summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/config/locales
diff options
context:
space:
mode:
authorGo MAEDA <maeda@farend.jp>2023-10-26 12:13:57 +0000
committerGo MAEDA <maeda@farend.jp>2023-10-26 12:13:57 +0000
commit9da7cee5585de592a2f66a29ca0b94babaedfa90 (patch)
tree6475a34bc90f7a283b0c323c6f378484b597a8e0 /config/locales
parent5c7d01801c46e8b73552656e1580e3788de6a54a (diff)
downloadredmine-9da7cee5585de592a2f66a29ca0b94babaedfa90.tar.gz
redmine-9da7cee5585de592a2f66a29ca0b94babaedfa90.zip
Remove trailing whitespaces from Vietnamese translation (#34061).
git-svn-id: https://svn.redmine.org/redmine/trunk@22386 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81
Diffstat (limited to 'config/locales')
-rw-r--r--config/locales/vi.yml12
1 files changed, 6 insertions, 6 deletions
diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml
index f521de3d0..f9c668e4b 100644
--- a/config/locales/vi.yml
+++ b/config/locales/vi.yml
@@ -992,11 +992,11 @@ vi:
field_cvsroot: CVSROOT
text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
text_scm_command: Lệnh
- text_scm_command_version: Phiên bản
- label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
+ text_scm_command_version: Phiên bản
+ label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
- text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
- notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
+ text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
+ notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
label_between: Ở giữa
setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
label_diff: Sự khác nhau
@@ -1036,7 +1036,7 @@ vi:
text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
field_multiple: Nhiều giá trị
setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
- text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
+ text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
@@ -1049,7 +1049,7 @@ vi:
text_account_destroy_confirmation: |-
Bạn đồng ý không ?
Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
- error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
+ error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session