1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147
1148
1149
1150
1151
1152
1153
1154
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164
1165
1166
1167
1168
1169
1170
1171
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181
1182
1183
1184
1185
1186
1187
1188
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
1196
1197
1198
1199
1200
1201
1202
1203
1204
1205
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215
1216
1217
1218
1219
1220
1221
1222
1223
1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232
1233
1234
1235
1236
1237
1238
1239
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1248
1249
1250
1251
1252
1253
1254
1255
1256
1257
1258
1259
1260
|
# Vietnamese translation for Ruby on Rails
# by
# Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
# Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
# Nguyen Minh Thien (thiencdcn@gmail.com, http://www.eDesignLab.org)
vi:
number:
# Used in number_with_delimiter()
# These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
format:
# Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
separator: ","
# Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
delimiter: "."
# Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
precision: 3
# Used in number_to_currency()
currency:
format:
# Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
format: "%n %u"
unit: "đồng"
# These three are to override number.format and are optional
separator: ","
delimiter: "."
precision: 2
# Used in number_to_percentage()
percentage:
format:
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter: ""
# precision:
# Used in number_to_precision()
precision:
format:
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter: ""
# precision:
# Used in number_to_human_size()
human:
format:
# These three are to override number.format and are optional
# separator:
delimiter: ""
precision: 3
storage_units:
format: "%n %u"
units:
byte:
one: "Byte"
other: "Bytes"
kb: "KB"
mb: "MB"
gb: "GB"
tb: "TB"
# Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
datetime:
distance_in_words:
half_a_minute: "30 giây"
less_than_x_seconds:
one: "chưa tới 1 giây"
other: "chưa tới %{count} giây"
x_seconds:
one: "1 giây"
other: "%{count} giây"
less_than_x_minutes:
one: "chưa tới 1 phút"
other: "chưa tới %{count} phút"
x_minutes:
one: "1 phút"
other: "%{count} phút"
about_x_hours:
one: "khoảng 1 giờ"
other: "khoảng %{count} giờ"
x_hours:
one: "1 giờ"
other: "%{count} giờ"
x_days:
one: "1 ngày"
other: "%{count} ngày"
about_x_months:
one: "khoảng 1 tháng"
other: "khoảng %{count} tháng"
x_months:
one: "1 tháng"
other: "%{count} tháng"
about_x_years:
one: "khoảng 1 năm"
other: "khoảng %{count} năm"
over_x_years:
one: "hơn 1 năm"
other: "hơn %{count} năm"
almost_x_years:
one: "gần 1 năm"
other: "gần %{count} năm"
prompts:
year: "Năm"
month: "Tháng"
day: "Ngày"
hour: "Giờ"
minute: "Phút"
second: "Giây"
activerecord:
errors:
template:
header:
one: "1 lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
other: "%{count} lỗi ngăn không cho lưu %{model} này"
# The variable :count is also available
body: "Có lỗi với các mục sau:"
# The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
# The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
messages:
inclusion: "không có trong danh sách"
exclusion: "đã được giành trước"
invalid: "không hợp lệ"
confirmation: "không khớp với xác nhận"
accepted: "phải được đồng ý"
empty: "không thể rỗng"
blank: "không thể để trắng"
too_long: "quá dài (tối đa %{count} ký tự)"
too_short: "quá ngắn (tối thiểu %{count} ký tự)"
wrong_length: "độ dài không đúng (phải là %{count} ký tự)"
taken: "đã có"
not_a_number: "không phải là số"
greater_than: "phải lớn hơn %{count}"
greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng %{count}"
equal_to: "phải bằng %{count}"
less_than: "phải nhỏ hơn %{count}"
less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng %{count}"
odd: "phải là số chẵn"
even: "phải là số lẻ"
greater_than_start_date: "phải đi sau ngày bắt đầu"
not_same_project: "không thuộc cùng dự án"
circular_dependency: "quan hệ có thể gây ra lặp vô tận"
cant_link_an_issue_with_a_descendant: "Một vấn đề không thể liên kết tới một trong số những tác vụ con của nó"
earlier_than_minimum_start_date: "cannot be earlier than %{date} because of preceding issues"
direction: ltr
date:
formats:
# Use the strftime parameters for formats.
# When no format has been given, it uses default.
# You can provide other formats here if you like!
default: "%d-%m-%Y"
short: "%d %b"
long: "%d %B, %Y"
day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
# Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
# Used in date_select and datime_select.
order:
- :day
- :month
- :year
time:
formats:
default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
time: "%H:%M"
short: "%d %b %H:%M"
long: "%d %B, %Y %H:%M"
am: "sáng"
pm: "chiều"
# Used in array.to_sentence.
support:
array:
words_connector: ", "
two_words_connector: " và "
last_word_connector: ", và "
actionview_instancetag_blank_option: Vui lòng chọn
general_text_No: 'Không'
general_text_Yes: 'Có'
general_text_no: 'không'
general_text_yes: 'có'
general_lang_name: 'Vietnamese (Tiếng Việt)'
general_csv_separator: ','
general_csv_decimal_separator: '.'
general_csv_encoding: UTF-8
general_pdf_fontname: DejaVuSans
general_pdf_monospaced_fontname: DejaVuSans
general_first_day_of_week: '1'
notice_account_updated: Cập nhật tài khoản thành công.
notice_account_invalid_credentials: Tài khoản hoặc mật mã không hợp lệ
notice_account_password_updated: Cập nhật mật mã thành công.
notice_account_wrong_password: Sai mật mã
notice_account_register_done: Tài khoản được tạo thành công. Để kích hoạt vui lòng làm theo hướng dẫn trong email gửi đến bạn.
notice_account_unknown_email: Không rõ tài khoản.
notice_can_t_change_password: Tài khoản được chứng thực từ nguồn bên ngoài. Không thể đổi mật mã cho loại chứng thực này.
notice_account_lost_email_sent: Thông tin để đổi mật mã mới đã gửi đến bạn qua email.
notice_account_activated: Tài khoản vừa được kích hoạt. Bây giờ bạn có thể đăng nhập.
notice_successful_create: Tạo thành công.
notice_successful_update: Cập nhật thành công.
notice_successful_delete: Xóa thành công.
notice_successful_connection: Kết nối thành công.
notice_file_not_found: Trang bạn cố xem không tồn tại hoặc đã chuyển.
notice_locking_conflict: Thông tin đang được cập nhật bởi người khác. Hãy chép nội dung cập nhật của bạn vào clipboard.
notice_not_authorized: Bạn không có quyền xem trang này.
notice_email_sent: "Email đã được gửi tới %{value}"
notice_email_error: "Lỗi xảy ra khi gửi email (%{value})"
notice_feeds_access_key_reseted: Mã số chứng thực Atom đã được tạo lại.
notice_failed_to_save_issues: "Thất bại khi lưu %{count} vấn đề trong %{total} lựa chọn: %{ids}."
notice_no_issue_selected: "Không có vấn đề được chọn! Vui lòng kiểm tra các vấn đề bạn cần chỉnh sửa."
notice_account_pending: "Thông tin tài khoản đã được tạo ra và đang chờ chứng thực từ ban quản trị."
notice_default_data_loaded: Đã nạp cấu hình mặc định.
notice_unable_delete_version: Không thể xóa phiên bản.
error_can_t_load_default_data: "Không thể nạp cấu hình mặc định: %{value}"
error_scm_not_found: "Không tìm thấy dữ liệu trong kho chứa."
error_scm_command_failed: "Lỗi xảy ra khi truy cập vào kho lưu trữ: %{value}"
error_scm_annotate: "Đầu vào không tồn tại hoặc không thể chú thích."
error_issue_not_found_in_project: 'Vấn đề không tồn tại hoặc không thuộc dự án'
mail_subject_lost_password: "%{value}: mật mã của bạn"
mail_body_lost_password: "Để đổi mật mã, hãy click chuột vào liên kết sau:"
mail_subject_register: "%{value}: kích hoạt tài khoản"
mail_body_register: "Để kích hoạt tài khoản, hãy click chuột vào liên kết sau:"
mail_body_account_information_external: " Bạn có thể dùng tài khoản %{value} để đăng nhập."
mail_body_account_information: Thông tin về tài khoản
mail_subject_account_activation_request: "%{value}: Yêu cầu chứng thực tài khoản"
mail_body_account_activation_request: "Người dùng (%{value}) mới đăng ký và cần bạn xác nhận:"
mail_subject_reminder: "%{count} vấn đề hết hạn trong các %{days} ngày tới"
mail_body_reminder: "%{count} công việc bạn được phân công sẽ hết hạn trong %{days} ngày tới:"
field_name: Tên dự án
field_description: Mô tả
field_summary: Tóm tắt
field_is_required: Bắt buộc
field_firstname: Tên đệm và Tên
field_lastname: Họ
field_mail: Email
field_filename: Tập tin
field_filesize: Cỡ
field_downloads: Tải về
field_author: Tác giả
field_created_on: Tạo
field_updated_on: Cập nhật
field_field_format: Định dạng
field_is_for_all: Cho mọi dự án
field_possible_values: Giá trị hợp lệ
field_regexp: Biểu thức chính quy
field_min_length: Chiều dài tối thiểu
field_max_length: Chiều dài tối đa
field_value: Giá trị
field_category: Chủ đề
field_title: Tiêu đề
field_project: Dự án
field_issue: Vấn đề
field_status: Trạng thái
field_notes: Ghi chú
field_is_closed: Vấn đề đóng
field_is_default: Giá trị mặc định
field_tracker: Kiểu vấn đề
field_subject: Chủ đề
field_due_date: Hết hạn
field_assigned_to: Phân công cho
field_priority: Mức ưu tiên
field_fixed_version: Phiên bản
field_user: Người dùng
field_role: Quyền
field_homepage: Trang chủ
field_is_public: Công cộng
field_parent: Dự án con của
field_is_in_roadmap: Có thể thấy trong Kế hoạch
field_login: Đăng nhập
field_mail_notification: Thông báo qua email
field_admin: Quản trị
field_last_login_on: Kết nối cuối
field_language: Ngôn ngữ
field_effective_date: Ngày
field_password: Mật khẩu
field_new_password: Mật khẩu mới
field_password_confirmation: Nhập lại mật khẩu
field_version: Phiên bản
field_type: Kiểu
field_host: Host
field_port: Cổng
field_account: Tài khoản
field_base_dn: Base DN
field_attr_login: Thuộc tính đăng nhập
field_attr_firstname: Thuộc tính tên đệm và Tên
field_attr_lastname: Thuộc tính Họ
field_attr_mail: Thuộc tính Email
field_onthefly: Tạo người dùng tức thì
field_start_date: Bắt đầu
field_done_ratio: Tiến độ
field_auth_source: Chế độ xác thực
field_hide_mail: Không hiện email của tôi
field_comments: Bình luận
field_url: URL
field_start_page: Trang bắt đầu
field_subproject: Dự án con
field_hours: Giờ
field_activity: Hoạt động
field_spent_on: Ngày
field_identifier: Mã nhận dạng
field_is_filter: Dùng như bộ lọc
field_issue_to: Vấn đề liên quan
field_delay: Độ trễ
field_assignable: Vấn đề có thể gán cho vai trò này
field_redirect_existing_links: Chuyển hướng trang đã có
field_estimated_hours: Thời gian ước lượng
field_column_names: Cột
field_time_zone: Múi giờ
field_searchable: Tìm kiếm được
field_default_value: Giá trị mặc định
field_comments_sorting: Liệt kê bình luận
field_parent_title: Trang mẹ
setting_app_title: Tựa đề ứng dụng
setting_app_subtitle: Tựa đề nhỏ của ứng dụng
setting_welcome_text: Thông điệp chào mừng
setting_default_language: Ngôn ngữ mặc định
setting_login_required: Cần đăng nhập
setting_self_registration: Tự chứng thực
setting_attachment_max_size: Cỡ tối đa của tập tin đính kèm
setting_issues_export_limit: Giới hạn Export vấn đề
setting_mail_from: Địa chỉ email gửi thông báo
setting_bcc_recipients: Tạo bản CC bí mật (bcc)
setting_host_name: Tên miền và đường dẫn
setting_text_formatting: Định dạng bài viết
setting_wiki_compression: Nén lịch sử Wiki
setting_feeds_limit: Giới hạn nội dung của feed
setting_default_projects_public: Dự án mặc định là public
setting_autofetch_changesets: Tự động tìm nạp commits
setting_sys_api_enabled: Cho phép WS quản lý kho chứa
setting_commit_ref_keywords: Từ khóa tham khảo
setting_commit_fix_keywords: Từ khóa chỉ vấn đề đã giải quyết
setting_autologin: Tự động đăng nhập
setting_date_format: Định dạng ngày
setting_time_format: Định dạng giờ
setting_cross_project_issue_relations: Cho phép quan hệ chéo giữa các dự án
setting_issue_list_default_columns: Các cột mặc định hiển thị trong danh sách vấn đề
setting_emails_footer: Chữ ký cuối thư
setting_protocol: Giao thức
setting_per_page_options: Tùy chọn đối tượng mỗi trang
setting_user_format: Định dạng hiển thị người dùng
setting_activity_days_default: Ngày hiển thị hoạt động của dự án
setting_display_subprojects_issues: Hiển thị mặc định vấn đề của dự án con ở dự án chính
setting_enabled_scm: Cho phép SCM
setting_mail_handler_api_enabled: Cho phép WS cho các email tới
setting_mail_handler_api_key: Mã số API
setting_sequential_project_identifiers: Tự sinh chuỗi ID dự án
project_module_issue_tracking: Theo dõi vấn đề
project_module_time_tracking: Theo dõi thời gian
project_module_news: Tin tức
project_module_documents: Tài liệu
project_module_files: Tập tin
project_module_wiki: Wiki
project_module_repository: Kho lưu trữ
project_module_boards: Diễn đàn
label_user: Tài khoản
label_user_plural: Tài khoản
label_user_new: Tài khoản mới
label_project: Dự án
label_project_new: Dự án mới
label_project_plural: Dự án
label_x_projects:
zero: không có dự án
one: một dự án
other: "%{count} dự án"
label_project_all: Mọi dự án
label_project_latest: Dự án mới nhất
label_issue: Vấn đề
label_issue_new: Tạo vấn đề mới
label_issue_plural: Vấn đề
label_issue_view_all: Tất cả vấn đề
label_issues_by: "Vấn đề của %{value}"
label_issue_added: Đã thêm vấn đề
label_issue_updated: Vấn đề được cập nhật
label_document: Tài liệu
label_document_new: Tài liệu mới
label_document_plural: Tài liệu
label_document_added: Đã thêm tài liệu
label_role: Vai trò
label_role_plural: Vai trò
label_role_new: Vai trò mới
label_role_and_permissions: Vai trò và Quyền hạn
label_member: Thành viên
label_member_new: Thành viên mới
label_member_plural: Thành viên
label_tracker: Kiểu vấn đề
label_tracker_plural: Kiểu vấn đề
label_tracker_new: Tạo kiểu vấn đề mới
label_workflow: Quy trình làm việc
label_issue_status: Trạng thái vấn đề
label_issue_status_plural: Trạng thái vấn đề
label_issue_status_new: Thêm trạng thái
label_issue_category: Chủ đề
label_issue_category_plural: Chủ đề
label_issue_category_new: Chủ đề mới
label_custom_field: Trường tùy biến
label_custom_field_plural: Trường tùy biến
label_custom_field_new: Thêm Trường tùy biến
label_enumerations: Liệt kê
label_enumeration_new: Thêm giá trị
label_information: Thông tin
label_information_plural: Thông tin
label_please_login: Vui lòng đăng nhập
label_register: Đăng ký
label_password_lost: Phục hồi mật mã
label_home: Trang chính
label_my_page: Trang riêng
label_my_account: Cá nhân
label_my_projects: Dự án của bạn
label_administration: Quản trị
label_login: Đăng nhập
label_logout: Thoát
label_help: Giúp đỡ
label_reported_issues: Công việc bạn phân công
label_assigned_to_me_issues: Công việc được phân công
label_last_login: Kết nối cuối
label_registered_on: Ngày tham gia
label_activity: Hoạt động
label_overall_activity: Tất cả hoạt động
label_new: Mới
label_logged_as: Tài khoản »
label_environment: Môi trường
label_authentication: Xác thực
label_auth_source: Chế độ xác thực
label_auth_source_new: Chế độ xác thực mới
label_auth_source_plural: Chế độ xác thực
label_subproject_plural: Dự án con
label_and_its_subprojects: "%{value} và dự án con"
label_min_max_length: Độ dài nhỏ nhất - lớn nhất
label_list: Danh sách
label_date: Ngày
label_integer: Số nguyên
label_float: Số thực
label_boolean: Boolean
label_string: Văn bản
label_text: Văn bản dài
label_attribute: Thuộc tính
label_attribute_plural: Các thuộc tính
label_no_data: Chưa có thông tin gì
label_change_status: Đổi trạng thái
label_history: Lược sử
label_attachment: Tập tin
label_attachment_new: Thêm tập tin mới
label_attachment_delete: Xóa tập tin
label_attachment_plural: Tập tin
label_file_added: Đã thêm tập tin
label_report: Báo cáo
label_report_plural: Báo cáo
label_news: Tin tức
label_news_new: Thêm tin
label_news_plural: Tin tức
label_news_latest: Tin mới
label_news_view_all: Xem mọi tin
label_news_added: Đã thêm tin
label_settings: Thiết lập
label_overview: Tóm tắt
label_version: Phiên bản
label_version_new: Phiên bản mới
label_version_plural: Phiên bản
label_confirmation: Khẳng định
label_export_to: 'Định dạng khác của trang này:'
label_read: Đọc...
label_public_projects: Các dự án công cộng
label_open_issues: mở
label_open_issues_plural: mở
label_closed_issues: đóng
label_closed_issues_plural: đóng
label_x_open_issues_abbr:
zero: 0 mở
one: 1 mở
other: "%{count} mở"
label_x_closed_issues_abbr:
zero: 0 đóng
one: 1 đóng
other: "%{count} đóng"
label_total: Tổng cộng
label_permissions: Quyền
label_current_status: Trạng thái hiện tại
label_new_statuses_allowed: Trạng thái mới được phép
label_all: Tất cả
label_none: không
label_nobody: Chẳng ai
label_next: Sau
label_previous: Trước
label_used_by: Được dùng bởi
label_details: Chi tiết
label_add_note: Thêm ghi chú
label_calendar: Lịch
label_months_from: tháng từ
label_gantt: Biểu đồ sự kiện
label_internal: Nội bộ
label_last_changes: "%{count} thay đổi cuối"
label_change_view_all: Xem mọi thay đổi
label_personalize_page: Điều chỉnh trang này
label_comment: Bình luận
label_comment_plural: Bình luận
label_x_comments:
zero: không có bình luận
one: 1 bình luận
other: "%{count} bình luận"
label_comment_add: Thêm bình luận
label_comment_added: Đã thêm bình luận
label_comment_delete: Xóa bình luận
label_query: Truy vấn riêng
label_query_plural: Truy vấn riêng
label_query_new: Truy vấn mới
label_filter_add: Thêm lọc
label_filter_plural: Bộ lọc
label_equals: là
label_not_equals: không là
label_in_less_than: ít hơn
label_in_more_than: nhiều hơn
label_in: trong
label_today: hôm nay
label_all_time: mọi thời gian
label_yesterday: hôm qua
label_this_week: tuần này
label_last_week: tuần trước
label_last_n_days: "%{count} ngày cuối"
label_this_month: tháng này
label_last_month: tháng cuối
label_this_year: năm này
label_date_range: Thời gian
label_less_than_ago: cách đây dưới
label_more_than_ago: cách đây hơn
label_ago: cách đây
label_contains: chứa
label_not_contains: không chứa
label_day_plural: ngày
label_repository: Kho lưu trữ
label_repository_plural: Kho lưu trữ
label_browse: Duyệt
label_revision: Bản điều chỉnh
label_revision_plural: Bản điều chỉnh
label_associated_revisions: Các bản điều chỉnh được ghép
label_added: thêm
label_modified: đổi
label_copied: chép
label_renamed: đổi tên
label_deleted: xóa
label_latest_revision: Bản điều chỉnh cuối cùng
label_latest_revision_plural: Bản điều chỉnh cuối cùng
label_view_revisions: Xem các bản điều chỉnh
label_max_size: Dung lượng tối đa
label_sort_highest: Lên trên cùng
label_sort_higher: Dịch lên
label_sort_lower: Dịch xuống
label_sort_lowest: Xuống dưới cùng
label_roadmap: Kế hoạch
label_roadmap_due_in: "Hết hạn trong %{value}"
label_roadmap_overdue: "Trễ %{value}"
label_roadmap_no_issues: Không có vấn đề cho phiên bản này
label_search: Tìm
label_result_plural: Kết quả
label_all_words: Mọi từ
label_wiki: Wiki
label_wiki_edit: Sửa Wiki
label_wiki_edit_plural: Thay đổi wiki
label_wiki_page: Trang wiki
label_wiki_page_plural: Trang wiki
label_index_by_title: Danh sách theo tên
label_index_by_date: Danh sách theo ngày
label_current_version: Bản hiện tại
label_preview: Xem trước
label_feed_plural: Nguồn cấp tin
label_changes_details: Chi tiết của mọi thay đổi
label_issue_tracking: Vấn đề
label_spent_time: Thời gian
label_f_hour: "%{value} giờ"
label_f_hour_plural: "%{value} giờ"
label_time_tracking: Theo dõi thời gian
label_change_plural: Thay đổi
label_statistics: Thống kê
label_commits_per_month: Commits mỗi tháng
label_commits_per_author: Commits mỗi tác giả
label_view_diff: So sánh
label_diff_inline: inline
label_diff_side_by_side: bên cạnh nhau
label_options: Tùy chọn
label_copy_workflow_from: Sao chép quy trình từ
label_permissions_report: Thống kê các quyền
label_watched_issues: Chủ đề đang theo dõi
label_related_issues: Liên quan
label_applied_status: Trạng thái áp dụng
label_loading: Đang xử lý...
label_relation_new: Quan hệ mới
label_relation_delete: Xóa quan hệ
label_relates_to: liên quan
label_duplicates: trùng với
label_duplicated_by: bị trùng bởi
label_blocks: chặn
label_blocked_by: chặn bởi
label_precedes: đi trước
label_follows: đi sau
label_stay_logged_in: Lưu thông tin đăng nhập
label_disabled: Bị vô hiệu
label_show_completed_versions: Xem phiên bản đã hoàn thành
label_me: tôi
label_board: Diễn đàn
label_board_new: Tạo diễn đàn mới
label_board_plural: Diễn đàn
label_topic_plural: Chủ đề
label_message_plural: Diễn đàn
label_message_last: Bài cuối
label_message_new: Tạo bài mới
label_message_posted: Đã thêm bài viết
label_reply_plural: Hồi âm
label_send_information: Gửi thông tin đến người dùng qua email
label_year: Năm
label_month: Tháng
label_week: Tuần
label_date_from: Từ
label_date_to: Đến
label_language_based: Theo ngôn ngữ người dùng
label_sort_by: "Sắp xếp theo %{value}"
label_send_test_email: Gửi một email kiểm tra
label_feeds_access_key_created_on: "Mã chứng thực Atom được tạo ra cách đây %{value}"
label_module_plural: Module
label_added_time_by: "Thêm bởi %{author} cách đây %{age}"
label_updated_time: "Cập nhật cách đây %{value}"
label_jump_to_a_project: Nhảy đến dự án...
label_file_plural: Tập tin
label_changeset_plural: Thay đổi
label_default_columns: Cột mặc định
label_no_change_option: (không đổi)
label_bulk_edit_selected_issues: Sửa nhiều vấn đề
label_theme: Giao diện
label_default: Mặc định
label_search_titles_only: Chỉ tìm trong tựa đề
label_user_mail_option_all: "Mọi sự kiện trên mọi dự án của tôi"
label_user_mail_option_selected: "Mọi sự kiện trên các dự án được chọn..."
label_user_mail_no_self_notified: "Đừng gửi email về các thay đổi do chính tôi thực hiện"
label_registration_activation_by_email: kích hoạt tài khoản qua email
label_registration_manual_activation: kích hoạt tài khoản thủ công
label_registration_automatic_activation: kích hoạt tài khoản tự động
label_display_per_page: "mỗi trang: %{value}"
label_age: Thời gian
label_change_properties: Thay đổi thuộc tính
label_general: Tổng quan
label_more: Chi tiết
label_scm: SCM
label_plugins: Module
label_ldap_authentication: Chứng thực LDAP
label_downloads_abbr: Số lượng Download
label_optional_description: Mô tả bổ sung
label_add_another_file: Thêm tập tin khác
label_preferences: Cấu hình
label_chronological_order: Bài cũ xếp trước
label_reverse_chronological_order: Bài mới xếp trước
label_planning: Kế hoạch
label_incoming_emails: Nhận mail
label_generate_key: Tạo mã
label_issue_watchers: Theo dõi
button_login: Đăng nhập
button_submit: Gửi
button_save: Lưu
button_check_all: Đánh dấu tất cả
button_uncheck_all: Bỏ dấu tất cả
button_delete: Xóa
button_create: Tạo
button_test: Kiểm tra
button_edit: Sửa
button_add: Thêm
button_change: Đổi
button_apply: Áp dụng
button_clear: Xóa
button_lock: Khóa
button_unlock: Mở khóa
button_download: Tải về
button_list: Liệt kê
button_view: Xem
button_move: Chuyển
button_back: Quay lại
button_cancel: Bỏ qua
button_activate: Kích hoạt
button_sort: Sắp xếp
button_log_time: Thêm thời gian
button_rollback: Quay trở lại phiên bản này
button_watch: Theo dõi
button_unwatch: Bỏ theo dõi
button_reply: Trả lời
button_archive: Đóng băng
button_unarchive: Xả băng
button_reset: Tạo lại
button_rename: Đổi tên
button_change_password: Đổi mật mã
button_copy: Sao chép
button_annotate: Chú giải
button_update: Cập nhật
button_configure: Cấu hình
button_quote: Trích dẫn
status_active: Đang hoạt động
status_registered: Mới đăng ký
status_locked: Đã khóa
text_select_mail_notifications: Chọn hành động đối với mỗi email sẽ gửi.
text_regexp_info: eg. ^[A-Z0-9]+$
text_min_max_length_info: 0 để chỉ không hạn chế
text_project_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa dự án này và các dữ liệu liên quan ?
text_subprojects_destroy_warning: "Dự án con của : %{value} cũng sẽ bị xóa."
text_workflow_edit: Chọn một vai trò và một vấn đề để sửa quy trình
text_are_you_sure: Bạn chắc chứ?
text_tip_issue_begin_day: ngày bắt đầu
text_tip_issue_end_day: ngày kết thúc
text_tip_issue_begin_end_day: bắt đầu và kết thúc cùng ngày
text_caracters_maximum: "Tối đa %{count} ký tự."
text_caracters_minimum: "Phải gồm ít nhất %{count} ký tự."
text_length_between: "Chiều dài giữa %{min} và %{max} ký tự."
text_tracker_no_workflow: Không có quy trình được định nghĩa cho theo dõi này
text_unallowed_characters: Ký tự không hợp lệ
text_comma_separated: Nhiều giá trị được phép (cách nhau bởi dấu phẩy).
text_issues_ref_in_commit_messages: Vấn đề tham khảo và cố định trong ghi chú commit
text_issue_added: "Vấn đề %{id} đã được báo cáo bởi %{author}."
text_issue_updated: "Vấn đề %{id} đã được cập nhật bởi %{author}."
text_wiki_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa trang wiki này và tất cả nội dung của nó ?
text_issue_category_destroy_question: "Một số vấn đề (%{count}) được gán cho danh mục này. Bạn muốn làm gì ?"
text_issue_category_destroy_assignments: Gỡ bỏ danh mục được phân công
text_issue_category_reassign_to: Gán lại vấn đề cho danh mục này
text_user_mail_option: "Với các dự án không được chọn, bạn chỉ có thể nhận được thông báo về các vấn đề bạn đăng ký theo dõi hoặc có liên quan đến bạn (chẳng hạn, vấn đề được gán cho bạn)."
text_no_configuration_data: "Quyền, theo dõi, tình trạng vấn đề và quy trình chưa được cấu hình.\nBắt buộc phải nạp cấu hình mặc định. Bạn sẽ thay đổi nó được sau khi đã nạp."
text_load_default_configuration: Nạp lại cấu hình mặc định
text_status_changed_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
text_issues_destroy_confirmation: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa các vấn đề đã chọn ?'
text_select_project_modules: 'Chọn các module cho dự án:'
text_default_administrator_account_changed: Thay đổi tài khoản quản trị mặc định
text_file_repository_writable: Cho phép ghi thư mục đính kèm
text_rmagick_available: Trạng thái RMagick
text_destroy_time_entries_question: "Thời gian %{hours} giờ đã báo cáo trong vấn đề bạn định xóa. Bạn muốn làm gì tiếp ?"
text_destroy_time_entries: Xóa thời gian báo cáo
text_assign_time_entries_to_project: Gán thời gian báo cáo cho dự án
text_reassign_time_entries: 'Gán lại thời gian báo cáo cho Vấn đề này:'
text_user_wrote: "%{value} đã viết:"
text_enumeration_destroy_question: "%{count} đối tượng được gán giá trị này."
text_enumeration_category_reassign_to: 'Gán lại giá trị này:'
text_email_delivery_not_configured: "Cấu hình gửi Email chưa được đặt, và chức năng thông báo bị loại bỏ.\nCấu hình máy chủ SMTP của bạn ở file config/configuration.yml và khởi động lại để kích hoạt chúng."
default_role_manager: 'Điều hành '
default_role_developer: 'Phát triển '
default_role_reporter: Báo cáo
default_tracker_bug: Lỗi
default_tracker_feature: Tính năng
default_tracker_support: Hỗ trợ
default_issue_status_new: Mới
default_issue_status_in_progress: Đang tiến hành
default_issue_status_resolved: Đã được giải quyết
default_issue_status_feedback: Phản hồi
default_issue_status_closed: Đã đóng
default_issue_status_rejected: Từ chối
default_doc_category_user: Tài liệu người dùng
default_doc_category_tech: Tài liệu kỹ thuật
default_priority_low: Thấp
default_priority_normal: Bình thường
default_priority_high: Cao
default_priority_urgent: Khẩn cấp
default_priority_immediate: Trung bình
default_activity_design: Thiết kế
default_activity_development: Phát triển
enumeration_issue_priorities: Mức độ ưu tiên vấn đề
enumeration_doc_categories: Danh mục tài liệu
enumeration_activities: Hoạt động
setting_plain_text_mail: Mail dạng text đơn giản (không dùng HTML)
setting_gravatar_enabled: Dùng biểu tượng Gravatar
permission_edit_project: Chỉnh dự án
permission_select_project_modules: Chọn Module
permission_manage_members: Quản lý thành viên
permission_manage_versions: Quản lý phiên bản
permission_manage_categories: Quản lý chủ đề
permission_add_issues: Thêm vấn đề
permission_edit_issues: Sửa vấn đề
permission_manage_issue_relations: Quản lý quan hệ vấn đề
permission_add_issue_notes: Thêm chú thích
permission_edit_issue_notes: Sửa chú thích
permission_edit_own_issue_notes: Sửa chú thích cá nhân
permission_move_issues: Chuyển vấn đề
permission_delete_issues: Xóa vấn đề
permission_manage_public_queries: Quản lý truy vấn công cộng
permission_save_queries: Lưu truy vấn
permission_view_gantt: Xem biểu đồ sự kiện
permission_view_calendar: Xem lịch
permission_view_issue_watchers: Xem những người theo dõi
permission_add_issue_watchers: Thêm người theo dõi
permission_log_time: Lưu thời gian đã qua
permission_view_time_entries: Xem thời gian đã qua
permission_edit_time_entries: Xem nhật ký thời gian
permission_edit_own_time_entries: Sửa thời gian đã lưu
permission_manage_news: Quản lý tin mới
permission_comment_news: Chú thích vào tin mới
permission_view_documents: Xem tài liệu
permission_manage_files: Quản lý tập tin
permission_view_files: Xem tập tin
permission_manage_wiki: Quản lý wiki
permission_rename_wiki_pages: Đổi tên trang wiki
permission_delete_wiki_pages: Xóa trang wiki
permission_view_wiki_pages: Xem wiki
permission_view_wiki_edits: Xem lược sử trang wiki
permission_edit_wiki_pages: Sửa trang wiki
permission_delete_wiki_pages_attachments: Xóa tệp đính kèm
permission_protect_wiki_pages: Bảo vệ trang wiki
permission_manage_repository: Quản lý kho lưu trữ
permission_browse_repository: Duyệt kho lưu trữ
permission_view_changesets: Xem các thay đổi
permission_commit_access: Truy cập commit
permission_manage_boards: Quản lý diễn đàn
permission_view_messages: Xem bài viết
permission_add_messages: Gửi bài viết
permission_edit_messages: Sửa bài viết
permission_edit_own_messages: Sửa bài viết cá nhân
permission_delete_messages: Xóa bài viết
permission_delete_own_messages: Xóa bài viết cá nhân
label_example: Ví dụ
text_repository_usernames_mapping: "Lựa chọn hoặc cập nhật ánh xạ người dùng hệ thống với người dùng trong kho lưu trữ.\nKhi người dùng trùng hợp về tên và email sẽ được tự động ánh xạ."
permission_delete_own_messages: Xóa thông điệp
label_user_activity: "%{value} hoạt động"
label_updated_time_by: "Cập nhật bởi %{author} cách đây %{age}"
text_diff_truncated: '... Thay đổi này đã được cắt bớt do nó vượt qua giới hạn kích thước có thể hiển thị.'
setting_diff_max_lines_displayed: Số dòng thay đổi tối đa được hiển thị
text_plugin_assets_writable: Cho phép ghi thư mục Plugin
warning_attachments_not_saved: "%{count} file không được lưu."
button_create_and_continue: Tạo và tiếp tục
text_custom_field_possible_values_info: 'Một dòng cho mỗi giá trị'
label_display: Hiển thị
field_editable: Có thể sửa được
setting_repository_log_display_limit: Số lượng tối đa các bản điều chỉnh hiển thị trong file log
setting_file_max_size_displayed: Kích thước tối đa của tệp tin văn bản
field_watcher: Người quan sát
setting_openid: Cho phép đăng nhập và đăng ký dùng OpenID
field_identity_url: OpenID URL
label_login_with_open_id_option: hoặc đăng nhập với OpenID
field_content: Nội dung
label_descending: Giảm dần
label_sort: Sắp xếp
label_ascending: Tăng dần
label_date_from_to: "Từ %{start} tới %{end}"
label_greater_or_equal: ">="
label_less_or_equal: "<="
text_wiki_page_destroy_question: "Trang này có %{descendants} trang con và trang cháu. Bạn muốn làm gì tiếp?"
text_wiki_page_reassign_children: Gán lại trang con vào trang mẹ này
text_wiki_page_nullify_children: Giữ trang con như trang gốc
text_wiki_page_destroy_children: Xóa trang con và tất cả trang con cháu của nó
setting_password_min_length: Chiều dài tối thiểu của mật khẩu
field_group_by: Nhóm kết quả bởi
mail_subject_wiki_content_updated: "%{id} trang wiki đã được cập nhật"
label_wiki_content_added: Đã thêm trang Wiki
mail_subject_wiki_content_added: "%{id} trang wiki đã được thêm vào"
mail_body_wiki_content_added: "Có %{id} trang wiki đã được thêm vào bởi %{author}."
label_wiki_content_updated: Trang Wiki đã được cập nhật
mail_body_wiki_content_updated: "Có %{id} trang wiki đã được cập nhật bởi %{author}."
permission_add_project: Tạo dự án
setting_new_project_user_role_id: Quyền được gán cho người dùng không phải quản trị viên khi tạo dự án mới
label_view_all_revisions: Xem tất cả bản điều chỉnh
label_tag: Thẻ
label_branch: Nhánh
error_no_tracker_in_project: Không có ai theo dõi dự án này. Hãy kiểm tra lại phần thiết lập cho dự án.
error_no_default_issue_status: Không có vấn đề mặc định được định nghĩa. Vui lòng kiểm tra cấu hình của bạn (Vào "Quản trị -> Trạng thái vấn đề").
text_journal_changed: "%{label} thay đổi từ %{old} tới %{new}"
text_journal_set_to: "%{label} gán cho %{value}"
text_journal_deleted: "%{label} xóa (%{old})"
label_group_plural: Các nhóm
label_group: Nhóm
label_group_new: Thêm nhóm
label_time_entry_plural: Thời gian đã sử dụng
text_journal_added: "%{label} %{value} được thêm"
field_active: Tích cực
enumeration_system_activity: Hoạt động hệ thống
permission_delete_issue_watchers: Xóa người quan sát
version_status_closed: đóng
version_status_locked: khóa
version_status_open: mở
error_can_not_reopen_issue_on_closed_version: Một vấn đề được gán cho phiên bản đã đóng không thể mở lại được
label_user_anonymous: Ẩn danh
button_move_and_follow: Di chuyển và theo
setting_default_projects_modules: Các Module được kích hoạt mặc định cho dự án mới
setting_gravatar_default: Ảnh Gravatar mặc định
field_sharing: Chia sẻ
label_version_sharing_hierarchy: Với thứ bậc dự án
label_version_sharing_system: Với tất cả dự án
label_version_sharing_descendants: Với dự án con
label_version_sharing_tree: Với cây dự án
label_version_sharing_none: Không chia sẻ
error_can_not_archive_project: Dựa án này không thể lưu trữ được
button_duplicate: Nhân đôi
button_copy_and_follow: Sao chép và theo
label_copy_source: Nguồn
setting_issue_done_ratio: Tính toán tỷ lệ hoàn thành vấn đề với
setting_issue_done_ratio_issue_status: Sử dụng trạng thái của vấn đề
error_issue_done_ratios_not_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề không được cập nhật.
error_workflow_copy_target: Vui lòng lựa chọn đích của theo dấu và quyền
setting_issue_done_ratio_issue_field: Dùng trường vấn đề
label_copy_same_as_target: Tương tự như đích
label_copy_target: Đích
notice_issue_done_ratios_updated: Tỷ lệ hoàn thành vấn đề được cập nhật.
error_workflow_copy_source: Vui lòng lựa chọn nguồn của theo dấu hoặc quyền
label_update_issue_done_ratios: Cập nhật tỷ lệ hoàn thành vấn đề
setting_start_of_week: Định dạng lịch
permission_view_issues: Xem Vấn đề
label_display_used_statuses_only: Chỉ hiển thị trạng thái đã được dùng bởi theo dõi này
label_revision_id: "Bản điều chỉnh %{value}"
label_api_access_key: Khoá truy cập API
label_api_access_key_created_on: "Khoá truy cập API đựơc tạo cách đây %{value}. Khóa này được dùng cho eDesignLab Client."
label_feeds_access_key: Khoá truy cập Atom
notice_api_access_key_reseted: Khoá truy cập API của bạn đã được đặt lại.
setting_rest_api_enabled: Cho phép dịch vụ web REST
label_missing_api_access_key: Mất Khoá truy cập API
label_missing_feeds_access_key: Mất Khoá truy cập Atom
button_show: Hiện
text_line_separated: Nhiều giá trị được phép(mỗi dòng một giá trị).
setting_mail_handler_body_delimiters: "Cắt bớt email sau những dòng :"
permission_add_subprojects: Tạo Dự án con
label_subproject_new: Thêm dự án con
text_own_membership_delete_confirmation: |-
Bạn đang cố gỡ bỏ một số hoặc tất cả quyền của bạn với dự án này và có thể sẽ mất quyền thay đổi nó sau đó.
Bạn có muốn tiếp tục?
label_close_versions: Đóng phiên bản đã hoàn thành
label_board_sticky: Chú ý
label_board_locked: Đã khóa
permission_export_wiki_pages: Xuất trang wiki
setting_cache_formatted_text: Cache định dạng các ký tự
permission_manage_project_activities: Quản lý hoạt động của dự án
error_unable_delete_issue_status: Không thể xóa trạng thái vấn đề
label_profile: Hồ sơ
permission_manage_subtasks: Quản lý tác vụ con
field_parent_issue: Tác vụ cha
label_subtask_plural: Tác vụ con
label_project_copy_notifications: Gửi email thông báo trong khi dự án được sao chép
error_can_not_delete_custom_field: Không thể xóa trường tùy biến
error_unable_to_connect: "Không thể kết nối (%{value})"
error_can_not_remove_role: Quyền này đang được dùng và không thể xóa được.
error_can_not_delete_tracker: Theo dõi này chứa vấn đề và không thể xóa được.
field_principal: Chủ yếu
label_my_page_block: Block trang của tôi
notice_failed_to_save_members: "Thất bại khi lưu thành viên : %{errors}."
text_zoom_out: Thu nhỏ
text_zoom_in: Phóng to
notice_unable_delete_time_entry: Không thể xóa mục time log.
label_overall_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
field_time_entries: Log time
project_module_gantt: Biểu đồ Gantt
project_module_calendar: Lịch
button_edit_associated_wikipage: "Chỉnh sửa trang Wiki liên quan: %{page_title}"
text_are_you_sure_with_children: Xóa vấn đề và tất cả vấn đề con?
field_text: Trường văn bản
label_user_mail_option_only_owner: Chỉ những thứ tôi sở hữu
setting_default_notification_option: Tuỳ chọn thông báo mặc định
label_user_mail_option_only_my_events: Chỉ những thứ tôi theo dõi hoặc liên quan
label_user_mail_option_only_assigned: Chỉ những thứ tôi được phân công
label_user_mail_option_none: Không có sự kiện
field_member_of_group: Nhóm thụ hưởng
field_assigned_to_role: Quyền thụ hưởng
notice_not_authorized_archived_project: Dự án bạn đang có truy cập đã được lưu trữ.
label_principal_search: "Tìm kiếm người dùng hoặc nhóm:"
label_user_search: "Tìm kiếm người dùng:"
field_visible: Nhìn thấy
setting_emails_header: Tiêu đề Email
setting_commit_logtime_activity_id: Cho phép ghi lại thời gian
text_time_logged_by_changeset: "Áp dụng trong changeset : %{value}."
setting_commit_logtime_enabled: Cho phép time logging
notice_gantt_chart_truncated: "Đồ thị đã được cắt bớt bởi vì nó đã vượt qua lượng thông tin tối đa có thể hiển thị :(%{max})"
setting_gantt_items_limit: Lượng thông tin tối đa trên đồ thị gantt
description_selected_columns: Các cột được lựa chọn
field_warn_on_leaving_unsaved: Cảnh báo tôi khi rời một trang có các nội dung chưa lưu
text_warn_on_leaving_unsaved: Trang hiện tại chứa nội dung chưa lưu và sẽ bị mất nếu bạn rời trang này.
label_my_queries: Các truy vấn tùy biến
text_journal_changed_no_detail: "%{label} cập nhật"
label_news_comment_added: Bình luận đã được thêm cho một tin tức
button_expand_all: Mở rộng tất cả
button_collapse_all: Thu gọn tất cả
label_additional_workflow_transitions_for_assignee: Chuyển đổi bổ sung cho phép khi người sử dụng là người nhận chuyển nhượng
label_additional_workflow_transitions_for_author: Các chuyển đổi bổ xung được phép khi người dùng là tác giả
label_bulk_edit_selected_time_entries: Sửa nhiều mục đã chọn
text_time_entries_destroy_confirmation: Bạn có chắc chắn muốn xóa bỏ các mục đã chọn?
label_role_anonymous: Ẩn danh
label_role_non_member: Không là thành viên
label_issue_note_added: Ghi chú được thêm
label_issue_status_updated: Trạng thái cập nhật
label_issue_priority_updated: Cập nhật ưu tiên
label_issues_visibility_own: Vấn đề tạo bởi hoặc gán cho người dùng
field_issues_visibility: Vấn đề được nhìn thấy
label_issues_visibility_all: Tất cả vấn đề
permission_set_own_issues_private: Đặt vấn đề sở hữu là riêng tư hoặc công cộng
field_is_private: Riêng tư
permission_set_issues_private: Gán vấn đề là riêng tư hoặc công cộng
label_issues_visibility_public: Tất cả vấn đề không riêng tư
text_issues_destroy_descendants_confirmation: "Hành động này sẽ xóa %{count} tác vụ con."
field_commit_logs_encoding: Mã hóa ghi chú Commit
field_scm_path_encoding: Mã hóa đường dẫn
text_scm_path_encoding_note: "Mặc định: UTF-8"
field_path_to_repository: Đường dẫn tới kho chứa
field_root_directory: Thư mục gốc
field_cvs_module: Module
field_cvsroot: CVSROOT
text_mercurial_repository_note: Kho chứa cục bộ (vd. /hgrepo, c:\hgrepo)
text_scm_command: Lệnh
text_scm_command_version: Phiên bản
label_git_report_last_commit: Báo cáo lần Commit cuối cùng cho file và thư mục
text_scm_config: Bạn có thể cấu hình lệnh Scm trong file config/configuration.yml. Vui lòng khởi động lại ứng dụng sau khi chỉnh sửa nó.
text_scm_command_not_available: Lệnh Scm không có sẵn. Vui lòng kiểm tra lại thiết đặt trong phần Quản trị.
notice_issue_successful_create: "Vấn đề %{id} đã được tạo."
label_between: Ở giữa
setting_issue_group_assignment: Cho phép gán vấn đề đến các nhóm
label_diff: Sự khác nhau
text_git_repository_note: Kho chứa cục bộ và công cộng (vd. /gitrepo, c:\gitrepo)
description_query_sort_criteria_direction: Chiều sắp xếp
description_project_scope: Phạm vi tìm kiếm
description_filter: Lọc
description_user_mail_notification: Thiết lập email thông báo
description_date_from: Nhập ngày bắt đầu
description_message_content: Nội dung thông điệp
description_available_columns: Các cột có sẵn
description_date_range_interval: Chọn khoảng thời gian giữa ngày bắt đầu và kết thúc
description_issue_category_reassign: Chọn danh mục vấn đề
description_search: Trường tìm kiếm
description_notes: Các chú ý
description_date_range_list: Chọn khoảng từ danh sách
description_choose_project: Các dự án
description_date_to: Nhập ngày kết thúc
description_query_sort_criteria_attribute: Sắp xếp thuộc tính
description_wiki_subpages_reassign: Chọn một trang cấp trên
label_parent_revision: Cha
label_child_revision: Con
error_scm_annotate_big_text_file: Các mục không được chú thích, vì nó vượt quá kích thước tập tin văn bản tối đa.
setting_default_issue_start_date_to_creation_date: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
button_edit_section: Soạn thảo sự lựa chọn này
setting_repositories_encodings: Mã hóa kho chứa
description_all_columns: Các cột
button_export: Export
label_export_options: "%{export_format} tùy chọn Export"
error_attachment_too_big: "File này không thể tải lên vì nó vượt quá kích thước cho phép : (%{max_size})"
notice_failed_to_save_time_entries: "Lỗi khi lưu %{count} lần trên %{total} sự lựa chọn : %{ids}."
label_x_issues:
zero: 0 vấn đề
one: 1 vấn đề
other: "%{count} vấn đề"
label_repository_new: Kho lưu trữ mới
field_repository_is_default: Kho lưu trữ chính
label_copy_attachments: Copy các file đính kèm
label_item_position: "%{position}/%{count}"
label_completed_versions: Các phiên bản hoàn thành
text_project_identifier_info: Chỉ cho phép chữ cái thường (a-z), con số và dấu gạch ngang.<br />Sau khi lưu, chỉ số ID không thể thay đổi.
field_multiple: Nhiều giá trị
setting_commit_cross_project_ref: Sử dụng thời gian hiện tại khi tạo vấn đề mới
text_issue_conflict_resolution_add_notes: Thêm ghi chú của tôi và loại bỏ các thay đổi khác
text_issue_conflict_resolution_overwrite: Áp dụng thay đổi bằng bất cứ giá nào, ghi chú trước đó có thể bị ghi đè
notice_issue_update_conflict: Vấn đề này đã được cập nhật bởi một người dùng khác trong khi bạn đang chỉnh sửa nó.
text_issue_conflict_resolution_cancel: "Loại bỏ tất cả các thay đổi và hiển thị lại %{link}"
permission_manage_related_issues: Quản lý các vấn đề liên quan
field_auth_source_ldap_filter: Bộ lọc LDAP
label_search_for_watchers: Tìm kiếm người theo dõi để thêm
notice_account_deleted: Tài khoản của bạn đã được xóa vĩnh viễn.
button_delete_my_account: Xóa tài khoản của tôi
setting_unsubscribe: Cho phép người dùng xóa Account
text_account_destroy_confirmation: |-
Bạn đồng ý không ?
Tài khoản của bạn sẽ bị xóa vĩnh viễn, không thể khôi phục lại!
error_session_expired: Phiên làm việc của bạn bị quá hạn, hãy đăng nhập lại
text_session_expiration_settings: "Chú ý : Thay đổi các thiết lập này có thể gây vô hiệu hóa Session hiện tại"
setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
label_session_expiration: Phiên làm việc bị quá hạn
permission_close_project: Đóng / Mở lại dự án
label_show_closed_projects: Xem các dự án đã đóng
button_close: Đóng
button_reopen: Mở lại
project_status_active: Kích hoạt
project_status_closed: Đã đóng
project_status_archived: Lưu trữ
text_project_closed: Dự án này đã đóng và chỉ đọc
notice_user_successful_create: "Người dùng %{id} đã được tạo."
field_core_fields: Các trường tiêu chuẩn
field_timeout: Quá hạn
setting_thumbnails_enabled: Hiển thị các thumbnail đính kèm
setting_thumbnails_size: Kích thước Thumbnails(pixel)
setting_session_lifetime: Thời gian tồn tại lớn nhất của Session
setting_session_timeout: Thời gian vô hiệu hóa Session
label_status_transitions: Trạng thái chuyển tiếp
label_fields_permissions: Cho phép các trường
label_readonly: Chỉ đọc
label_required: Yêu cầu
text_repository_identifier_info: Chỉ có các chữ thường (a-z), các số (0-9), dấu gạch ngang và gạch dưới là hợp lệ.<br />Khi đã lưu, tên định danh sẽ không thể thay đổi.
field_board_parent: Diễn đàn cha
label_attribute_of_project: "Của dự án : %{name}"
label_attribute_of_author: "Của tác giả : %{name}"
label_attribute_of_assigned_to: "Được phân công bởi %{name}"
label_attribute_of_fixed_version: "Phiên bản mục tiêu của %{name}"
label_copy_subtasks: Sao chép các nhiệm vụ con
label_copied_to: Sao chép đến
label_copied_from: Sao chép từ
label_any_issues_in_project: Bất kỳ vấn đề nào trong dự án
label_any_issues_not_in_project: Bất kỳ vấn đề nào không thuộc dự án
field_private_notes: Ghi chú riêng tư
permission_view_private_notes: Xem ghi chú riêng tư
permission_set_notes_private: Đặt ghi chú thành riêng tư
label_no_issues_in_project: Không có vấn đề nào trong dự án
label_any: tất cả
label_last_n_weeks: "%{count} tuần qua"
setting_cross_project_subtasks: Cho phép các nhiệm vụ con liên dự án
label_cross_project_descendants: Trong các dự án con
label_cross_project_tree: Trong cùng cây dự án
label_cross_project_hierarchy: Trong dự án cùng cấp bậc
label_cross_project_system: Trong tất cả các dự án
button_hide: Ẩn
setting_non_working_week_days: Các ngày không làm việc
label_in_the_next_days: Trong tương lai
label_in_the_past_days: Trong quá khứ
label_attribute_of_user: "Của người dùng %{name}"
text_turning_multiple_off: Nếu bạn vô hiệu hóa nhiều giá trị, chúng sẽ bị loại bỏ để duy trì chỉ có một giá trị cho mỗi mục.
label_attribute_of_issue: "Vấn đề của %{name}"
permission_add_documents: Thêm tài liệu
permission_edit_documents: Soạn thảo tài liệu
permission_delete_documents: Xóa tài liệu
label_gantt_progress_line: Tiến độ
setting_jsonp_enabled: Cho phép trợ giúp JSONP
field_inherit_members: Các thành viên kế thừa
field_closed_on: Đã đóng
field_generate_password: Generate password
setting_default_projects_tracker_ids: Default trackers for new projects
label_total_time: Tổng cộng
notice_account_not_activated_yet: You haven't activated your account yet. If you want
to receive a new activation email, please <a href="%{url}">click this link</a>.
notice_account_locked: Your account is locked.
label_hidden: Hidden
label_visibility_private: to me only
label_visibility_roles: to these roles only
label_visibility_public: to any users
field_must_change_passwd: Must change password at next logon
notice_new_password_must_be_different: The new password must be different from the
current password
setting_mail_handler_excluded_filenames: Exclude attachments by name
text_convert_available: ImageMagick convert available (optional)
label_link: Link
label_only: only
label_drop_down_list: drop-down list
label_checkboxes: checkboxes
label_link_values_to: Link values to URL
setting_force_default_language_for_anonymous: Force default language for anonymous
users
setting_force_default_language_for_loggedin: Force default language for logged-in
users
label_custom_field_select_type: Select the type of object to which the custom field
is to be attached
label_issue_assigned_to_updated: Assignee updated
label_check_for_updates: Check for updates
label_latest_compatible_version: Latest compatible version
label_unknown_plugin: Unknown plugin
label_radio_buttons: radio buttons
label_group_anonymous: Anonymous users
label_group_non_member: Non member users
label_add_projects: Add projects
field_default_status: Default status
text_subversion_repository_note: 'Examples: file:///, http://, https://, svn://, svn+[tunnelscheme]://'
field_users_visibility: Users visibility
label_users_visibility_all: All active users
label_users_visibility_members_of_visible_projects: Members of visible projects
label_edit_attachments: Edit attached files
setting_link_copied_issue: Link issues on copy
label_link_copied_issue: Link copied issue
label_ask: Ask
label_search_attachments_yes: Search attachment filenames and descriptions
label_search_attachments_no: Do not search attachments
label_search_attachments_only: Search attachments only
label_search_open_issues_only: Open issues only
field_address: Email
setting_max_additional_emails: Maximum number of additional email addresses
label_email_address_plural: Emails
label_email_address_add: Add email address
label_enable_notifications: Enable notifications
label_disable_notifications: Disable notifications
setting_search_results_per_page: Search results per page
label_blank_value: blank
permission_copy_issues: Copy issues
error_password_expired: Your password has expired or the administrator requires you
to change it.
field_time_entries_visibility: Time logs visibility
setting_password_max_age: Require password change after
label_parent_task_attributes: Parent tasks attributes
label_parent_task_attributes_derived: Calculated from subtasks
label_parent_task_attributes_independent: Independent of subtasks
label_time_entries_visibility_all: All time entries
label_time_entries_visibility_own: Time entries created by the user
label_member_management: Member management
label_member_management_all_roles: All roles
label_member_management_selected_roles_only: Only these roles
label_password_required: Confirm your password to continue
label_total_spent_time: Tổng thời gian sử dụng
notice_import_finished: All %{count} items have been imported.
notice_import_finished_with_errors: ! '%{count} out of %{total} items could not be
imported.'
error_invalid_file_encoding: The file is not a valid %{encoding} encoded file
error_invalid_csv_file_or_settings: The file is not a CSV file or does not match the
settings below
error_can_not_read_import_file: An error occurred while reading the file to import
permission_import_issues: Import issues
label_import_issues: Import issues
label_select_file_to_import: Select the file to import
label_fields_separator: Field separator
label_fields_wrapper: Field wrapper
label_encoding: Encoding
label_comma_char: Comma
label_semi_colon_char: Semicolon
label_quote_char: Quote
label_double_quote_char: Double quote
label_fields_mapping: Fields mapping
label_file_content_preview: File content preview
label_create_missing_values: Create missing values
button_import: Import
field_total_estimated_hours: Total estimated time
label_api: API
label_total_plural: Totals
label_assigned_issues: Assigned issues
label_field_format_enumeration: Key/value list
label_f_hour_short: '%{value} h'
field_default_version: Default version
error_attachment_extension_not_allowed: Attachment extension %{extension} is not allowed
setting_attachment_extensions_allowed: Allowed extensions
setting_attachment_extensions_denied: Disallowed extensions
label_any_open_issues: any open issues
label_no_open_issues: no open issues
label_default_values_for_new_users: Default values for new users
error_ldap_bind_credentials: Invalid LDAP Account/Password
setting_sys_api_key: Mã số API
setting_lost_password: Phục hồi mật mã
mail_subject_security_notification: Security notification
mail_body_security_notification_change: ! '%{field} was changed.'
mail_body_security_notification_change_to: ! '%{field} was changed to %{value}.'
mail_body_security_notification_add: ! '%{field} %{value} was added.'
mail_body_security_notification_remove: ! '%{field} %{value} was removed.'
mail_body_security_notification_notify_enabled: Email address %{value} now receives
notifications.
mail_body_security_notification_notify_disabled: Email address %{value} no longer
receives notifications.
mail_body_settings_updated: ! 'The following settings were changed:'
field_remote_ip: IP address
label_wiki_page_new: New wiki page
label_relations: Relations
button_filter: Filter
mail_body_password_updated: Your password has been changed.
label_no_preview: No preview available
setting_new_project_issue_tab_enabled: Display the "New issue" tab
error_no_tracker_allowed_for_new_issue_in_project: The project doesn't have any trackers
for which you can create an issue
label_tracker_all: All trackers
|