aboutsummaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
blob: b9f68e6e81410deb78bb420f91284902e339e216 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
# Vietnamese translations for tigervnc package
# Bản dịch Tiếng Việt dành cho gói tigervnc
# This file is distributed under the same license as the tigervnc package.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: tigervnc 1.8.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: tigervnc-devel@googlegroups.com\n"
"POT-Creation-Date: 2018-06-13 14:22+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2018-07-04 14:52+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"

#: vncviewer/CConn.cxx:116
#, c-format
msgid "connected to socket %s"
msgstr "đã kết nối đến ổ cắm mạng %s"

#: vncviewer/CConn.cxx:123
#, c-format
msgid "connected to host %s port %d"
msgstr "đã kết nối đến máy %s cổng %d"

#: vncviewer/CConn.cxx:184
#, c-format
msgid "Desktop name: %.80s"
msgstr "Tên máy tính: %.80s"

#: vncviewer/CConn.cxx:189
#, c-format
msgid "Host: %.80s port: %d"
msgstr "Máy: %.80s cổng: %d"

#: vncviewer/CConn.cxx:194
#, c-format
msgid "Size: %d x %d"
msgstr "Cỡ: %d x %d"

#: vncviewer/CConn.cxx:202
#, c-format
msgid "Pixel format: %s"
msgstr "Định dạng điểm ảnh: %s"

#: vncviewer/CConn.cxx:209
#, c-format
msgid "(server default %s)"
msgstr "(máy chủ mặc định %s)"

#: vncviewer/CConn.cxx:214
#, c-format
msgid "Requested encoding: %s"
msgstr "Bộ mã đã yêu cầu: %s"

#: vncviewer/CConn.cxx:219
#, c-format
msgid "Last used encoding: %s"
msgstr "Bảng mã dùng lần cuối: %s"

#: vncviewer/CConn.cxx:224
#, c-format
msgid "Line speed estimate: %d kbit/s"
msgstr "Ước tính tốc độ đường dây: %d kbit/s"

#: vncviewer/CConn.cxx:229
#, c-format
msgid "Protocol version: %d.%d"
msgstr "Phiên bản giao thức: %d.%d"

#: vncviewer/CConn.cxx:234
#, c-format
msgid "Security method: %s"
msgstr "Phương thức bảo mật: %s"

#: vncviewer/CConn.cxx:358
#, c-format
msgid "SetDesktopSize failed: %d"
msgstr "SetDesktopSize gặp lỗi: %d"

#: vncviewer/CConn.cxx:428
msgid "Invalid SetColourMapEntries from server!"
msgstr "SetColourMapEntries từ máy phục vụ không hợp lệ!"

#: vncviewer/CConn.cxx:479
msgid "Enabling continuous updates"
msgstr "Đang bật cập nhật liên tục"

#: vncviewer/CConn.cxx:556
#, c-format
msgid "Throughput %d kbit/s - changing to quality %d"
msgstr "Băng thông %d kbit/s - đổi thành chất lượng %d"

#: vncviewer/CConn.cxx:578
#, c-format
msgid "Throughput %d kbit/s - full color is now %s"
msgstr "Băng thông %d kbit/s - màu đầy đủ giờ là %s"

#: vncviewer/CConn.cxx:580
msgid "disabled"
msgstr "tắt"

#: vncviewer/CConn.cxx:580
msgid "enabled"
msgstr "bật"

#: vncviewer/CConn.cxx:590
#, c-format
msgid "Using %s encoding"
msgstr "Đang dùng bảng mã %s"

#: vncviewer/CConn.cxx:637
#, c-format
msgid "Using pixel format %s"
msgstr "Đang dùng định dạng điểm ảnh %s"

#: vncviewer/DesktopWindow.cxx:122
msgid "Invalid geometry specified!"
msgstr "Hình dạng đã cho không hợp lệ!"

#: vncviewer/DesktopWindow.cxx:451
msgid "Adjusting window size to avoid accidental full screen request"
msgstr "Chỉnh cỡ cửa sổ để tránh yêu cầu toàm màn hình ngẫu nhiên"

#: vncviewer/DesktopWindow.cxx:495
#, c-format
msgid "Press %s to open the context menu"
msgstr "Nhấn vào %s to open the context menu để mở trình đơn ngữ cảnh"

#: vncviewer/DesktopWindow.cxx:794 vncviewer/DesktopWindow.cxx:802
#: vncviewer/DesktopWindow.cxx:822
msgid "Failure grabbing keyboard"
msgstr "Gặp lỗi khi điều khiển bàn phím"

#: vncviewer/DesktopWindow.cxx:896
msgid "Failure grabbing mouse"
msgstr "Gặp lỗi khi điều khiển chuột"

#: vncviewer/DesktopWindow.cxx:1120
msgid "Invalid screen layout computed for resize request!"
msgstr "Bố cục màn hình đã tính toán không hợp lệ cho yêu cầu đổi cỡ!"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:57
msgid "VNC Viewer: Connection Options"
msgstr "Bộ xem VNC: Các tùy chọn kết nối"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:83 vncviewer/ServerDialog.cxx:91
#: vncviewer/vncviewer.cxx:282
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:88 vncviewer/vncviewer.cxx:281
msgid "OK"
msgstr "Đồng ý"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:423
msgid "Compression"
msgstr "Nén"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:439
msgid "Auto select"
msgstr "Chọn tự động"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:451
msgid "Preferred encoding"
msgstr "Bảng mã ưa thích"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:499
msgid "Color level"
msgstr "Mức màu"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:510
msgid "Full (all available colors)"
msgstr "Đầy đủ (mọi màu sẵn có)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:517
msgid "Medium (256 colors)"
msgstr "Trung bình (256 màu)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:524
msgid "Low (64 colors)"
msgstr "Thấp (64 màu)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:531
msgid "Very low (8 colors)"
msgstr "Rất thấp (8 màu)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:548
msgid "Custom compression level:"
msgstr "Mức nén tự chọn:"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:554
msgid "level (1=fast, 6=best [4-6 are rarely useful])"
msgstr "mức độ (1=nhanh, 6=tốt nhất [4-6 là hữu dụng hơn cả])"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:561
msgid "Allow JPEG compression:"
msgstr "Cho phép nén JPEG:"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:567
msgid "quality (0=poor, 9=best)"
msgstr "Chất lượng (0=kém, 9=tốt nhất)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:578
msgid "Security"
msgstr "Bảo mật"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:593
msgid "Encryption"
msgstr "Mã hóa"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:604 vncviewer/OptionsDialog.cxx:657
#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:737
msgid "None"
msgstr "Không có gì"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:610
msgid "TLS with anonymous certificates"
msgstr "TLS với chứng nhận nặc danh"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:616
msgid "TLS with X509 certificates"
msgstr "TLS với chứng nhận X509"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:623
msgid "Path to X509 CA certificate"
msgstr "Đường dẫn chứng nhận CA X509"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:630
msgid "Path to X509 CRL file"
msgstr "Đường dẫn đến tập tin CRL X509"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:646
msgid "Authentication"
msgstr "Xác thực"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:663
msgid "Standard VNC (insecure without encryption)"
msgstr "VNC tiêu chuẩn (không bảo mật, không mã hóa)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:669
msgid "Username and password (insecure without encryption)"
msgstr "Tài khoản và mật khẩu (không bảo mật, không mã hóa)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:688
msgid "Input"
msgstr "Đầu vào"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:696
msgid "View only (ignore mouse and keyboard)"
msgstr "Chỉ xem (không bắt chuột và bàn phím)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:702
msgid "Accept clipboard from server"
msgstr "Chấp nhận clipboard từ máy chủ"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:710
msgid "Also set primary selection"
msgstr "Cũng đặt chọn chính"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:717
msgid "Send clipboard to server"
msgstr "Gửi clipboard đến máy chủ"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:725
msgid "Send primary selection as clipboard"
msgstr "Gửi chọn chính là clipboard"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:732
msgid "Pass system keys directly to server (full screen)"
msgstr "Gửi các phím hệ thống trực tiếp đến máy phục vụ (toàn màn hình)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:735
msgid "Menu key"
msgstr "Phím trình đơn"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:751
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:759
msgid "Resize remote session on connect"
msgstr "Đổi cỡ phiên máy từ xa khi kết nối"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:772
msgid "Resize remote session to the local window"
msgstr "Đổi cỡ phiên thành cửa sổ nội bộ"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:778
msgid "Full-screen mode"
msgstr "Chế độ toàn màn hình"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:784
msgid "Enable full-screen mode over all monitors"
msgstr "Bật chế độ toàn màn hình qua tất cả các màn hình"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:793
msgid "Misc."
msgstr "Linh tinh"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:801
msgid "Shared (don't disconnect other viewers)"
msgstr "Đã chia sẻ (đừng ngắt kết nối các bộ xem khác)"

#: vncviewer/OptionsDialog.cxx:807
msgid "Show dot when no cursor"
msgstr "Hiển thị chấm khi không có con trỏ"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:42
msgid "VNC Viewer: Connection Details"
msgstr "Phần mềm xem VNC: Chi tiết kết nối"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:49 vncviewer/ServerDialog.cxx:54
msgid "VNC server:"
msgstr "Máy phục vụ VNC:"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:64
msgid "Options..."
msgstr "Tùy chọn…"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:69
msgid "Load..."
msgstr "Tải…"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:74
msgid "Save As..."
msgstr "Lưu thành…"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:86
msgid "About..."
msgstr "Giới thiệu…"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:96
msgid "Connect"
msgstr "Kết nối"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:137 vncviewer/ServerDialog.cxx:171
msgid "TigerVNC configuration (*.tigervnc)"
msgstr "Cấu hình TigerVNC (*.tigervnc)"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:138
msgid "Select a TigerVNC configuration file"
msgstr "Chọn một tập tin cấu hình TigerVNC"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:172
msgid "Save the TigerVNC configuration to file"
msgstr "Lưu cấu hình TigerVNC vào tập tin"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:197
#, c-format
msgid "%s already exists. Do you want to overwrite?"
msgstr "%s đã sẵn có. Bạn có muốn ghi đè không?"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:198 vncviewer/vncviewer.cxx:279
msgid "No"
msgstr "Không"

#: vncviewer/ServerDialog.cxx:198
msgid "Overwrite"
msgstr "Ghi đè"

#: vncviewer/UserDialog.cxx:85
msgid "Opening password file failed"
msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin mật khẩu"

#: vncviewer/UserDialog.cxx:105
msgid "VNC authentication"
msgstr "Xác thực VNC"

#: vncviewer/UserDialog.cxx:112
msgid "This connection is secure"
msgstr "Kết nối này là an toàn"

#: vncviewer/UserDialog.cxx:116
msgid "This connection is not secure"
msgstr "Kết nối này là không an toàn"

#: vncviewer/UserDialog.cxx:133
msgid "Username:"
msgstr "Tài khoản:"

#: vncviewer/UserDialog.cxx:140
msgid "Password:"
msgstr "Mật khẩu:"

#: vncviewer/UserDialog.cxx:179
msgid "Authentication cancelled"
msgstr "Xác thực bị hủy bỏ"

#: vncviewer/Viewport.cxx:377
#, c-format
msgid "Failed to update keyboard LED state: %lu"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật trạng thái LED bàn phím: %lu"

#: vncviewer/Viewport.cxx:383 vncviewer/Viewport.cxx:389
#, c-format
msgid "Failed to update keyboard LED state: %d"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật trạng thái LED bàn phím: %d"

#: vncviewer/Viewport.cxx:419
msgid "Failed to update keyboard LED state"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật trạng thái LED bàn phím"

#: vncviewer/Viewport.cxx:446 vncviewer/Viewport.cxx:454
#: vncviewer/Viewport.cxx:471
#, c-format
msgid "Failed to get keyboard LED state: %d"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy trạng thái LED bàn phím: %d"

#: vncviewer/Viewport.cxx:817
msgid "No key code specified on key press"
msgstr "Không có mã mô tả cho phím bấm"

#: vncviewer/Viewport.cxx:959
#, c-format
msgid "No scan code for extended virtual key 0x%02x"
msgstr "Không có mã quét cho phím ảo mở rộng 0x%02x"

#: vncviewer/Viewport.cxx:961
#, c-format
msgid "No scan code for virtual key 0x%02x"
msgstr "Không có mã quét cho phím ảo 0x%02x"

#: vncviewer/Viewport.cxx:967
#, c-format
msgid "Invalid scan code 0x%02x"
msgstr "Mã quét không hợp lệ 0x%02x"

#: vncviewer/Viewport.cxx:997
#, c-format
msgid "No symbol for extended virtual key 0x%02x"
msgstr "Không có ký hiệu cho phím ảo mở rộng 0x%02x"

#: vncviewer/Viewport.cxx:999
#, c-format
msgid "No symbol for virtual key 0x%02x"
msgstr "Không có ký hiệu cho phím ảo 0x%02x"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1086
#, c-format
msgid "No symbol for key code 0x%02x (in the current state)"
msgstr "Không có ký hiệu cho mã phím 0x%02x (trong trạng thái hiện tại)"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1119
#, c-format
msgid "No symbol for key code %d (in the current state)"
msgstr "Không có ký hiệu cho mã phím %d (trong trạng thái hiện tại)"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1170
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "E&xit viewer"
msgstr "T&hoát khỏi bộ xem"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1173
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "&Full screen"
msgstr "T&oàn màn hình"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1176
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "Minimi&ze"
msgstr "Thu &nhỏ"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1178
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "Resize &window to session"
msgstr "Đổi cỡ Cửa &sổ sang phiên"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1183
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "&Ctrl"
msgstr "&Ctrl"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1186
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "&Alt"
msgstr "&Alt"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1192
#, c-format
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "Send %s"
msgstr "Gửi %s"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1198
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "Send Ctrl-Alt-&Del"
msgstr "Gửi Ctrl-Alt-&Del"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1201
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "&Refresh screen"
msgstr "&Làm mới màn hình"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1204
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "&Options..."
msgstr "Tù&y chọn…"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1206
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "Connection &info..."
msgstr "Thông t&in về kết nối…"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1208
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "About &TigerVNC viewer..."
msgstr "Giới thiệu Bộ xem &TigerVNC…"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1211
msgctxt "ContextMenu|"
msgid "Dismiss &menu"
msgstr "Thải bỏ &Trình đơn"

#: vncviewer/Viewport.cxx:1300
msgid "VNC connection info"
msgstr "Thông tin kết nối VNC"

#: vncviewer/parameters.cxx:279 vncviewer/parameters.cxx:313
#, c-format
msgid "The name of the parameter %s was too large to write to the registry"
msgstr "Tên của tham số %s là quá lớn để ghi vào đăng ký"

#: vncviewer/parameters.cxx:285 vncviewer/parameters.cxx:292
#, c-format
msgid "The parameter %s was too large to write to the registry"
msgstr "Tham số %s là quá lớn để ghi vào đăng ký"

#: vncviewer/parameters.cxx:298 vncviewer/parameters.cxx:319
#, c-format
msgid "Failed to write parameter %s of type %s to the registry: %ld"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham số %s của kiểu %s vào sổ đăng ký: %ld"

#: vncviewer/parameters.cxx:334 vncviewer/parameters.cxx:373
#, c-format
msgid "The name of the parameter %s was too large to read from the registry"
msgstr "Tên của tham số %s là quá lớn để đọc từ sổ đăng ký"

#: vncviewer/parameters.cxx:343 vncviewer/parameters.cxx:382
#, c-format
msgid "Failed to read parameter %s from the registry: %ld"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tham số %s từ sổ đăng ký: %ld"

#: vncviewer/parameters.cxx:352
#, c-format
msgid "The parameter %s was too large to read from the registry"
msgstr "Tham số %s là quá lớn để đọc từ sổ đăng ký"

#: vncviewer/parameters.cxx:402
#, c-format
msgid "Failed to create registry key: %ld"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo khóa đăng ký: %ld"

#: vncviewer/parameters.cxx:416 vncviewer/parameters.cxx:465
#: vncviewer/parameters.cxx:527 vncviewer/parameters.cxx:660
#, c-format
msgid "Unknown parameter type for parameter %s"
msgstr "Không hiểu kiểu tham số cho đối số %s"

#: vncviewer/parameters.cxx:423 vncviewer/parameters.cxx:472
#, c-format
msgid "Failed to close registry key: %ld"
msgstr "Gặp lỗi khi đóng khóa đăng ký: %ld"

#: vncviewer/parameters.cxx:439
#, c-format
msgid "Failed to open registry key: %ld"
msgstr "Gặp lỗi khi mở khóa đăng ký: %ld"

#: vncviewer/parameters.cxx:496
msgid "Failed to write configuration file, can't obtain home directory path."
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình, không thể lấy đường dẫn thư mục riêng."

#: vncviewer/parameters.cxx:509
#, c-format
msgid "Failed to write configuration file, can't open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình, không thể mở %s: %s"

#: vncviewer/parameters.cxx:554
msgid "Failed to read configuration file, can't obtain home directory path."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình, không thể lấy đường dẫn thư mục riêng."

#: vncviewer/parameters.cxx:567
#, c-format
msgid "Failed to read configuration file, can't open %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình, không thể mở %s: %s"

#: vncviewer/parameters.cxx:580 vncviewer/parameters.cxx:585
#: vncviewer/parameters.cxx:610 vncviewer/parameters.cxx:623
#: vncviewer/parameters.cxx:639
#, c-format
msgid "Failed to read line %d in file %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc dòng %d trong tập tin %s: %s"

#: vncviewer/parameters.cxx:586
msgid "Line too long"
msgstr "Dòng quá dài"

#: vncviewer/parameters.cxx:593
#, c-format
msgid "Configuration file %s is in an invalid format"
msgstr "Tập tin cấu hình %s ở định dạng không hợp lệ"

#: vncviewer/parameters.cxx:611
msgid "Invalid format"
msgstr "Định dạng không hợp lệ"

#: vncviewer/parameters.cxx:624 vncviewer/parameters.cxx:640
msgid "Invalid format or too large value"
msgstr "Định dạng không hợp lệ hay giá trị quá lớn"

#: vncviewer/parameters.cxx:667
#, c-format
msgid "Unknown parameter %s on line %d in file %s"
msgstr "Không hiểu tham số %s trên dòng %d ở tập tin %s"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:100
#, c-format
msgid ""
"TigerVNC Viewer %d-bit v%s\n"
"Built on: %s\n"
"Copyright (C) 1999-%d TigerVNC Team and many others (see README.rst)\n"
"See http://www.tigervnc.org for information on TigerVNC."
msgstr ""
"TigerVNC Viewer %d-bít v%s\n"
"Biên dịch vào: %s\n"
"Copyright (C) 1999-%d Nhóm TigerVNC và nhiều người khác (xem README.rst)\n"
"Truy cập http://www.tigervnc.org để biết thêm thông tin về TigerVNC."

#: vncviewer/vncviewer.cxx:127
msgid "About TigerVNC Viewer"
msgstr "Giới thiệu về bộ xem TigerVNC"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:140
msgid "Internal FLTK error. Exiting."
msgstr "Lỗi bên trong FLTK. Nên thoát."

#: vncviewer/vncviewer.cxx:158 vncviewer/vncviewer.cxx:170
#, c-format
msgid "Error starting new TigerVNC Viewer: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy bộ xem TigerVNC mới: %s"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:179
#, c-format
msgid "Termination signal %d has been received. TigerVNC Viewer will now exit."
msgstr "Đã nhận được tín hiệu kết thúc %d. Bộ xem TigerVNC bây giờ sẽ thoát."

#: vncviewer/vncviewer.cxx:271 vncviewer/vncviewer.desktop.in.in:3
msgid "TigerVNC Viewer"
msgstr "Bộ xem TigerVNC"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:280
msgid "Yes"
msgstr "Có"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:283
msgid "Close"
msgstr "Đóng"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:288
msgid "About"
msgstr "Giới thiệu"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:291
msgid "Hide"
msgstr "Ẩn"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:294
msgid "Quit"
msgstr "Thoát"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:298
msgid "Services"
msgstr "Dịch vụ"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:299
msgid "Hide Others"
msgstr "Ẩn các cái khác"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:300
msgid "Show All"
msgstr "Hiện tất cả"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:309
msgctxt "SysMenu|"
msgid "&File"
msgstr "&Chính"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:312
msgctxt "SysMenu|File|"
msgid "&New Connection"
msgstr "Kết nối &mới"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:324
msgid "Could not create VNC home directory: can't obtain home directory path."
msgstr "Không thể tạo thư mục cá nhân cho VNC: không thể lấy đường dẫn thư mục cá nhân."

#: vncviewer/vncviewer.cxx:329
#, c-format
msgid "Could not create VNC home directory: %s."
msgstr "Không thể tạo thư mục cá nhân cho VNC: %s."

#. TRANSLATORS: "Parameters" are command line arguments, or settings
#. from a file or the Windows registry.
#: vncviewer/vncviewer.cxx:581 vncviewer/vncviewer.cxx:583
msgid "Parameters -listen and -via are incompatible"
msgstr "Các tham số -listen và -via xung khắc nhau"

#: vncviewer/vncviewer.cxx:598
#, c-format
msgid "Listening on port %d"
msgstr "Đang nghe trên cổng %d"

#: vncviewer/vncviewer.desktop.in.in:4
msgid "Remote Desktop Viewer"
msgstr "Trình xem màn hình từ xa"

#: vncviewer/vncviewer.desktop.in.in:5
msgid "Connect to VNC server and display remote desktop"
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ VNC và hiển thị màn hình từ xa"

#: vncviewer/vncviewer.desktop.in.in:7
msgid "tigervnc"
msgstr "tigervnc"

#~ msgid "Not enough memory for framebuffer"
#~ msgstr "Không đủ bộ nhớ cho bộ đệm khung"

#~ msgid "Could not create framebuffer device"
#~ msgstr "Không thể tạo thiết bị bộ đệm khung"

#~ msgid "Could not create framebuffer bitmap"
#~ msgstr "Không thể tạo ánh xạ bộ đệm khung"

#~ msgid "Unable to create platform specific framebuffer: %s"
#~ msgstr "Không thể tạo bộ đệm khung đặc tả nền tảng: %s"

#~ msgid "Using platform independent framebuffer"
#~ msgstr "Đang sử dụng bộ đệm khung độc lập nên tảng"

#~ msgid "unable to create DIB section"
#~ msgstr "không thể tạo phần DIB"

#~ msgid "CreateCompatibleDC failed"
#~ msgstr "CreateCompatibleDC gặp lỗi"

#~ msgid "SelectObject failed"
#~ msgstr "SelectObject gặp lỗi"

#~ msgid "BitBlt failed"
#~ msgstr "BitBlt gặp lỗi"

#~ msgid "Display lacks pixmap format for default depth"
#~ msgstr "Hiển thị định dạng pixmap thiếu cho độ sâu mặc định"

#~ msgid "Couldn't find suitable pixmap format"
#~ msgstr "Không thể tìm thấy định dạng phù hợp pixmap"

#~ msgid "Only true colour displays supported"
#~ msgstr "Chỉ hỗ trợ hiển thị màu thật"

#~ msgid "Using default colormap and visual, TrueColor, depth %d."
#~ msgstr "Đang dùng bản đồ màu mặc định và ảo, TrueColor, độ sâu %d."

#~ msgid "Could not create framebuffer image"
#~ msgstr "Không thể tạo ảnh bộ đệm khung"

#~ msgid "Unknown encoding %d"
#~ msgstr "Bảng mã chưa biết %d"

#~ msgid "Unknown encoding"
#~ msgstr "Bảng mã chưa biết"

#~ msgid "Alt"
#~ msgstr "Alt"

#~ msgid "CleanupSignalHandler called"
#~ msgstr "CleanupSignalHandler được gọi"

#, fuzzy
#~ msgid "Error(%d) reading %s from Registry."
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"