diff options
Diffstat (limited to 'core/l10n/vi.php')
-rw-r--r-- | core/l10n/vi.php | 2 |
1 files changed, 1 insertions, 1 deletions
diff --git a/core/l10n/vi.php b/core/l10n/vi.php index de4764c3a54..26155a18663 100644 --- a/core/l10n/vi.php +++ b/core/l10n/vi.php @@ -21,6 +21,7 @@ "Ok" => "Ok", "No categories selected for deletion." => "Không có thể loại nào được chọn để xóa.", "Error" => "Lỗi", +"Password" => "Mật khẩu", "ownCloud password reset" => "Khôi phục mật khẩu Owncloud ", "Use the following link to reset your password: {link}" => "Dùng đường dẫn sau để khôi phục lại mật khẩu : {link}", "You will receive a link to reset your password via Email." => "Vui lòng kiểm tra Email để khôi phục lại mật khẩu.", @@ -42,7 +43,6 @@ "Edit categories" => "Sửa thể loại", "Add" => "Thêm", "Create an <strong>admin account</strong>" => "Tạo một <strong>tài khoản quản trị</strong>", -"Password" => "Mật khẩu", "Advanced" => "Nâng cao", "Data folder" => "Thư mục dữ liệu", "Configure the database" => "Cấu hình Cơ Sở Dữ Liệu", |