From 699fa9ac3f1439dc70dac771653ce3161a094b82 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Toshi MARUYAMA Date: Sun, 3 Mar 2013 12:11:11 +0000 Subject: [PATCH] Merged r11530 from trunk to 2.3-stable (#13339) Vietnamese translation changed by Minh Thien Nguyen. git-svn-id: svn+ssh://rubyforge.org/var/svn/redmine/branches/2.3-stable@11535 e93f8b46-1217-0410-a6f0-8f06a7374b81 --- config/locales/vi.yml | 95 +++++++++++++++++++++---------------------- 1 file changed, 47 insertions(+), 48 deletions(-) diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 7d4c5ecab..8b84b8682 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -236,14 +236,13 @@ vi: mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản" mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:" mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới" - mail_body_reminder: "%{count} vấn đề gán cho bạn sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:" + mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:" - - field_name: Tên + field_name: Tên dự án field_description: Mô tả field_summary: Tóm tắt field_is_required: Bắt buộc - field_firstname: Tên lót + Tên + field_firstname: Tên đệm và Tên field_lastname: Họ field_mail: Email field_filename: Tập tin @@ -267,11 +266,11 @@ vi: field_notes: Ghi chú field_is_closed: Vấn đề đóng field_is_default: Giá trị mặc định - field_tracker: Dòng vấn đề + field_tracker: Kiểu vấn đề field_subject: Chủ đề field_due_date: Hết hạn - field_assigned_to: Gán cho - field_priority: Ưu tiên + field_assigned_to: Phân công cho + field_priority: Mức ưu tiên field_fixed_version: Phiên bản field_user: Người dùng field_role: Quyền @@ -285,9 +284,9 @@ vi: field_last_login_on: Kết nối cuối field_language: Ngôn ngữ field_effective_date: Ngày - field_password: Mật mã - field_new_password: Mật mã mới - field_password_confirmation: Khẳng định lại + field_password: Mật khẩu + field_new_password: Mật khẩu mới + field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu field_version: Phiên bản field_type: Kiểu field_host: Host @@ -302,7 +301,7 @@ vi: field_start_date: Bắt đầu field_done_ratio: Tiến độ field_auth_source: Chế độ xác thực - field_hide_mail: Không làm lộ email của bạn + field_hide_mail: Không hiện email của tôi field_comments: Bình luận field_url: URL field_start_page: Trang bắt đầu @@ -311,12 +310,12 @@ vi: field_activity: Hoạt động field_spent_on: Ngày field_identifier: Mã nhận dạng - field_is_filter: Dùng như một lọc - field_issue_to: Vấn đền liên quan + field_is_filter: Dùng như bộ lọc + field_issue_to: Vấn đề liên quan field_delay: Độ trễ field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có - field_estimated_hours: Thời gian ước đoán + field_estimated_hours: Thời gian ước lượng field_column_names: Cột field_time_zone: Múi giờ field_searchable: Tìm kiếm được @@ -338,7 +337,7 @@ vi: setting_text_formatting: Định dạng bài viết setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed - setting_default_projects_public: Dự án mặc định là công cộng + setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo @@ -398,9 +397,9 @@ vi: label_member: Thành viên label_member_new: Thành viên mới label_member_plural: Thành viên - label_tracker: Dòng vấn đề - label_tracker_plural: Dòng vấn đề - label_tracker_new: Tạo dòng vấn đề mới + label_tracker: Kiểu vấn đề + label_tracker_plural: Kiểu vấn đề + label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới label_workflow: Quy trình làm việc label_issue_status: Trạng thái vấn đề label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề @@ -426,8 +425,8 @@ vi: label_login: Đăng nhập label_logout: Thoát label_help: Giúp đỡ - label_reported_issues: Vấn đề đã báo cáo - label_assigned_to_me_issues: Vấn đề gán cho bạn + label_reported_issues: Công việc bạn phân công + label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công label_last_login: Kết nối cuối label_registered_on: Ngày tham gia label_activity: Hoạt động @@ -496,7 +495,7 @@ vi: label_permissions: Quyền label_current_status: Trạng thái hiện tại label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép - label_all: tất cả + label_all: Tất cả label_none: không label_nobody: Chẳng ai label_next: Sau @@ -617,8 +616,8 @@ vi: label_start_to_start: đầu tớ đầu label_start_to_end: đầu tới cuối label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập - label_disabled: bị vô hiệu - label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã xong + label_disabled: Bị vô hiệu + label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành label_me: tôi label_board: Diễn đàn label_board_new: Tạo diễn đàn mới @@ -639,8 +638,8 @@ vi: label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}" label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực RSS được tạo ra cách đây %{value}" - label_module_plural: Mô-đun - label_added_time_by: "thêm bởi %{author} cách đây %{age}" + label_module_plural: Module + label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}" label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}" label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án... label_file_plural: Tập tin @@ -651,9 +650,9 @@ vi: label_theme: Giao diện label_default: Mặc định label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề - label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của bạn" + label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi" label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..." - label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính bạn thực hiện" + label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện" label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động @@ -663,9 +662,9 @@ vi: label_general: Tổng quan label_more: Chi tiết label_scm: SCM - label_plugins: Mô-đun + label_plugins: Module label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP - label_downloads_abbr: Tải về + label_downloads_abbr: Số lượng Download label_optional_description: Mô tả bổ sung label_add_another_file: Thêm tập tin khác label_preferences: Cấu hình @@ -709,17 +708,17 @@ vi: button_reset: Tạo lại button_rename: Đổi tên button_change_password: Đổi mật mã - button_copy: Chép + button_copy: Sao chép button_annotate: Chú giải button_update: Cập nhật button_configure: Cấu hình button_quote: Trích dẫn - status_active: hoạt động - status_registered: đăng ký - status_locked: khóa + status_active: Đang hoạt động + status_registered: Mới đăng ký + status_locked: Đã khóa - text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email thông báo sẽ gửi. + text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi. text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$ text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ? @@ -747,7 +746,7 @@ vi: text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}." text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?' - text_select_project_modules: 'Chọn các mô-đun cho dự án:' + text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:' text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm text_rmagick_available: Trạng thái RMagick @@ -760,17 +759,17 @@ vi: text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:' text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng." - default_role_manager: Điều hành - default_role_developer: Phát triển + default_role_manager: 'Điều hành ' + default_role_developer: 'Phát triển ' default_role_reporter: Báo cáo default_tracker_bug: Lỗi default_tracker_feature: Tính năng default_tracker_support: Hỗ trợ default_issue_status_new: Mới default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành - default_issue_status_resolved: Quyết tâm + default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết default_issue_status_feedback: Phản hồi - default_issue_status_closed: Đóng + default_issue_status_closed: Đã đóng default_issue_status_rejected: Từ chối default_doc_category_user: Tài liệu người dùng default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật @@ -783,13 +782,13 @@ vi: default_activity_development: Phát triển enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề - enumeration_doc_categories: Chủ đề tài liệu - enumeration_activities: Hoạt động (theo dõi thời gian) + enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu + enumeration_activities: Hoạt động - setting_plain_text_mail: mail dạng text đơn giản (không dùng HTML) + setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML) setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar permission_edit_project: Chỉnh dự án - permission_select_project_modules: Chọn mô-đun + permission_select_project_modules: Chọn Module permission_manage_members: Quản lý thành viên permission_manage_versions: Quản lý phiên bản permission_manage_categories: Quản lý chủ đề @@ -801,14 +800,14 @@ vi: permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân permission_move_issues: Chuyển vấn đề permission_delete_issues: Xóa vấn đề - permission_manage_public_queries: Quản lý truy cấn công cộng + permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng permission_save_queries: Lưu truy vấn permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện permission_view_calendar: Xem lịch - permission_view_issue_watchers: Xem các người theo dõi + permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi - permission_log_time: Lưu thời gian đã tốn - permission_view_time_entries: Xem thời gian đã tốn + permission_log_time: Lưu thời gian đã qua + permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu permission_manage_news: Quản lý tin mới @@ -836,7 +835,7 @@ vi: permission_delete_messages: Xóa bài viết permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân label_example: Ví dụ - text_repository_usernames_mapping: "Chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nNhững trường hợp trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ." + text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ." permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp label_user_activity: "%{value} hoạt động" label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}" -- 2.39.5