mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
- mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
+ mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
-
- field_name: Tên
+ field_name: Tên dự án
field_description: Mô tả
field_summary: Tóm tắt
field_is_required: Bắt buộc
- field_firstname: Tên lót + Tên
+ field_firstname: Tên đệm và Tên
field_lastname: Họ
field_mail: Email
field_filename: Tập tin
field_notes: Ghi chú
field_is_closed: Vấn đề đóng
field_is_default: Giá trị mặc định
- field_tracker: Dòng vấn đề
+ field_tracker: Kiểu vấn đề
field_subject: Chủ đề
field_due_date: Hết hạn
- field_assigned_to: Gán cho
- field_priority: Ưu tiên
+ field_assigned_to: Phân công cho
+ field_priority: Mức ưu tiên
field_fixed_version: Phiên bản
field_user: Người dùng
field_role: Quyền
field_last_login_on: Kết nối cuối
field_language: Ngôn ngữ
field_effective_date: Ngày
- field_password: Mật mã
- field_new_password: Mật mã mới
- field_password_confirmation: Khẳng định lại
+ field_password: Mật khẩu
+ field_new_password: Mật khẩu mới
+ field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
field_version: Phiên bản
field_type: Kiểu
field_host: Host
field_start_date: Bắt đầu
field_done_ratio: Tiến độ
field_auth_source: Chế độ xác thực
- field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn
+ field_hide_mail: Không hiện email của tôi
field_comments: Bình luận
field_url: URL
field_start_page: Trang bắt đầu
field_activity: Hoạt động
field_spent_on: Ngày
field_identifier: Mã nhận dạng
- field_is_filter: Dùng như một lọc
- field_issue_to: Vấn đền liên quan
+ field_is_filter: Dùng như bộ lọc
+ field_issue_to: Vấn đề liên quan
field_delay: Độ trễ
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
- field_estimated_hours: Thời gian ước đoán
+ field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
field_column_names: Cột
field_time_zone: Múi giờ
field_searchable: Tìm kiếm được
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
- setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng
+ setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
label_member: Thành viên
label_member_new: Thành viên mới
label_member_plural: Thành viên
- label_tracker: Dòng vấn đề
- label_tracker_plural: Dòng vấn đề
- label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới
+ label_tracker: Kiểu vấn đề
+ label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
+ label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
label_workflow: Quy trình làm việc
label_issue_status: Trạng thái vấn đề
label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
label_login: Đăng nhập
label_logout: Thoát
label_help: Giúp đỡ
- label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo
- label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn
+ label_reported_issues: Công việc bạn phân công
+ label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
label_last_login: Kết nối cuối
label_registered_on: Ngày tham gia
label_activity: Hoạt động
label_permissions: Quyền
label_current_status: Trạng thái hiện tại
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
- label_all: tất cả
+ label_all: Tất cả
label_none: không
label_nobody: Chẳng ai
label_next: Sau
label_start_to_start: đầu tớ đầu
label_start_to_end: đầu tới cuối
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
- label_disabled: bị vô hiệu
- label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong
+ label_disabled: Bị vô hiệu
+ label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
label_me: tôi
label_board: Diễn đàn
label_board_new: Tạo diễn đàn mới
label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}"
- label_module_plural: Mô-đun
- label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
+ label_module_plural: Module
+ label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
label_file_plural: Tập tin
label_theme: Giao diện
label_default: Mặc định
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
- label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn"
+ label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
- label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện"
+ label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
label_general: Tổng quan
label_more: Chi tiết
label_scm: SCM
- label_plugins: Mô-đun
+ label_plugins: Module
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
- label_downloads_abbr: Tải về
+ label_downloads_abbr: Số lượng Download
label_optional_description: Mô tả bổ sung
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
label_preferences: Cấu hình
button_reset: Tạo lại
button_rename: Đổi tên
button_change_password: Đổi mật mã
- button_copy: Chép
+ button_copy: Sao chép
button_annotate: Chú giải
button_update: Cập nhật
button_configure: Cấu hình
button_quote: Trích dẫn
- status_active: hoạt động
- status_registered: đăng ký
- status_locked: khóa
+ status_active: Đang hoạt động
+ status_registered: Mới đăng ký
+ status_locked: Đã khóa
- text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi.
+ text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
- text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:'
+ text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
- default_role_manager: Điều hành
- default_role_developer: Phát triển
+ default_role_manager: 'Điều hành '
+ default_role_developer: 'Phát triển '
default_role_reporter: Báo cáo
default_tracker_bug: Lỗi
default_tracker_feature: Tính năng
default_tracker_support: Hỗ trợ
default_issue_status_new: Mới
default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
- default_issue_status_resolved: Quyết tâm
+ default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
default_issue_status_feedback: Phản hồi
- default_issue_status_closed: Đóng
+ default_issue_status_closed: Ä\90ã Ä\91óng
default_issue_status_rejected: Từ chối
default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
default_activity_development: Phát triển
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
- enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu
- enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian)
+ enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
+ enumeration_activities: Hoạt động
- setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
+ setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
permission_edit_project: Chỉnh dự án
- permission_select_project_modules: Chọn mô-đun
+ permission_select_project_modules: Chọn Module
permission_manage_members: Quản lý thành viên
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
- permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng
+ permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
permission_save_queries: Lưu truy vấn
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
permission_view_calendar: Xem lịch
- permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi
+ permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
- permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn
- permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn
+ permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
+ permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
permission_manage_news: Quản lý tin mới
permission_delete_messages: Xóa bài viết
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
label_example: Ví dụ
- text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
+ text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
label_user_activity: "%{value} hoạt động"
label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"