diff options
Diffstat (limited to 'apps/user_ldap/l10n/vi.php')
-rw-r--r-- | apps/user_ldap/l10n/vi.php | 41 |
1 files changed, 0 insertions, 41 deletions
diff --git a/apps/user_ldap/l10n/vi.php b/apps/user_ldap/l10n/vi.php deleted file mode 100644 index 8c2fe2a0afc..00000000000 --- a/apps/user_ldap/l10n/vi.php +++ /dev/null @@ -1,41 +0,0 @@ -<?php -$TRANSLATIONS = array( -"Deletion failed" => "Xóa thất bại", -"Success" => "Thành công", -"Error" => "Lỗi", -"Select groups" => "Chọn nhóm", -"_%s group found_::_%s groups found_" => array(""), -"_%s user found_::_%s users found_" => array(""), -"Group Filter" => "Bộ lọc nhóm", -"Save" => "Lưu", -"Help" => "Giúp đỡ", -"Host" => "Máy chủ", -"You can omit the protocol, except you require SSL. Then start with ldaps://" => "Bạn có thể bỏ qua các giao thức, ngoại trừ SSL. Sau đó bắt đầu với ldaps://", -"Port" => "Cổng", -"User DN" => "Người dùng DN", -"The DN of the client user with which the bind shall be done, e.g. uid=agent,dc=example,dc=com. For anonymous access, leave DN and Password empty." => "Các DN của người sử dụng đã được thực hiện, ví dụ như uid =agent , dc = example, dc = com. Để truy cập nặc danh ,DN và mật khẩu trống.", -"Password" => "Mật khẩu", -"For anonymous access, leave DN and Password empty." => "Cho phép truy cập nặc danh , DN và mật khẩu trống.", -"You can specify Base DN for users and groups in the Advanced tab" => "Bạn có thể chỉ định DN cơ bản cho người dùng và các nhóm trong tab Advanced", -"Back" => "Trở lại", -"Continue" => "Tiếp tục", -"Advanced" => "Nâng cao", -"Connection Settings" => "Connection Settings", -"Backup (Replica) Port" => "Cổng sao lưu (Replica)", -"Disable Main Server" => "Tắt máy chủ chính", -"Turn off SSL certificate validation." => "Tắt xác thực chứng nhận SSL", -"in seconds. A change empties the cache." => "trong vài giây. Một sự thay đổi bộ nhớ cache.", -"Directory Settings" => "Directory Settings", -"User Display Name Field" => "Hiển thị tên người sử dụng", -"Base User Tree" => "Cây người dùng cơ bản", -"User Search Attributes" => "User Search Attributes", -"Optional; one attribute per line" => "Optional; one attribute per line", -"Group Display Name Field" => "Hiển thị tên nhóm", -"Base Group Tree" => "Cây nhóm cơ bản", -"Group Search Attributes" => "Group Search Attributes", -"Group-Member association" => "Nhóm thành viên Cộng đồng", -"Special Attributes" => "Special Attributes", -"in bytes" => "Theo Byte", -"Leave empty for user name (default). Otherwise, specify an LDAP/AD attribute." => "Để trống tên người dùng (mặc định). Nếu không chỉ định thuộc tính LDAP/AD" -); -$PLURAL_FORMS = "nplurals=1; plural=0;"; |