabled" : "Vô hiệu hóa sử dụng", + "We have detected multiple invalid login attempts from your IP. Therefore your next login is throttled up to 30 seconds." : "Chúng tôi đã phát hiện nhiều lần đăng nhập không hợp lệ từ IP của bạn. Do đó, lần đăng nhập tiếp theo của bạn được điều chỉnh lên đến 30 giây.", + "Log in with a device" : "Đăng nhập bằng thiết bị", "Username or email" : "Tên truy cập hoặc email", + "Your account is not setup for passwordless login." : "Tài khoản của bạn chưa được thiết lập để đăng nhập không cần mật khẩu.", + "Browser not supported" : "Trình duyệt không được hỗ trợ", + "Passwordless authentication is not supported in your browser." : "Xác thực không cần mật khẩu không được hỗ trợ trong trình duyệt của bạn.", + "Your connection is not secure" : "Kết nối của bạn không an toàn", + "Passwordless authentication is only available over a secure connection." : "Xác thực không cần mật khẩu chỉ khả dụng qua kết nối an toàn.", "Reset password" : "Khôi phục mật khẩu", + "If this account exists, a password reset message has been sent to its email address. If you do not receive it, verify your email address and/or account name, check your spam/junk folders or ask your local administration for help." : "Nếu tài khoản này tồn tại, một thông báo đặt lại mật khẩu đã được gửi đến địa chỉ email của nó. Nếu bạn không nhận được, hãy xác minh địa chỉ email và / hoặc tên tài khoản của bạn, kiểm tra thư mục spam / rác hoặc yêu cầu chính quyền địa phương của bạn trợ giúp.", "Couldn't send reset email. Please contact your administrator." : "Không thể gửi thư điện tử yêu cầu thiết lập lại. Xin vui lòng liên hệ quản trị hệ thống", + "Password cannot be changed. Please contact your administrator." : "Không thể thay đổi mật khẩu. Vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.", "Back to login" : "Quay lại trang đăng nhập", "New password" : "Mật khẩu mới", + "Your files are encrypted. There will be no way to get your data back after your password is reset. If you are not sure what to do, please contact your administrator before you continue. Do you really want to continue?" : "Các tệp của bạn được mã hóa. Sẽ không có cách nào để lấy lại dữ liệu của bạn sau khi mật khẩu của bạn được đặt lại. Nếu bạn không chắc chắn phải làm gì, vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn trước khi tiếp tục. Bạn có thực sự muốn tiếp tục?", "I know what I'm doing" : "Tôi biết tôi đang làm gì", + "Resetting password" : "Đặt lại mật khẩu", + "Recommended apps" : "Ứng dụng được đề xuất", + "Loading apps …" : "Đang tải ứng dụng ...", + "Could not fetch list of apps from the App Store." : "Không thể tìm nạp danh sách ứng dụng từ App Store.", + "Installing apps …" : "Đang cài đặt ứng dụng ...", + "App download or installation failed" : "Tải xuống hoặc cài đặt ứng dụng không thành công", + "Cannot install this app because it is not compatible" : "Không thể cài đặt ứng dụng này vì nó không tương thích", + "Cannot install this app" : "Không thể cài đặt ứng dụng này", "Skip" : "Bỏ qua", + "Install recommended apps" : "Cài đặt các ứng dụng được đề xuất", + "Schedule work & meetings, synced with all your devices." : "Lên lịch làm việc và cuộc họp, đồng bộ hóa với tất cả các thiết bị của bạn.", + "Keep your colleagues and friends in one place without leaking their private info." : "Giữ đồng nghiệp và bạn bè của bạn ở một nơi mà không làm rò rỉ thông tin cá nhân của họ.", + "Simple email app nicely integrated with Files, Contacts and Calendar." : "Ứng dụng email đơn giản được tích hợp độc đáo với Tệp, Danh bạ và Lịch.", + "Chatting, video calls, screensharing, online meetings and web conferencing – in your browser and with mobile apps." : "Trò chuyện, cuộc gọi video, chia sẻ màn hình, cuộc họp trực tuyến và hội nghị trên web - trong trình duyệt của bạn và với các ứng dụng dành cho thiết bị di động.", + "Collaborative documents, spreadsheets and presentations, built on Collabora Online." : "Tài liệu, bảng tính và bản trình bày cộng tác, được xây dựng trên Collabora Online.", + "Distraction free note taking app." : "Ứng dụng ghi chú không gây xao lãng.", + "Search contacts" : "Tìm kiếm liên hệ", "Forgot password?" : "Quên mật khẩu sao?", + "Back to login form" : "Quay lại trang đăng nhập", "Back" : "Quay lại", + "Login form is disabled." : "Trang đăng nhập bị vô hiệu.", + "Edit Profile" : "Chỉnh sửa hồ sơ", + "The headline and about sections will show up here" : "Dòng tiêu đề và phần giới thiệu sẽ hiển thị ở đây", + "You have not added any info yet" : "Bạn chưa thêm bất kỳ thông tin nào", + "{user} has not added any info yet" : "{user} chưa thêm bất kỳ thông tin nào", + "Error opening the user status modal, try hard refreshing the page" : "Lỗi khi mở phương thức trạng thái người dùng, hãy thử làm mới trang", + "Search starts once you start typing and results may be reached with the arrow keys" : "Tìm kiếm bắt đầu khi bạn bắt đầu nhập và có thể đạt được kết quả bằng các phím mũi tên", "Reset search" : "Đặt lại tìm kiếm", + "Start search" : "Bắt đầu tìm kiếm", + "Search for {name} only" : "Chỉ tìm kiếm {name}", + "Start typing to search" : "Nhập để tìm kiếm", + "Loading more results …" : "Tải thêm kết quả ...", "Load more results" : "Tải thêm kết quả", "Search" : "Tìm kiếm", + "No results for {query}" : "Không có kết quả cho {query}", + "Press Enter to start searching" : "Nhấn Enter để bắt đầu tìm kiếm", + "An error occurred while searching for {type}" : "Đã xảy ra lỗi khi tìm kiếm {type}", + "_Please enter {minSearchLength} character or more to search_::_Please enter {minSearchLength} characters or more to search_" : ["Vui lòng nhập ký tự {minSearchLength} trở lên để tìm kiếm"], + "This browser is not supported" : "Trình duyệt này không được hỗ trợ", + "Your browser is not supported. Please upgrade to a newer version or a supported one." : "Trình duyệt của bạn không được hỗ trợ. Vui lòng nâng cấp lên phiên bản mới hơn hoặc phiên bản được hỗ trợ.", + "Continue with this unsupported browser" : "Tiếp tục với trình duyệt không được hỗ trợ này", + "Supported versions" : "Các phiên bản được hỗ trợ", + "{name} version {version} and above" : "{name} phiên bản {version} trở lên", "Open settings menu" : "Mở danh mục cài đặt", "Settings menu" : "Trình đơn thiết lập", + "Search {types} …" : "Tìm kiếm {types} ...", + "Avatar of {fullName}" : "Ảnh đại diện của {fullName}", "Could not load your contacts" : "Không thể tải liên hệ của bạn", "Search contacts …" : "Tìm liên hệ ...", "No contacts found" : "Không tìm thấy liên hệ nào", "Show all contacts …" : "Hiển thị tất cả liên hệ…", + "Install the Contacts app" : "Cài đặt ứng dụng Danh bạ", "Loading your contacts …" : "Đang tải liên hệ của bạn ...", "Looking for {term} …" : "Đang tìm kiếm {term} ...", "No" : "Không", "Yes" : "Có", "No files in here" : "Không có file nào ở đây", "New folder" : "Tạo thư mục", + "No more subfolders in here" : "Không còn thư mục con ở đây", "Name" : "Tên", "Size" : "Kích cỡ", "Modified" : "Thay đổi", @@ -140,7 +278,16 @@ OC.L10N.register( "seconds ago" : "vài giây trước", "Connection to server lost" : "Kết nối tới máy chủ bị mất", "_Problem loading page, reloading in %n second_::_Problem loading page, reloading in %n seconds_" : ["Xảy ra lỗi khi tải trang, tải lại trong %n giây"], + "Add to a project" : "Thêm vào dự án", + "Show details" : "Hiển thị chi tiết", "Hide details" : "Ẩn chi tiết", + "Rename project" : "Đổi tên dự án", + "Failed to rename the project" : "Không thể đổi tên dự án", + "Failed to create a project" : "Không thể tạo dự án", + "Failed to add the item to the project" : "Không thể thêm mục vào dự án", + "Connect items to a project to make them easier to find" : "Kết nối các mục với dự án để dễ tìm thấy chúng hơn", + "Type to search for existing projects" : "Nhập để tìm kiếm các dự án hiện có", + "New in" : "Mới trong", "View changelog" : "Xem nhật ký thay đổi", "Very weak password" : "Mật khẩu rất yếu", "Weak password" : "Mật khẩu yếu", @@ -149,6 +296,7 @@ OC.L10N.register( "Strong password" : "Mật khẩu mạnh", "No action available" : "Không có hành động nào", "Error fetching contact actions" : "Lỗi khi nạp liên hệ", + "Close \"{dialogTitle}\" dialog" : "Đóng hộp thoại \"{dialogTitle}\"", "Non-existing tag #{tag}" : "Thẻ không tồn tại # {tag}", "Restricted" : "Bị giới hạn", "Invisible" : "Vô hình", @@ -162,9 +310,13 @@ OC.L10N.register( "Admin" : "Quản trị", "Help" : "Giúp đỡ", "Access forbidden" : "Truy cập bị cấm", + "Profile not found" : "Không tìm thấy hồ sơ", + "The profile does not exist." : "Hồ sơ không tồn tại.", "Back to %s" : "Quay lại %s", "Page not found" : "Trang không tìm thấy", + "The page could not be found on the server or you may not be allowed to view it." : "Không thể tìm thấy trang trên máy chủ hoặc bạn có thể không được phép xem nó.", "Too many requests" : "Có quá nhiều yêu cầu", + "There were too many requests from your network. Retry later or contact your administrator if this is an error." : "Có quá nhiều yêu cầu từ mạng của bạn. Thử lại sau hoặc liên hệ với quản trị viên của bạn nếu đây là lỗi.", "Error" : "Lỗi", "Previous" : "Trước", "Internal Server Error" : "Lỗi máy chủ.", @@ -182,9 +334,11 @@ OC.L10N.register( "Trace" : "Theo dõi", "Security warning" : "Cảnh báo bảo mật", "Your data directory and files are probably accessible from the internet because the .htaccess file does not work." : "Thư mục và file dữ liệu của bạn có thể được truy cập từ internet bởi vì file .htaccess không hoạt động", + "For information how to properly configure your server, please see the <a href=\"%s\" target=\"_blank\" rel=\"noreferrer noopener\">documentation</a>." : "Để biết thông tin về cách cấu hình đúng máy chủ của bạn, vui lòng xem <a href=\"%s\" target=\"_blank\" rel=\"noreferrer noopener\">tài liệu</a>.", "Create an <strong>admin account</strong>" : "Tạo một <strong>tài khoản quản trị</strong>", "Username" : "Tên đăng nhập", "Show password" : "Hiện mật khẩu", + "Toggle password visibility" : "Chuyển chế độ hiển thị mật khẩu", "Storage & database" : "Lưu trữ & cơ sở dữ liệu", "Data folder" : "Thư mục dữ liệu", "Configure the database" : "Cấu hình cơ sở dữ liệu", @@ -198,34 +352,56 @@ OC.L10N.register( "Database host" : "Database host", "Please specify the port number along with the host name (e.g., localhost:5432)." : "Vui lòng xác định số cổng cùng với tên máy chủ lưu trữ (ví dụ: localhost: 5432).", "Performance warning" : "Cảnh báo hiệu suất", + "You chose SQLite as database." : "Bạn đã chọn SQLite làm cơ sở dữ liệu.", + "SQLite should only be used for minimal and development instances. For production we recommend a different database backend." : "SQLite chỉ nên được sử dụng cho các trường hợp tối thiểu và phát triển. Đối với sản xuất, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một phụ trợ cơ sở dữ liệu khác.", + "If you use clients for file syncing, the use of SQLite is highly discouraged." : "Nếu bạn sử dụng máy khách để đồng bộ hóa tệp, việc sử dụng SQLite rất không được khuyến khích.", "Install" : "Cài đặt", "Installing …" : "Đang cài đặt", "Need help?" : "Cần hỗ trợ ?", "See the documentation" : "Xem tài liệu", + "It looks like you are trying to reinstall your Nextcloud. However the file CAN_INSTALL is missing from your config directory. Please create the file CAN_INSTALL in your config folder to continue." : "Có vẻ như bạn đang cố gắng cài đặt lại Nextcloud của mình. Tuy nhiên, CAN_INSTALL tệp bị thiếu trong thư mục cấu hình của bạn. Vui lòng tạo tệp CAN_INSTALL trong thư mục cấu hình của bạn để tiếp tục.", + "Could not remove CAN_INSTALL from the config folder. Please remove this file manually." : "Không thể loại bỏ CAN_INSTALL khỏi thư mục cấu hình. Vui lòng xóa tệp này theo cách thủ công.", "This application requires JavaScript for correct operation. Please {linkstart}enable JavaScript{linkend} and reload the page." : "Ứng dụng này yêu cầu JavaScript để hoạt động chính xác. Vui lòng {linkstart} bật JavaScript {linkend} và tải lại trang.", "Skip to main content" : "Chuyển sang nội dung chính", + "Skip to navigation of app" : "Chuyển tới điều hướng của ứng dụng", "Get your own free account" : "Nhận tài khoản miễn phí", "Go to %s" : "Đi tới %s", "Confirm your password" : "Xác nhận mật khẩu của bạn", "Connect to your account" : "Kết nối tài khoản của bạn", + "Please log in before granting %1$s access to your %2$s account." : "Vui lòng đăng nhập trước khi cấp quyền cho %1$s truy cập vào tài khoản %2$s của bạn.", + "If you are not trying to set up a new device or app, someone is trying to trick you into granting them access to your data. In this case do not proceed and instead contact your system administrator." : "Nếu bạn không cố gắng thiết lập một thiết bị hoặc ứng dụng mới, ai đó đang cố lừa bạn cấp cho họ quyền truy cập vào dữ liệu của bạn. Trong trường hợp này, không tiếp tục và thay vào đó hãy liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn.", "App token" : "Dấu hiệu ứng dụng", "Grant access" : "Cấp quyền truy cập", + "Alternative log in using app token" : "Đăng nhập thay thế bằng mã thông báo ứng dụng", "Account access" : "Truy cập tài khoản", + "Currently logged in as %1$s (%2$s)." : "Hiện đang đăng nhập với tư cách %1$s (%2$s).", + "You are about to grant %1$s access to your %2$s account." : "Bạn sắp cấp quyền truy cập cho %1$s vào tài khoản %2$s của mình.", "Account connected" : "Tài khoản đã được kết nối", + "Your client should now be connected!" : "Máy khách của bạn bây giờ sẽ được kết nối!", "You can close this window." : "Bạn có thể đóng lại cửa sổ này", "This share is password-protected" : "Chia sẽ này được bảo vệ bởi mật khẩu", "The password is wrong or expired. Please try again or request a new one." : "Mật khẩu không đúng hoặc đã hết hạn.\nVui lòng thử lại hoặc yêu cầu mật khẩu mới.", "Please type in your email address to request a temporary password" : "Vui lòng nhập địa chỉ email để yêu cầu mật khẩu tạm", "Email address" : "Địa chỉ thư điện tử", "Password sent!" : "Đã gửi Mật khẩu", + "You are not authorized to request a password for this share" : "Bạn không được phép yêu cầu mật khẩu cho chia sẻ này", "Two-factor authentication" : "Xác thực 2 bước", + "Enhanced security is enabled for your account. Choose a second factor for authentication:" : "Bảo mật nâng cao được bật cho tài khoản của bạn. Chọn yếu tố thứ hai để xác thực:", + "Could not load at least one of your enabled two-factor auth methods. Please contact your admin." : "Không thể tải ít nhất một trong các phương pháp xác thực hai yếu tố được kích hoạt của bạn. Vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.", + "Two-factor authentication is enforced but has not been configured on your account. Contact your admin for assistance." : "Xác thực hai yếu tố được thực thi nhưng chưa được định cấu hình trên tài khoản của bạn. Liên hệ với quản trị viên của bạn để được trợ giúp.", + "Two-factor authentication is enforced but has not been configured on your account. Please continue to setup two-factor authentication." : "Xác thực hai yếu tố được thực thi nhưng chưa được định cấu hình trên tài khoản của bạn. Vui lòng tiếp tục thiết lập xác thực hai yếu tố.", "Set up two-factor authentication" : "Cài đặt bảo mật hai lớp", + "Two-factor authentication is enforced but has not been configured on your account. Use one of your backup codes to log in or contact your admin for assistance." : "Xác thực hai yếu tố được thực thi nhưng chưa được định cấu hình trên tài khoản của bạn. Sử dụng một trong các mã dự phòng của bạn để đăng nhập hoặc liên hệ với quản trị viên của bạn để được trợ giúp.", "Use backup code" : "Sử dụng mã dự phòng", "Cancel login" : "Hủy đăng nhập", + "Enhanced security is enforced for your account. Choose which provider to set up:" : "Bảo mật nâng cao được thực thi cho tài khoản của bạn. Chọn nhà cung cấp để thiết lập:", "Error while validating your second factor" : "Lỗi khi xác thực 2 bước", "Access through untrusted domain" : "Truy nhập thông qua tên miền không đáng tin", "Please contact your administrator. If you are an administrator, edit the \"trusted_domains\" setting in config/config.php like the example in config.sample.php." : "Xin vui lòng liên hệ với quản trị hệ thống của bạn. Nếu ban là người quản trị hệ thống, sửa phần thiết lập \"trusted_domains\" trong file config/config.php giống như trong ví dụ tại file config.sample.php.", + "Further information how to configure this can be found in the %1$sdocumentation%2$s." : "Thông tin thêm về cách cấu hình có thể được tìm thấy trong tài liệu %1$s %2$s.", "App update required" : "Ứng dụng yêu cầu cập nhật", + "%1$s will be updated to version %2$s" : "%1$s sẽ được cập nhật lên phiên bản %2$s", + "The following apps will be updated:" : "Các ứng dụng sau sẽ được cập nhật:", "These incompatible apps will be disabled:" : "Những ứng dụng không tương thích sẽ bị tắt:", "The theme %s has been disabled." : "Giao diện %s đã bị tắt.", "Please make sure that the database, the config folder and the data folder have been backed up before proceeding." : "Bạn cần phải bảo đảm rằng cơ sở dữ liệu, thư mục chứa file cấu hình hệ thống và thư mục chứa dữ liệu người dùng phải được sao lưu trước khi thực hiện.", @@ -239,9 +415,17 @@ OC.L10N.register( "Upgrade via web on my own risk" : "Nâng cấp qua web", "Maintenance mode" : "Chế độ bảo trì", "This %s instance is currently in maintenance mode, which may take a while." : "Bản cài đặt%s hiện tại đang trong chế độ \"bảo trì\", do vậy có thể bạn cần phải đợi thêm chút ít thời gian.", + "This page will refresh itself when the instance is available again." : "Trang này sẽ tự làm mới khi phiên bản khả dụng trở lại.", "Contact your system administrator if this message persists or appeared unexpectedly." : "Liên hệ với người quản trị nếu lỗi này vẫn tồn tại hoặc xuất hiện bất ngờ.", + "Please use the command line updater because updating via the browser is disabled in your config.php." : "Vui lòng sử dụng trình cập nhật dòng lệnh vì cập nhật qua trình duyệt bị tắt trong cấu hình của bạn.php.", + "It seems like you are running a 32-bit PHP version. Nextcloud needs 64-bit to run well. Please upgrade your OS and PHP to 64-bit! For further details read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "Có vẻ như bạn đang chạy phiên bản PHP 32-bit. Nextcloud cần 64-bit để chạy tốt. Vui lòng nâng cấp hệ điều hành và PHP của bạn lên 64-bit! Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "A password reset message has been sent to the email address of this account. If you do not receive it, check your spam/junk folders or ask your local administrator for help." : "Một thông báo đặt lại mật khẩu đã được gửi đến địa chỉ email của tài khoản này. Nếu bạn không nhận được nó, hãy kiểm tra các thư mục spam / rác của bạn hoặc yêu cầu quản trị viên cục bộ của bạn trợ giúp.", + "If it is not there ask your local administrator." : "Nếu không tìm thấy, hãy hỏi quản trị viên cục bộ của bạn.", + "Press enter to start searching" : "Nhấn enter để bắt đầu tìm kiếm", "Settings" : "Cài đặt", "File not found" : "Không tìm thấy tệp tin", - "Please use the command line updater because automatic updating is disabled in the config.php." : "Xin vui lòng sử dụng câu lệnh cập nhật bằng dòng lệnh do cập nhật tự động bị vô hiệu hóa trong file config.php" + "The document could not be found on the server. Maybe the share was deleted or has expired?" : "Không thể tìm thấy tài liệu trên máy chủ. Có thể chia sẻ đã bị xóa hoặc đã hết hạn?", + "Please use the command line updater because automatic updating is disabled in the config.php." : "Xin vui lòng sử dụng câu lệnh cập nhật bằng dòng lệnh do cập nhật tự động bị vô hiệu hóa trong file config.php", + "The page could not be found on the server." : "Không thể tìm thấy trang trên máy chủ." }, "nplurals=1; plural=0;"); diff --git a/core/l10n/vi.json b/core/l10n/vi.json index 256c397ccc3..5a42f3304ec 100644 --- a/core/l10n/vi.json +++ b/core/l10n/vi.json @@ -23,22 +23,46 @@ "State token does not match" : "Mã trạng thái không khớp", "Invalid app password" : "Mật khẩu ứng dụng không hợp lệ", "Could not complete login" : "Không thể hoàn thành đăng nhập", + "State token missing" : "Thiếu mã thông báo trạng thái", + "Your login token is invalid or has expired" : "Mã thông báo đăng nhập của bạn không hợp lệ hoặc quá hạn", + "This community release of Nextcloud is unsupported and push notifications are limited." : "Bản phát hành cộng đồng này của Nextcloud không được hỗ trợ và thông báo đẩy bị hạn chế.", "Login" : "Đăng nhập", + "Please try again" : "Vui lòng thử lại", "Password reset is disabled" : "Đã tắt chức năng đặt lại mật khẩu", + "Could not reset password because the token is expired" : "Không thể đặt lại mật khẩu do mã thông báo đã quá hạn", + "Could not reset password because the token is invalid" : "Không thể đặt lại mật khẩu do mã thông báo không hợp lệ", + "Password is too long. Maximum allowed length is 469 characters." : "Mật khẩu quá dài. Tối đa 469 kí tự được cho phép.", "%s password reset" : "%s thiết lập lại mật khẩu", "Password reset" : "Đặt lại mật khẩu", "Click the following button to reset your password. If you have not requested the password reset, then ignore this email." : "Nhấp vào nút sau để đặt lại mật khẩu. Nếu bạn không yêu cầu đặt lại mật khẩu, hãy bỏ qua email này.", "Click the following link to reset your password. If you have not requested the password reset, then ignore this email." : "Nhấp vào liên kết sau để đặt lại mật khẩu của bạn. Nếu bạn không yêu cầu đặt lại mật khẩu, hãy bỏ qua email này.", "Reset your password" : "Đổi mật khẩu", + "Requested task type does not exist" : "Loại nhiệm vụ đã yêu cầu không tồn tại", + "Necessary language model provider is not available" : "Không có nhà cung cấp mô hình ngôn ngữ cần thiết", + "Task not found" : "Không tìm thấy nhiệm vụ", + "Internal error" : "Lỗi nội bộ", + "No translation provider available" : "Không có nhà cung cấp bản dịch", + "Could not detect language" : "Không thể phát hiện ngôn ngữ", + "Unable to translate" : "Không thể dịch", "Nextcloud Server" : "Máy chủ vWorkspace", + "Some of your link shares have been removed" : "Một số liên kết chia sẻ của bạn đã bị xóa", + "Due to a security bug we had to remove some of your link shares. Please see the link for more information." : "Do lỗi bảo mật, chúng tôi đã phải xóa một số liên kết chia sẻ của bạn. Vui lòng xem liên kết để biết thêm thông tin.", + "The user limit of this instance is reached." : "Đã đạt đến giới hạn người dùng của phiên bản này.", + "Enter your subscription key in the support app in order to increase the user limit. This does also grant you all additional benefits that Nextcloud Enterprise offers and is highly recommended for the operation in companies." : "Nhập mã đăng ký của bạn vào ứng dụng hỗ trợ để tăng giới hạn người dùng. Điều này cũng cấp cho bạn tất cả các lợi ích bổ sung mà Nextcloud Enterprise cung cấp và rất được khuyến khích cho hoạt động của các công ty.", "Learn more ↗" : "Để biết thêm↗", "Preparing update" : "Đang chuẩn bị cập nhật", "[%d / %d]: %s" : "[%d / %d]: %s", + "Repair step:" : "Bước sửa chữa:", + "Repair info:" : "Thông tin sửa chữa:", + "Repair warning:" : "Cảnh báo sửa chữa:", + "Repair error:" : "Lỗi sửa chữa:", + "Please use the command line updater because updating via browser is disabled in your config.php." : "Vui lòng sử dụng trình cập nhật dòng lệnh vì cập nhật qua trình duyệt bị tắt trong config.php của bạn.", "Turned on maintenance mode" : "Bật chế độ bảo trì", "Turned off maintenance mode" : "Tắt chế độ bảo trì", "Maintenance mode is kept active" : "Chế độ bảo trì đang được kích hoạt", "Updating database schema" : "Đang cập nhật lược đồ cơ sở dữ liệu", "Updated database" : "Cơ sở dữ liệu đã được cập nhật", + "Update app \"%s\" from App Store" : "Cập nhật ứng dụng \"%s\" từ Cửa hàng ứng dụng", "Checking whether the database schema for %s can be updated (this can take a long time depending on the database size)" : "Đang kiểm tra liệu lược đồ cơ sở dữ liệu đối với %s có thể được cập nhật hay không (việc này có thể mất nhiều thời gian phụ thuộc vào kích cỡ của cơ sở dữ liệu)", "Updated \"%1$s\" to %2$s" : "Đã cập nhật \"%1$s\" lên %2$s", "Set log level to debug" : "Thiết lập cấp độ ghi nhật ký để gỡ rối", @@ -48,7 +72,65 @@ "%s (incompatible)" : "%s (không tương thích)", "The following apps have been disabled: %s" : "Những ứng dụng sau đây đã bị tắt: %s", "Already up to date" : "Đã được cập nhật bản mới nhất", + "Your web server is not yet properly set up to allow file synchronization, because the WebDAV interface seems to be broken." : "Máy chủ web của bạn chưa được thiết lập đúng cách để cho phép đồng bộ hóa tệp vì giao diện WebDAV dường như bị hỏng.", + "Your web server is not properly set up to resolve \"{url}\". Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Máy chủ web của bạn không được thiết lập đúng cách để xử lý \"{url}\". Bạn có thể tìm thêm thông tin trong tài liệu {linkstart}↗{linkend}.", + "Your web server is not properly set up to resolve \"{url}\". This is most likely related to a web server configuration that was not updated to deliver this folder directly. Please compare your configuration against the shipped rewrite rules in \".htaccess\" for Apache or the provided one in the documentation for Nginx at it's {linkstart}documentation page ↗{linkend}. On Nginx those are typically the lines starting with \"location ~\" that need an update." : "Máy chủ web của bạn không được thiết lập đúng cách để xử lý \"{url}\". Điều này rất có thể liên quan đến cấu hình máy chủ web chưa được cập nhật để phân phối trực tiếp thư mục này. Vui lòng so sánh cấu hình của bạn với các quy tắc rewrite trong \".htaccess\" cho Apache hoặc quy tắc được cung cấp trong tài liệu dành cho Nginx tại trang tài liệu {linkstart}của nó ↗{linkend}. Trên Nginx, đó thường là những dòng bắt đầu bằng \"location ~\" cần cập nhật.", + "Your web server is not properly set up to deliver .woff2 files. This is typically an issue with the Nginx configuration. For Nextcloud 15 it needs an adjustement to also deliver .woff2 files. Compare your Nginx configuration to the recommended configuration in our {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Máy chủ web của bạn không được thiết lập đúng cách để phân phối các tệp .woff2. Đây thường là sự cố với cấu hình Nginx. Đối với Nextcloud 15, nó cần điều chỉnh để phân phối các tệp .woff2. So sánh cấu hình Nginx của bạn với cấu hình đề xuất trong {linkstart}tài liệu ↗{linkend} của chúng tôi.", + "PHP does not seem to be setup properly to query system environment variables. The test with getenv(\"PATH\") only returns an empty response." : "PHP dường như không được thiết lập đúng cách để truy vấn các biến môi trường hệ thống. Thử nghiệm với getenv(\"PATH\") trả về một phản hồi trống.", + "Please check the {linkstart}installation documentation ↗{linkend} for PHP configuration notes and the PHP configuration of your server, especially when using php-fpm." : "Vui lòng kiểm tra tài liệu cài đặt {linkstart}↗{linkend} để biết các ghi chú cấu hình PHP và cấu hình PHP của máy chủ của bạn, đặc biệt là khi sử dụng php-fpm.", + "The read-only config has been enabled. This prevents setting some configurations via the web-interface. Furthermore, the file needs to be made writable manually for every update." : "Cấu hình chỉ đọc đã được bật. Điều này ngăn thiết lập một số cấu hình thông qua giao diện web. Hơn nữa, tệp cần được ghi theo cách thủ công cho mỗi lần cập nhật.", + "You have not set or verified your email server configuration, yet. Please head over to the {mailSettingsStart}Basic settings{mailSettingsEnd} in order to set them. Afterwards, use the \"Send email\" button below the form to verify your settings." : "Bạn chưa đặt hoặc xác minh cấu hình máy chủ email của mình. Vui lòng chuyển đến {mailSettingsStart}Cài đặt cơ bản{mailSettingsEnd} để đặt chúng. Sau đó, bấm nút \"Gửi email\" bên dưới biểu mẫu để xác minh cài đặt của bạn.", + "Your database does not run with \"READ COMMITTED\" transaction isolation level. This can cause problems when multiple actions are executed in parallel." : "Cơ sở dữ liệu của bạn không chạy với mức cô lập giao dịch \"READ COMMITTED\". Điều này có thể gây ra sự cố khi nhiều hành động được thực thi song song.", + "The PHP module \"fileinfo\" is missing. It is strongly recommended to enable this module to get the best results with MIME type detection." : "Mô-đun PHP \"fileinfo\" bị thiếu. Bạn nên kích hoạt mô-đun này để nhận được kết quả tốt nhất với tính năng phát hiện loại MIME.", + "Transactional file locking is disabled, this might lead to issues with race conditions. Enable \"filelocking.enabled\" in config.php to avoid these problems. See the {linkstart}documentation ↗{linkend} for more information." : "Khóa tệp giao dịch bị tắt, điều này có thể dẫn đến các vấn đề về điều kiện cuộc đua. Bật \"filelocking.enabled\" trong config.php để tránh những sự cố này. Xem tài liệu {linkstart}↗{linkend} để biết thêm thông tin.", + "The database is used for transactional file locking. To enhance performance, please configure memcache, if available. See the {linkstart}documentation ↗{linkend} for more information." : "Cơ sở dữ liệu được sử dụng để khóa tệp giao dịch. Để nâng cao hiệu suất, vui lòng định cấu hình memcache, nếu có. Xem tài liệu {linkstart}↗{linkend} để biết thêm thông tin.", + "Please make sure to set the \"overwrite.cli.url\" option in your config.php file to the URL that your users mainly use to access this Nextcloud. Suggestion: \"{suggestedOverwriteCliURL}\". Otherwise there might be problems with the URL generation via cron. (It is possible though that the suggested URL is not the URL that your users mainly use to access this Nextcloud. Best is to double check this in any case.)" : "Vui lòng đảm bảo đặt tùy chọn \"overwrite.cli.url\" trong tệp config.php của bạn thành URL mà người dùng của bạn chủ yếu sử dụng để truy cập Nextcloud này. Đề xuất: \"{suggestedOverwriteCliURL}\". Nếu không, có thể có vấn đề với việc tạo URL qua cron. (Mặc dù có thể URL được đề xuất không phải là URL mà người dùng của bạn chủ yếu sử dụng để truy cập Nextcloud này. Tốt nhất là kiểm tra kỹ điều này trong mọi trường hợp.)", + "Your installation has no default phone region set. This is required to validate phone numbers in the profile settings without a country code. To allow numbers without a country code, please add \"default_phone_region\" with the respective {linkstart}ISO 3166-1 code ↗{linkend} of the region to your config file." : "Cài đặt của bạn không có vùng điện thoại mặc định được đặt. Điều này là bắt buộc để xác thực số điện thoại trong cài đặt hồ sơ mà không cần mã quốc gia. Để cho phép các số điện thoại không có mã quốc gia, vui lòng thêm \"default_phone_region\" cùng với {linkstart}mã ISO 3166-1 ↗{linkend} tương ứng của khu vực vào tệp cấu hình của bạn.", + "It was not possible to execute the cron job via CLI. The following technical errors have appeared:" : "Không thể thực hiện công việc cron thông qua CLI. Các lỗi kỹ thuật sau đây đã xuất hiện:", + "Last background job execution ran {relativeTime}. Something seems wrong. {linkstart}Check the background job settings ↗{linkend}." : "Lần thực thi tác vụ nền cuối cùng chạy {relativeTime}. Có vẻ như có điều gì đó không ổn. {liên kết} Kiểm tra cài đặt ↗ công việc nền {linkend}.", + "This is the unsupported community build of Nextcloud. Given the size of this instance, performance, reliability and scalability cannot be guaranteed. Push notifications are limited to avoid overloading our free service. Learn more about the benefits of Nextcloud Enterprise at {linkstart}https://nextcloud.com/enterprise{linkend}." : "Đây là cộng đồng không được hỗ trợ của Nextcloud. Với kích thước của phiên bản này, hiệu năng, độ tin cậy và khả năng mở rộng không thể được đảm bảo. Thông báo đẩy được giới hạn để tránh làm quá tải dịch vụ miễn phí của chúng tôi. Tìm hiểu thêm về các lợi ích của Nextcloud Enterprise tại {linkstart}https://nextcloud.com/enterprise{linkend}.", + "This server has no working internet connection: Multiple endpoints could not be reached. This means that some of the features like mounting external storage, notifications about updates or installation of third-party apps will not work. Accessing files remotely and sending of notification emails might not work, either. Establish a connection from this server to the internet to enjoy all features." : "Máy chủ này không có kết nối internet hoạt động: Không thể truy cập nhiều điểm cuối. Điều này có nghĩa là một số tính năng như gắn bộ nhớ ngoài, thông báo về bản cập nhật hoặc cài đặt ứng dụng của bên thứ ba sẽ không hoạt động. Truy cập tệp từ xa và gửi email thông báo cũng có thể không hoạt động. Thiết lập kết nối từ máy chủ này với internet để tận hưởng tất cả các tính năng.", + "No memory cache has been configured. To enhance performance, please configure a memcache, if available. Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Không có bộ nhớ cache nào được cấu hình. Để nâng cao hiệu suất, vui lòng định cấu hình memcache, nếu có. Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "No suitable source for randomness found by PHP which is highly discouraged for security reasons. Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Không có nguồn phù hợp cho sự ngẫu nhiên được tìm thấy bởi PHP rất không được khuyến khích vì lý do bảo mật. Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "You are currently running PHP {version}. Upgrade your PHP version to take advantage of {linkstart}performance and security updates provided by the PHP Group ↗{linkend} as soon as your distribution supports it." : "Bạn hiện đang chạy PHP {version}. Nâng cấp phiên bản PHP của bạn để tận dụng các bản cập nhật bảo mật và hiệu suất {linkstart} do PHP Group ↗ {linkend} cung cấp ngay khi bản phân phối của bạn hỗ trợ.", + "PHP 8.0 is now deprecated in Nextcloud 27. Nextcloud 28 may require at least PHP 8.1. Please upgrade to {linkstart}one of the officially supported PHP versions provided by the PHP Group ↗{linkend} as soon as possible." : "PHP 8.0 hiện không còn được dùng trong Nextcloud 27. Nextcloud 28 có thể yêu cầu ít nhất PHP 8.1. Vui lòng nâng cấp lên {linkstart}một trong những phiên bản PHP được hỗ trợ chính thức do PHP Group ↗ {linkend} cung cấp càng sớm càng tốt.", + "The reverse proxy header configuration is incorrect, or you are accessing Nextcloud from a trusted proxy. If not, this is a security issue and can allow an attacker to spoof their IP address as visible to the Nextcloud. Further information can be found in the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Cấu hình header proxy ngược không chính xác hoặc bạn đang truy cập Nextcloud từ một proxy đáng tin cậy. Nếu không, đây là một vấn đề bảo mật và có thể cho phép kẻ tấn công giả mạo địa chỉ IP của họ như hiển thị cho Nextcloud. Thông tin thêm có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "Memcached is configured as distributed cache, but the wrong PHP module \"memcache\" is installed. \\OC\\Memcache\\Memcached only supports \"memcached\" and not \"memcache\". See the {linkstart}memcached wiki about both modules ↗{linkend}." : "Memcached được cấu hình làm bộ đệm phân tán, nhưng mô-đun PHP sai \"memcache\" được cài đặt. \\OC\\Memcache\\Memcached chỉ hỗ trợ \"memcached\" chứ không hỗ trợ \"memcache\". Xem wiki {linkstart}memcached về cả hai mô-đun ↗ {linkend}.", + "Some files have not passed the integrity check. Further information on how to resolve this issue can be found in the {linkstart1}documentation ↗{linkend}. ({linkstart2}List of invalid files…{linkend} / {linkstart3}Rescan…{linkend})" : "Một số tệp chưa vượt qua kiểm tra tính toàn vẹn. Thông tin thêm về cách khắc phục sự cố này có thể được tìm thấy trong tài liệu ↗ {linkstart1} {linkend}. ({linkstart2}Danh sách các tệp không hợp lệ... {linkend} / {linkstart3}Quét lại... {liên kết})", + "The PHP OPcache module is not properly configured. See the {linkstart}documentation ↗{linkend} for more information." : "Mô-đun OPcache PHP không được cấu hình đúng. Xem tài liệu ↗ {linkstart} {linkend} để biết thêm thông tin.", + "The PHP function \"set_time_limit\" is not available. This could result in scripts being halted mid-execution, breaking your installation. Enabling this function is strongly recommended." : "The PHP function \"set_time_limit\" is not available. This could result in scripts being halted mid-execution, breaking your installation. Enabling this function is strongly recommended.", + "Your PHP does not have FreeType support, resulting in breakage of profile pictures and the settings interface." : "PHP của bạn không có hỗ trợ FreeType, dẫn đến vỡ ảnh hồ sơ và giao diện cài đặt.", + "Missing index \"{indexName}\" in table \"{tableName}\"." : "Thiếu chỉ mục \"{indexName}\" trong bảng \"{tableName}\".", + "The database is missing some indexes. Due to the fact that adding indexes on big tables could take some time they were not added automatically. By running \"occ db:add-missing-indices\" those missing indexes could be added manually while the instance keeps running. Once the indexes are added queries to those tables are usually much faster." : "Cơ sở dữ liệu thiếu một số mục. Do thực tế là việc thêm mục trên các bảng lớn có thể mất một chút thời gian, chúng không được thêm tự động. Bằng cách chạy \"occ db:add-missing-indices\", các mục bị thiếu đó có thể được thêm thủ công trong khi phiên bản tiếp tục chạy. Sau khi các mục được thêm vào, các truy vấn vào các bảng đó thường nhanh hơn nhiều.", + "Missing primary key on table \"{tableName}\"." : "Thiếu khóa chính trên bảng \"{tableName}\".", + "The database is missing some primary keys. Due to the fact that adding primary keys on big tables could take some time they were not added automatically. By running \"occ db:add-missing-primary-keys\" those missing primary keys could be added manually while the instance keeps running." : "Cơ sở dữ liệu thiếu một số khóa chính. Do thực tế là việc thêm các khóa chính trên các bảng lớn có thể mất một thời gian, chúng không được thêm tự động. Bằng cách chạy \"occ db:add-missing-primary-keys\", các khóa chính bị thiếu đó có thể được thêm thủ công trong khi phiên bản tiếp tục chạy.", + "Missing optional column \"{columnName}\" in table \"{tableName}\"." : "Thiếu cột tùy chọn \"{columnName}\" trong bảng \"{tableName}\".", + "The database is missing some optional columns. Due to the fact that adding columns on big tables could take some time they were not added automatically when they can be optional. By running \"occ db:add-missing-columns\" those missing columns could be added manually while the instance keeps running. Once the columns are added some features might improve responsiveness or usability." : "Cơ sở dữ liệu thiếu một số cột tùy chọn. Do thực tế là việc thêm cột trên các bảng lớn có thể mất một chút thời gian, chúng không được thêm tự động khi chúng có thể là tùy chọn. Bằng cách chạy \"occ db:add-missing-columns\", các cột bị thiếu đó có thể được thêm thủ công trong khi phiên bản tiếp tục chạy. Sau khi các cột được thêm vào, một số tính năng có thể cải thiện khả năng phản hồi hoặc khả năng sử dụng.", + "This instance is missing some recommended PHP modules. For improved performance and better compatibility it is highly recommended to install them." : "Phiên bản này thiếu một số mô-đun PHP được đề xuất. Để cải thiện hiệu suất và khả năng tương thích tốt hơn, bạn nên cài đặt chúng.", + "The PHP module \"imagick\" is not enabled although the theming app is. For favicon generation to work correctly, you need to install and enable this module." : "Mô-đun PHP \"imagick\" không được bật mặc dù ứng dụng chủ đề là. Để tạo favicon hoạt động chính xác, bạn cần cài đặt và bật mô-đun này.", + "The PHP modules \"gmp\" and/or \"bcmath\" are not enabled. If you use WebAuthn passwordless authentication, these modules are required." : "Các mô-đun PHP \"gmp\" và / hoặc \"bcmath\" không được bật. Nếu bạn sử dụng xác thực không cần mật khẩu WebAuthn, các mô-đun này là bắt buộc.", + "It seems like you are running a 32-bit PHP version. Nextcloud needs 64-bit to run well. Please upgrade your OS and PHP to 64-bit! For further details read {linkstart}the documentation page ↗{linkend} about this." : "Có vẻ như bạn đang chạy phiên bản PHP 32-bit. Nextcloud cần 64-bit để chạy tốt. Vui lòng nâng cấp hệ điều hành và PHP của bạn lên 64-bit! Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang ↗ tài liệu {linkend} về điều này.", + "Module php-imagick in this instance has no SVG support. For better compatibility it is recommended to install it." : "Mô-đun php-imagick trong trường hợp này không có hỗ trợ SVG. Để tương thích tốt hơn, nên cài đặt nó.", + "Some columns in the database are missing a conversion to big int. Due to the fact that changing column types on big tables could take some time they were not changed automatically. By running \"occ db:convert-filecache-bigint\" those pending changes could be applied manually. This operation needs to be made while the instance is offline. For further details read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "Một số cột trong cơ sở dữ liệu bị thiếu chuyển đổi thành số nguyên lớn. Do thực tế là việc thay đổi loại cột trên các bảng lớn có thể mất một thời gian, chúng không được thay đổi tự động. Bằng cách chạy \"occ db:convert-filecache-bigint\", những thay đổi đang chờ xử lý đó có thể được áp dụng thủ công. Thao tác này cần được thực hiện trong khi phiên bản ngoại tuyến. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "SQLite is currently being used as the backend database. For larger installations we recommend that you switch to a different database backend." : "SQLite hiện đang được sử dụng làm cơ sở dữ liệu phụ trợ. Đối với các cài đặt lớn hơn, chúng tôi khuyên bạn nên chuyển sang một backend cơ sở dữ liệu khác.", + "This is particularly recommended when using the desktop client for file synchronisation." : "Điều này đặc biệt được khuyến nghị khi sử dụng ứng dụng khách trên máy tính để bàn để đồng bộ hóa tệp.", + "To migrate to another database use the command line tool: \"occ db:convert-type\", or see the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Để di chuyển sang cơ sở dữ liệu khác, hãy sử dụng công cụ dòng lệnh: \"occ db:convert-type\" hoặc xem tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "The PHP memory limit is below the recommended value of 512MB." : "Giới hạn bộ nhớ PHP thấp hơn giá trị khuyến nghị là 512MB.", + "Some app directories are owned by a different user than the web server one. This may be the case if apps have been installed manually. Check the permissions of the following app directories:" : "Một số thư mục ứng dụng được sở hữu bởi một người dùng khác với người dùng máy chủ web. Điều này có thể xảy ra nếu các ứng dụng đã được cài đặt thủ công. Kiểm tra quyền của các thư mục ứng dụng sau:", + "MySQL is used as database but does not support 4-byte characters. To be able to handle 4-byte characters (like emojis) without issues in filenames or comments for example it is recommended to enable the 4-byte support in MySQL. For further details read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "MySQL được sử dụng làm cơ sở dữ liệu nhưng không hỗ trợ các ký tự 4 byte. Ví dụ: để có thể xử lý các ký tự 4 byte (như biểu tượng cảm xúc) mà không gặp sự cố về tên tệp hoặc nhận xét, bạn nên bật hỗ trợ 4 byte trong MySQL. Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "This instance uses an S3 based object store as primary storage. The uploaded files are stored temporarily on the server and thus it is recommended to have 50 GB of free space available in the temp directory of PHP. Check the logs for full details about the path and the available space. To improve this please change the temporary directory in the php.ini or make more space available in that path." : "Phiên bản này sử dụng kho lưu trữ đối tượng dựa trên S3 làm bộ lưu trữ chính. Các tệp đã tải lên được lưu trữ tạm thời trên máy chủ và do đó bạn nên có 50 GB dung lượng trống trong thư mục tạm thời của PHP. Kiểm tra nhật ký để biết đầy đủ chi tiết về đường dẫn và không gian có sẵn. Để cải thiện điều này, vui lòng thay đổi thư mục tạm thời trong php.ini hoặc tạo thêm không gian có sẵn trong đường dẫn đó.", + "The temporary directory of this instance points to an either non-existing or non-writable directory." : "Thư mục tạm thời của phiên bản này trỏ đến một thư mục không tồn tại hoặc không thể ghi.", + "You are accessing your instance over a secure connection, however your instance is generating insecure URLs. This most likely means that you are behind a reverse proxy and the overwrite config variables are not set correctly. Please read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "Bạn đang truy cập phiên bản của mình qua kết nối bảo mật, tuy nhiên phiên bản của bạn đang tạo ra các URL không an toàn. Điều này rất có thể có nghĩa là bạn đang đứng sau một proxy ngược và các biến cấu hình ghi đè không được đặt chính xác. Vui lòng đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "This instance is running in debug mode. Only enable this for local development and not in production environments." : "Phiên bản này đang chạy ở chế độ gỡ lỗi. Chỉ kích hoạt điều này cho sự phát triển của địa phương chứ không phải trong môi trường sản xuất.", "Error occurred while checking server setup" : "Có lỗi xảy ra khi kiểm tra thiết lập máy chủ", + "For more details see the {linkstart}documentation ↗{linkend}." : "Để biết thêm chi tiết, hãy xem tài liệu ↗ {linkstart} {linkend}.", + "Your data directory and files are probably accessible from the internet. The .htaccess file is not working. It is strongly recommended that you configure your web server so that the data directory is no longer accessible, or move the data directory outside the web server document root." : "Thư mục dữ liệu và tệp của bạn có thể truy cập được từ internet. Tệp .htaccess không hoạt động. Chúng tôi khuyên bạn nên cấu hình máy chủ web của mình để thư mục dữ liệu không thể truy cập được nữa hoặc di chuyển thư mục dữ liệu ra ngoài thư mục gốc tài liệu máy chủ web.", + "The \"{header}\" HTTP header is not set to \"{expected}\". This is a potential security or privacy risk, as it is recommended to adjust this setting accordingly." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không được đặt thành \"{expected}\". Đây là một rủi ro tiềm ẩn về bảo mật hoặc quyền riêng tư, vì bạn nên điều chỉnh cài đặt này cho phù hợp.", + "The \"{header}\" HTTP header is not set to \"{expected}\". Some features might not work correctly, as it is recommended to adjust this setting accordingly." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không được đặt thành \"{expected}\". Một số tính năng có thể không hoạt động chính xác, vì bạn nên điều chỉnh cài đặt này cho phù hợp.", + "The \"{header}\" HTTP header does not contain \"{expected}\". This is a potential security or privacy risk, as it is recommended to adjust this setting accordingly." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không chứa \"{expected}\". Đây là một rủi ro tiềm ẩn về bảo mật hoặc quyền riêng tư, vì bạn nên điều chỉnh cài đặt này cho phù hợp.", + "The \"{header}\" HTTP header is not set to \"{val1}\", \"{val2}\", \"{val3}\", \"{val4}\" or \"{val5}\". This can leak referer information. See the {linkstart}W3C Recommendation ↗{linkend}." : "Tiêu đề HTTP \"{header}\" không được đặt thành \"{val1}\", \"{val2}\", \"{val3}\", \"{val4}\" hoặc \"{val5}\". Điều này có thể làm rò rỉ thông tin giới thiệu. Xem Khuyến nghị ↗ {linkstart}W3C {linkend}.", + "The \"Strict-Transport-Security\" HTTP header is not set to at least \"{seconds}\" seconds. For enhanced security, it is recommended to enable HSTS as described in the {linkstart}security tips ↗{linkend}." : "Tiêu đề HTTP \"Strict-Transport-Security\" không được đặt thành ít nhất \"{seconds}\" giây. Để tăng cường bảo mật, bạn nên bật HSTS như được mô tả trong mẹo ↗ bảo mật {linkstart} {linkend}.", + "Accessing site insecurely via HTTP. You are strongly advised to set up your server to require HTTPS instead, as described in the {linkstart}security tips ↗{linkend}. Without it some important web functionality like \"copy to clipboard\" or \"service workers\" will not work!" : "Truy cập trang web không an toàn thông qua HTTP. Thay vào đó, bạn nên thiết lập máy chủ của mình để yêu cầu HTTPS, như được mô tả trong {linkstart} mẹo ↗ bảo mật {linkend}. Nếu không có nó, một số chức năng web quan trọng như \"sao chép vào khay nhớ tạm\" hoặc \"nhân viên dịch vụ\" sẽ không hoạt động!", "unknown text" : "văn bản không rõ", "Hello world!" : "Hello world!", "sunny" : "nắng", @@ -63,7 +145,11 @@ "Please reload the page." : "Vui lòng tải lại trang.", "The update was unsuccessful. For more information <a href=\"{url}\">check our forum post</a> covering this issue." : "Quá trình cập nhật không thành công. Để biết thêm thông tin chi tiết <a href=\"{url}\">đề nghị xem các bài viết trong diễn đàn </a> để xử lý vấn đề này.", "The update was unsuccessful. Please report this issue to the <a href=\"https://github.com/nextcloud/server/issues\" target=\"_blank\">Nextcloud community</a>." : "Quá trình cập nhật không thành công. Xin vui lòng báo lại vấn đề gặp phải trong tới <a href=\"https://github.com/nextcloud/server/issues\" target=\"_blank\">Cộng đồng Nextcloud</a>.", + "Continue to {productName}" : "Tiếp tục đến {productName}", + "_The update was successful. Redirecting you to {productName} in %n second._::_The update was successful. Redirecting you to {productName} in %n seconds._" : ["Cập nhật đã thành công. Chuyển hướng bạn đến {productName} trong %n seconds."], "More apps" : "Thêm ứng dụng", + "Currently open" : "Hiện đang mở", + "_{count} notification_::_{count} notifications_" : ["{count} thông báo"], "Log in" : "Đăng nhập", "Logging in …" : "Đang đăng nhập", "Server side authentication failed!" : "Xác thực phía máy chủ không thành công!", @@ -73,31 +159,83 @@ "Account name or email" : "Tên tài khoản hoặc email", "Password" : "Mật khẩu", "Log in to {productName}" : "Đăng nhập vào {productName}", + "Wrong username or password." : "Tên người dùng hoặc mật khẩu sai.", "User disabled" : "Vô hiệu hóa sử dụng", + "We have detected multiple invalid login attempts from your IP. Therefore your next login is throttled up to 30 seconds." : "Chúng tôi đã phát hiện nhiều lần đăng nhập không hợp lệ từ IP của bạn. Do đó, lần đăng nhập tiếp theo của bạn được điều chỉnh lên đến 30 giây.", + "Log in with a device" : "Đăng nhập bằng thiết bị", "Username or email" : "Tên truy cập hoặc email", + "Your account is not setup for passwordless login." : "Tài khoản của bạn chưa được thiết lập để đăng nhập không cần mật khẩu.", + "Browser not supported" : "Trình duyệt không được hỗ trợ", + "Passwordless authentication is not supported in your browser." : "Xác thực không cần mật khẩu không được hỗ trợ trong trình duyệt của bạn.", + "Your connection is not secure" : "Kết nối của bạn không an toàn", + "Passwordless authentication is only available over a secure connection." : "Xác thực không cần mật khẩu chỉ khả dụng qua kết nối an toàn.", "Reset password" : "Khôi phục mật khẩu", + "If this account exists, a password reset message has been sent to its email address. If you do not receive it, verify your email address and/or account name, check your spam/junk folders or ask your local administration for help." : "Nếu tài khoản này tồn tại, một thông báo đặt lại mật khẩu đã được gửi đến địa chỉ email của nó. Nếu bạn không nhận được, hãy xác minh địa chỉ email và / hoặc tên tài khoản của bạn, kiểm tra thư mục spam / rác hoặc yêu cầu chính quyền địa phương của bạn trợ giúp.", "Couldn't send reset email. Please contact your administrator." : "Không thể gửi thư điện tử yêu cầu thiết lập lại. Xin vui lòng liên hệ quản trị hệ thống", + "Password cannot be changed. Please contact your administrator." : "Không thể thay đổi mật khẩu. Vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.", "Back to login" : "Quay lại trang đăng nhập", "New password" : "Mật khẩu mới", + "Your files are encrypted. There will be no way to get your data back after your password is reset. If you are not sure what to do, please contact your administrator before you continue. Do you really want to continue?" : "Các tệp của bạn được mã hóa. Sẽ không có cách nào để lấy lại dữ liệu của bạn sau khi mật khẩu của bạn được đặt lại. Nếu bạn không chắc chắn phải làm gì, vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn trước khi tiếp tục. Bạn có thực sự muốn tiếp tục?", "I know what I'm doing" : "Tôi biết tôi đang làm gì", + "Resetting password" : "Đặt lại mật khẩu", + "Recommended apps" : "Ứng dụng được đề xuất", + "Loading apps …" : "Đang tải ứng dụng ...", + "Could not fetch list of apps from the App Store." : "Không thể tìm nạp danh sách ứng dụng từ App Store.", + "Installing apps …" : "Đang cài đặt ứng dụng ...", + "App download or installation failed" : "Tải xuống hoặc cài đặt ứng dụng không thành công", + "Cannot install this app because it is not compatible" : "Không thể cài đặt ứng dụng này vì nó không tương thích", + "Cannot install this app" : "Không thể cài đặt ứng dụng này", "Skip" : "Bỏ qua", + "Install recommended apps" : "Cài đặt các ứng dụng được đề xuất", + "Schedule work & meetings, synced with all your devices." : "Lên lịch làm việc và cuộc họp, đồng bộ hóa với tất cả các thiết bị của bạn.", + "Keep your colleagues and friends in one place without leaking their private info." : "Giữ đồng nghiệp và bạn bè của bạn ở một nơi mà không làm rò rỉ thông tin cá nhân của họ.", + "Simple email app nicely integrated with Files, Contacts and Calendar." : "Ứng dụng email đơn giản được tích hợp độc đáo với Tệp, Danh bạ và Lịch.", + "Chatting, video calls, screensharing, online meetings and web conferencing – in your browser and with mobile apps." : "Trò chuyện, cuộc gọi video, chia sẻ màn hình, cuộc họp trực tuyến và hội nghị trên web - trong trình duyệt của bạn và với các ứng dụng dành cho thiết bị di động.", + "Collaborative documents, spreadsheets and presentations, built on Collabora Online." : "Tài liệu, bảng tính và bản trình bày cộng tác, được xây dựng trên Collabora Online.", + "Distraction free note taking app." : "Ứng dụng ghi chú không gây xao lãng.", + "Search contacts" : "Tìm kiếm liên hệ", "Forgot password?" : "Quên mật khẩu sao?", + "Back to login form" : "Quay lại trang đăng nhập", "Back" : "Quay lại", + "Login form is disabled." : "Trang đăng nhập bị vô hiệu.", + "Edit Profile" : "Chỉnh sửa hồ sơ", + "The headline and about sections will show up here" : "Dòng tiêu đề và phần giới thiệu sẽ hiển thị ở đây", + "You have not added any info yet" : "Bạn chưa thêm bất kỳ thông tin nào", + "{user} has not added any info yet" : "{user} chưa thêm bất kỳ thông tin nào", + "Error opening the user status modal, try hard refreshing the page" : "Lỗi khi mở phương thức trạng thái người dùng, hãy thử làm mới trang", + "Search starts once you start typing and results may be reached with the arrow keys" : "Tìm kiếm bắt đầu khi bạn bắt đầu nhập và có thể đạt được kết quả bằng các phím mũi tên", "Reset search" : "Đặt lại tìm kiếm", + "Start search" : "Bắt đầu tìm kiếm", + "Search for {name} only" : "Chỉ tìm kiếm {name}", + "Start typing to search" : "Nhập để tìm kiếm", + "Loading more results …" : "Tải thêm kết quả ...", "Load more results" : "Tải thêm kết quả", "Search" : "Tìm kiếm", + "No results for {query}" : "Không có kết quả cho {query}", + "Press Enter to start searching" : "Nhấn Enter để bắt đầu tìm kiếm", + "An error occurred while searching for {type}" : "Đã xảy ra lỗi khi tìm kiếm {type}", + "_Please enter {minSearchLength} character or more to search_::_Please enter {minSearchLength} characters or more to search_" : ["Vui lòng nhập ký tự {minSearchLength} trở lên để tìm kiếm"], + "This browser is not supported" : "Trình duyệt này không được hỗ trợ", + "Your browser is not supported. Please upgrade to a newer version or a supported one." : "Trình duyệt của bạn không được hỗ trợ. Vui lòng nâng cấp lên phiên bản mới hơn hoặc phiên bản được hỗ trợ.", + "Continue with this unsupported browser" : "Tiếp tục với trình duyệt không được hỗ trợ này", + "Supported versions" : "Các phiên bản được hỗ trợ", + "{name} version {version} and above" : "{name} phiên bản {version} trở lên", "Open settings menu" : "Mở danh mục cài đặt", "Settings menu" : "Trình đơn thiết lập", + "Search {types} …" : "Tìm kiếm {types} ...", + "Avatar of {fullName}" : "Ảnh đại diện của {fullName}", "Could not load your contacts" : "Không thể tải liên hệ của bạn", "Search contacts …" : "Tìm liên hệ ...", "No contacts found" : "Không tìm thấy liên hệ nào", "Show all contacts …" : "Hiển thị tất cả liên hệ…", + "Install the Contacts app" : "Cài đặt ứng dụng Danh bạ", "Loading your contacts …" : "Đang tải liên hệ của bạn ...", "Looking for {term} …" : "Đang tìm kiếm {term} ...", "No" : "Không", "Yes" : "Có", "No files in here" : "Không có file nào ở đây", "New folder" : "Tạo thư mục", + "No more subfolders in here" : "Không còn thư mục con ở đây", "Name" : "Tên", "Size" : "Kích cỡ", "Modified" : "Thay đổi", @@ -138,7 +276,16 @@ "seconds ago" : "vài giây trước", "Connection to server lost" : "Kết nối tới máy chủ bị mất", "_Problem loading page, reloading in %n second_::_Problem loading page, reloading in %n seconds_" : ["Xảy ra lỗi khi tải trang, tải lại trong %n giây"], + "Add to a project" : "Thêm vào dự án", + "Show details" : "Hiển thị chi tiết", "Hide details" : "Ẩn chi tiết", + "Rename project" : "Đổi tên dự án", + "Failed to rename the project" : "Không thể đổi tên dự án", + "Failed to create a project" : "Không thể tạo dự án", + "Failed to add the item to the project" : "Không thể thêm mục vào dự án", + "Connect items to a project to make them easier to find" : "Kết nối các mục với dự án để dễ tìm thấy chúng hơn", + "Type to search for existing projects" : "Nhập để tìm kiếm các dự án hiện có", + "New in" : "Mới trong", "View changelog" : "Xem nhật ký thay đổi", "Very weak password" : "Mật khẩu rất yếu", "Weak password" : "Mật khẩu yếu", @@ -147,6 +294,7 @@ "Strong password" : "Mật khẩu mạnh", "No action available" : "Không có hành động nào", "Error fetching contact actions" : "Lỗi khi nạp liên hệ", + "Close \"{dialogTitle}\" dialog" : "Đóng hộp thoại \"{dialogTitle}\"", "Non-existing tag #{tag}" : "Thẻ không tồn tại # {tag}", "Restricted" : "Bị giới hạn", "Invisible" : "Vô hình", @@ -160,9 +308,13 @@ "Admin" : "Quản trị", "Help" : "Giúp đỡ", "Access forbidden" : "Truy cập bị cấm", + "Profile not found" : "Không tìm thấy hồ sơ", + "The profile does not exist." : "Hồ sơ không tồn tại.", "Back to %s" : "Quay lại %s", "Page not found" : "Trang không tìm thấy", + "The page could not be found on the server or you may not be allowed to view it." : "Không thể tìm thấy trang trên máy chủ hoặc bạn có thể không được phép xem nó.", "Too many requests" : "Có quá nhiều yêu cầu", + "There were too many requests from your network. Retry later or contact your administrator if this is an error." : "Có quá nhiều yêu cầu từ mạng của bạn. Thử lại sau hoặc liên hệ với quản trị viên của bạn nếu đây là lỗi.", "Error" : "Lỗi", "Previous" : "Trước", "Internal Server Error" : "Lỗi máy chủ.", @@ -180,9 +332,11 @@ "Trace" : "Theo dõi", "Security warning" : "Cảnh báo bảo mật", "Your data directory and files are probably accessible from the internet because the .htaccess file does not work." : "Thư mục và file dữ liệu của bạn có thể được truy cập từ internet bởi vì file .htaccess không hoạt động", + "For information how to properly configure your server, please see the <a href=\"%s\" target=\"_blank\" rel=\"noreferrer noopener\">documentation</a>." : "Để biết thông tin về cách cấu hình đúng máy chủ của bạn, vui lòng xem <a href=\"%s\" target=\"_blank\" rel=\"noreferrer noopener\">tài liệu</a>.", "Create an <strong>admin account</strong>" : "Tạo một <strong>tài khoản quản trị</strong>", "Username" : "Tên đăng nhập", "Show password" : "Hiện mật khẩu", + "Toggle password visibility" : "Chuyển chế độ hiển thị mật khẩu", "Storage & database" : "Lưu trữ & cơ sở dữ liệu", "Data folder" : "Thư mục dữ liệu", "Configure the database" : "Cấu hình cơ sở dữ liệu", @@ -196,34 +350,56 @@ "Database host" : "Database host", "Please specify the port number along with the host name (e.g., localhost:5432)." : "Vui lòng xác định số cổng cùng với tên máy chủ lưu trữ (ví dụ: localhost: 5432).", "Performance warning" : "Cảnh báo hiệu suất", + "You chose SQLite as database." : "Bạn đã chọn SQLite làm cơ sở dữ liệu.", + "SQLite should only be used for minimal and development instances. For production we recommend a different database backend." : "SQLite chỉ nên được sử dụng cho các trường hợp tối thiểu và phát triển. Đối với sản xuất, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một phụ trợ cơ sở dữ liệu khác.", + "If you use clients for file syncing, the use of SQLite is highly discouraged." : "Nếu bạn sử dụng máy khách để đồng bộ hóa tệp, việc sử dụng SQLite rất không được khuyến khích.", "Install" : "Cài đặt", "Installing …" : "Đang cài đặt", "Need help?" : "Cần hỗ trợ ?", "See the documentation" : "Xem tài liệu", + "It looks like you are trying to reinstall your Nextcloud. However the file CAN_INSTALL is missing from your config directory. Please create the file CAN_INSTALL in your config folder to continue." : "Có vẻ như bạn đang cố gắng cài đặt lại Nextcloud của mình. Tuy nhiên, CAN_INSTALL tệp bị thiếu trong thư mục cấu hình của bạn. Vui lòng tạo tệp CAN_INSTALL trong thư mục cấu hình của bạn để tiếp tục.", + "Could not remove CAN_INSTALL from the config folder. Please remove this file manually." : "Không thể loại bỏ CAN_INSTALL khỏi thư mục cấu hình. Vui lòng xóa tệp này theo cách thủ công.", "This application requires JavaScript for correct operation. Please {linkstart}enable JavaScript{linkend} and reload the page." : "Ứng dụng này yêu cầu JavaScript để hoạt động chính xác. Vui lòng {linkstart} bật JavaScript {linkend} và tải lại trang.", "Skip to main content" : "Chuyển sang nội dung chính", + "Skip to navigation of app" : "Chuyển tới điều hướng của ứng dụng", "Get your own free account" : "Nhận tài khoản miễn phí", "Go to %s" : "Đi tới %s", "Confirm your password" : "Xác nhận mật khẩu của bạn", "Connect to your account" : "Kết nối tài khoản của bạn", + "Please log in before granting %1$s access to your %2$s account." : "Vui lòng đăng nhập trước khi cấp quyền cho %1$s truy cập vào tài khoản %2$s của bạn.", + "If you are not trying to set up a new device or app, someone is trying to trick you into granting them access to your data. In this case do not proceed and instead contact your system administrator." : "Nếu bạn không cố gắng thiết lập một thiết bị hoặc ứng dụng mới, ai đó đang cố lừa bạn cấp cho họ quyền truy cập vào dữ liệu của bạn. Trong trường hợp này, không tiếp tục và thay vào đó hãy liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn.", "App token" : "Dấu hiệu ứng dụng", "Grant access" : "Cấp quyền truy cập", + "Alternative log in using app token" : "Đăng nhập thay thế bằng mã thông báo ứng dụng", "Account access" : "Truy cập tài khoản", + "Currently logged in as %1$s (%2$s)." : "Hiện đang đăng nhập với tư cách %1$s (%2$s).", + "You are about to grant %1$s access to your %2$s account." : "Bạn sắp cấp quyền truy cập cho %1$s vào tài khoản %2$s của mình.", "Account connected" : "Tài khoản đã được kết nối", + "Your client should now be connected!" : "Máy khách của bạn bây giờ sẽ được kết nối!", "You can close this window." : "Bạn có thể đóng lại cửa sổ này", "This share is password-protected" : "Chia sẽ này được bảo vệ bởi mật khẩu", "The password is wrong or expired. Please try again or request a new one." : "Mật khẩu không đúng hoặc đã hết hạn.\nVui lòng thử lại hoặc yêu cầu mật khẩu mới.", "Please type in your email address to request a temporary password" : "Vui lòng nhập địa chỉ email để yêu cầu mật khẩu tạm", "Email address" : "Địa chỉ thư điện tử", "Password sent!" : "Đã gửi Mật khẩu", + "You are not authorized to request a password for this share" : "Bạn không được phép yêu cầu mật khẩu cho chia sẻ này", "Two-factor authentication" : "Xác thực 2 bước", + "Enhanced security is enabled for your account. Choose a second factor for authentication:" : "Bảo mật nâng cao được bật cho tài khoản của bạn. Chọn yếu tố thứ hai để xác thực:", + "Could not load at least one of your enabled two-factor auth methods. Please contact your admin." : "Không thể tải ít nhất một trong các phương pháp xác thực hai yếu tố được kích hoạt của bạn. Vui lòng liên hệ với quản trị viên của bạn.", + "Two-factor authentication is enforced but has not been configured on your account. Contact your admin for assistance." : "Xác thực hai yếu tố được thực thi nhưng chưa được định cấu hình trên tài khoản của bạn. Liên hệ với quản trị viên của bạn để được trợ giúp.", + "Two-factor authentication is enforced but has not been configured on your account. Please continue to setup two-factor authentication." : "Xác thực hai yếu tố được thực thi nhưng chưa được định cấu hình trên tài khoản của bạn. Vui lòng tiếp tục thiết lập xác thực hai yếu tố.", "Set up two-factor authentication" : "Cài đặt bảo mật hai lớp", + "Two-factor authentication is enforced but has not been configured on your account. Use one of your backup codes to log in or contact your admin for assistance." : "Xác thực hai yếu tố được thực thi nhưng chưa được định cấu hình trên tài khoản của bạn. Sử dụng một trong các mã dự phòng của bạn để đăng nhập hoặc liên hệ với quản trị viên của bạn để được trợ giúp.", "Use backup code" : "Sử dụng mã dự phòng", "Cancel login" : "Hủy đăng nhập", + "Enhanced security is enforced for your account. Choose which provider to set up:" : "Bảo mật nâng cao được thực thi cho tài khoản của bạn. Chọn nhà cung cấp để thiết lập:", "Error while validating your second factor" : "Lỗi khi xác thực 2 bước", "Access through untrusted domain" : "Truy nhập thông qua tên miền không đáng tin", "Please contact your administrator. If you are an administrator, edit the \"trusted_domains\" setting in config/config.php like the example in config.sample.php." : "Xin vui lòng liên hệ với quản trị hệ thống của bạn. Nếu ban là người quản trị hệ thống, sửa phần thiết lập \"trusted_domains\" trong file config/config.php giống như trong ví dụ tại file config.sample.php.", + "Further information how to configure this can be found in the %1$sdocumentation%2$s." : "Thông tin thêm về cách cấu hình có thể được tìm thấy trong tài liệu %1$s %2$s.", "App update required" : "Ứng dụng yêu cầu cập nhật", + "%1$s will be updated to version %2$s" : "%1$s sẽ được cập nhật lên phiên bản %2$s", + "The following apps will be updated:" : "Các ứng dụng sau sẽ được cập nhật:", "These incompatible apps will be disabled:" : "Những ứng dụng không tương thích sẽ bị tắt:", "The theme %s has been disabled." : "Giao diện %s đã bị tắt.", "Please make sure that the database, the config folder and the data folder have been backed up before proceeding." : "Bạn cần phải bảo đảm rằng cơ sở dữ liệu, thư mục chứa file cấu hình hệ thống và thư mục chứa dữ liệu người dùng phải được sao lưu trước khi thực hiện.", @@ -237,9 +413,17 @@ "Upgrade via web on my own risk" : "Nâng cấp qua web", "Maintenance mode" : "Chế độ bảo trì", "This %s instance is currently in maintenance mode, which may take a while." : "Bản cài đặt%s hiện tại đang trong chế độ \"bảo trì\", do vậy có thể bạn cần phải đợi thêm chút ít thời gian.", + "This page will refresh itself when the instance is available again." : "Trang này sẽ tự làm mới khi phiên bản khả dụng trở lại.", "Contact your system administrator if this message persists or appeared unexpectedly." : "Liên hệ với người quản trị nếu lỗi này vẫn tồn tại hoặc xuất hiện bất ngờ.", + "Please use the command line updater because updating via the browser is disabled in your config.php." : "Vui lòng sử dụng trình cập nhật dòng lệnh vì cập nhật qua trình duyệt bị tắt trong cấu hình của bạn.php.", + "It seems like you are running a 32-bit PHP version. Nextcloud needs 64-bit to run well. Please upgrade your OS and PHP to 64-bit! For further details read {linkstart}the documentation page about this ↗{linkend}." : "Có vẻ như bạn đang chạy phiên bản PHP 32-bit. Nextcloud cần 64-bit để chạy tốt. Vui lòng nâng cấp hệ điều hành và PHP của bạn lên 64-bit! Để biết thêm chi tiết, hãy đọc {linkstart} trang tài liệu về {linkend} này ↗.", + "A password reset message has been sent to the email address of this account. If you do not receive it, check your spam/junk folders or ask your local administrator for help." : "Một thông báo đặt lại mật khẩu đã được gửi đến địa chỉ email của tài khoản này. Nếu bạn không nhận được nó, hãy kiểm tra các thư mục spam / rác của bạn hoặc yêu cầu quản trị viên cục bộ của bạn trợ giúp.", + "If it is not there ask your local administrator." : "Nếu không tìm thấy, hãy hỏi quản trị viên cục bộ của bạn.", + "Press enter to start searching" : "Nhấn enter để bắt đầu tìm kiếm", "Settings" : "Cài đặt", "File not found" : "Không tìm thấy tệp tin", - "Please use the command line updater because automatic updating is disabled in the config.php." : "Xin vui lòng sử dụng câu lệnh cập nhật bằng dòng lệnh do cập nhật tự động bị vô hiệu hóa trong file config.php" + "The document could not be found on the server. Maybe the share was deleted or has expired?" : "Không thể tìm thấy tài liệu trên máy chủ. Có thể chia sẻ đã bị xóa hoặc đã hết hạn?", + "Please use the command line updater because automatic updating is disabled in the config.php." : "Xin vui lòng sử dụng câu lệnh cập nhật bằng dòng lệnh do cập nhật tự động bị vô hiệu hóa trong file config.php", + "The page could not be found on the server." : "Không thể tìm thấy trang trên máy chủ." },"pluralForm" :"nplurals=1; plural=0;" }
\ No newline at end of file diff --git a/lib/l10n/it.js b/lib/l10n/it.js index c1951652c84..f850c2ff13f 100644 --- a/lib/l10n/it.js +++ b/lib/l10n/it.js @@ -264,7 +264,9 @@ OC.L10N.register( "Storage is temporarily not available" : "L'archiviazione è temporaneamente non disponibile", "Storage connection timeout. %s" : "Timeout di connessione all'archiviazione. %s", "Free prompt" : "Prompt libero", + "Runs an arbitrary prompt through the language model." : "Esegue un prompt arbitrario attraverso il modello di lingua.", "Generate headline" : "Genera titolo", + "Generates a possible headline for a text." : "Genera un possibile titolo per un testo.", "Summarize" : "Riassumi", "Summarizes text by reducing its length without losing key information." : "Riassume il testo riducendone la lunghezza senza perdere le informazioni chiave.", "Extract topics" : "Estrai argomenti", diff --git a/lib/l10n/it.json b/lib/l10n/it.json index 8081bcf23a2..7671837d816 100644 --- a/lib/l10n/it.json +++ b/lib/l10n/it.json @@ -262,7 +262,9 @@ "Storage is temporarily not available" : "L'archiviazione è temporaneamente non disponibile", "Storage connection timeout. %s" : "Timeout di connessione all'archiviazione. %s", "Free prompt" : "Prompt libero", + "Runs an arbitrary prompt through the language model." : "Esegue un prompt arbitrario attraverso il modello di lingua.", "Generate headline" : "Genera titolo", + "Generates a possible headline for a text." : "Genera un possibile titolo per un testo.", "Summarize" : "Riassumi", "Summarizes text by reducing its length without losing key information." : "Riassume il testo riducendone la lunghezza senza perdere le informazioni chiave.", "Extract topics" : "Estrai argomenti", diff --git a/lib/l10n/vi.js b/lib/l10n/vi.js index a4c189cbf31..7ea1f68dca5 100644 --- a/lib/l10n/vi.js +++ b/lib/l10n/vi.js @@ -3,6 +3,7 @@ OC.L10N.register( { "Cannot write into \"config\" directory!" : "Không thể ghi vào thư mục \"config\"!", "See %s" : "Xem %s", + "The page could not be found on the server." : "Không thể tìm thấy trang trên máy chủ.", "Email verification" : "Xác thực email", "Click the following button to confirm your email." : "Nhấn nút sau để xác nhận email của bạn.", "Click the following link to confirm your email." : "Nhấn liên kết sau để xác nhận email của bạn.", diff --git a/lib/l10n/vi.json b/lib/l10n/vi.json index 3bc1a78d1db..31603bf9c63 100644 --- a/lib/l10n/vi.json +++ b/lib/l10n/vi.json @@ -1,6 +1,7 @@ { "translations": { "Cannot write into \"config\" directory!" : "Không thể ghi vào thư mục \"config\"!", "See %s" : "Xem %s", + "The page could not be found on the server." : "Không thể tìm thấy trang trên máy chủ.", "Email verification" : "Xác thực email", "Click the following button to confirm your email." : "Nhấn nút sau để xác nhận email của bạn.", "Click the following link to confirm your email." : "Nhấn liên kết sau để xác nhận email của bạn.", |